CTCP Tasco (hut)

14.80
0.70
(4.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,901,4878,033,4516,540,2225,186,1717,804,08330,661,33110,995,2431,073,193873,628761,6651,108,2691,147,0822,195,3662,960,4632,255,503
Giá vốn hàng bán9,905,4827,349,9585,963,2284,671,1747,247,87027,889,8429,949,960683,111590,368665,348764,741824,4621,545,4761,998,9371,921,992
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV992,295681,393572,587511,916546,7782,758,1901,031,790390,051280,02785,177342,481311,838632,179787,186323,508
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh260,78134,56651,2438,55360,773355,14266,756191,69153,184-252,35875,54090,342369,407485,003196,002
Tổng lợi nhuận trước thuế226,24050,38380,45735,18818,691392,26855,846190,98350,181-247,02372,88494,088367,526489,690196,793
Lợi nhuận sau thuế 156,65136,34158,99532,12123,734284,10856,349143,84644,153-243,44344,66265,680297,537403,928160,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ87,41817,8314,15026,02519,073135,42447,196144,56561,584-235,06253,58877,236304,831403,235160,165
Tổng tài sản ngắn hạn12,886,14611,789,31511,239,0279,790,79610,780,80912,886,14610,300,0543,139,8082,290,7471,462,8392,311,1312,117,5601,789,8312,110,0351,975,191
Tiền mặt2,855,0582,021,0011,801,2631,678,4271,737,8512,855,0581,701,724953,430641,554219,323146,077142,527324,184428,688576,880
Đầu tư tài chính ngắn hạn603,088590,398360,040345,186692,331603,088358,488550,66573,39046,92061,40460,400246,331134,29845,249
Hàng tồn kho3,103,5713,115,9652,746,7102,506,1712,523,6313,103,5712,489,62298,27978,003124,42838,27478,66148,42241,50856,385
Tài sản dài hạn16,297,00416,265,93716,081,16616,613,23916,118,20716,297,00416,448,9458,492,5648,524,6538,695,6318,706,8698,713,5408,978,9957,209,8185,111,160
Tài sản cố định7,131,2797,055,8697,127,4137,153,8507,181,6837,131,2797,177,9555,819,0816,044,5306,238,5215,762,8352,913,2072,754,7902,263,3242,440,808
Đầu tư tài chính dài hạn1,017,1411,063,7801,063,9961,085,1351,074,3031,017,1411,075,610361,059352,909350,744500,165483,788319,653325,406321,821
Tổng tài sản29,183,15028,055,25227,320,19426,404,03526,899,01629,183,15026,748,99911,632,37210,815,40010,158,47111,018,00010,831,10010,768,8279,319,8537,086,351
Tổng nợ17,620,64015,868,00415,659,57315,058,67715,646,92217,620,64015,435,6987,758,9057,007,8677,197,6457,803,0757,666,8967,541,4406,786,6565,363,935
Vốn chủ sở hữu11,562,51112,187,24811,660,62011,345,35811,252,09411,562,51111,313,3013,873,4673,807,5322,960,8263,214,9263,164,2043,227,3872,533,1971,722,416

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.05K0.41K0.23KK0.20K0.29K1.21K2.29K1.25K3.04K0.19K1.05K2.49K1.91K1.36K1.59K1.50K0.44K
Giá cuối kỳ15.80K20.20K14.10K20.80K4.20K2.40K3.80K9.18K8.45K7.53K8.45K4.70K4.12K3.22K9.48K7.52K1.52K27.60K27.60K
Giá / EPS (PE)104.13 (lần)382 (lần)34 (lần)90.73 (lần) (lần)12.03 (lần)13.22 (lần)7.56 (lần)3.70 (lần)6.04 (lần)2.78 (lần)24.59 (lần)3.92 (lần)1.29 (lần)4.96 (lần)5.54 (lần)0.95 (lần)18.34 (lần)63.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)1.64 (lần)4.58 (lần)6.40 (lần)1.48 (lần)0.58 (lần)0.89 (lần)1.05 (lần)0.50 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.03 (lần)0.75 (lần)0.96 (lần)
Giá sổ sách12.96K12.68K11.11K14.17K11.02K11.97K11.78K12.86K14.37K13.41K15.69K11.97K17.48K16.56K14.12K14.07K12.59K11.72K3.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.59 (lần)1.27 (lần)1.47 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.32 (lần)0.71 (lần)0.59 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.67 (lần)0.53 (lần)0.12 (lần)2.36 (lần)7.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ893 (Mi)893 (Mi)349 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)269 (Mi)251 (Mi)176 (Mi)128 (Mi)85 (Mi)65 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.16%38.51%26.99%21.18%14.40%20.98%19.55%16.62%22.64%27.87%31.66%28.32%35.89%43.80%47.34%54.39%84.46%86.84%82.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.84%61.49%73.01%78.82%85.60%79.02%80.45%83.38%77.36%72.13%68.34%71.68%64.11%56.20%52.66%45.61%15.54%13.16%17.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.38%57.71%66.70%64.80%70.85%70.82%70.79%70.03%72.82%75.69%78.63%83.78%85.32%86.90%84.46%86.19%79.08%70.97%87.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.39%136.44%200.31%184.05%243.10%242.71%242.30%233.67%267.91%311.42%367.95%516.48%581.39%663.26%543.36%624%377.91%244.42%680.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.62%42.29%33.30%35.20%29.15%29.18%29.21%29.97%27.18%24.31%21.37%16.22%14.68%13.10%15.54%13.81%20.92%29.03%12.81%
6/ Thanh toán hiện hành146.26%125.56%142.16%184.05%122.43%139.28%127.83%174.08%139.02%271.55%125.47%115.22%159.48%202.20%128.33%106.35%123.77%127.06%101.57%
7/ Thanh toán nhanh111.03%95.21%137.71%177.79%112.01%136.98%123.08%169.37%136.28%263.80%121.67%105.03%134.13%180.06%113.85%82.98%84.48%100.54%77.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.41%20.74%43.17%51.55%18.36%8.80%8.60%31.53%28.24%79.31%22.97%25.48%6.76%16.13%10.68%28.44%22.97%18.19%17.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.07%41.11%9.23%8.08%7.50%10.06%10.59%20.39%31.77%31.83%44.57%37.47%50.05%34.70%26.59%41.18%82.26%91.28%98.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.94%106.75%34.18%38.14%52.07%47.95%54.17%122.66%140.30%114.19%140.79%132.29%139.46%79.24%56.17%75.72%97.39%105.11%119.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu265.18%97.19%27.71%22.94%25.72%34.47%36.25%68.02%116.87%130.95%208.56%230.97%341.05%264.89%171.08%298.17%393.14%314.38%766.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho898.64%399.66%695.07%756.85%534.73%1,998.07%1,048.12%3,191.68%4,815.79%3,408.69%3,929.12%1,417.78%832.25%622.25%432.67%307.10%270.32%450.27%452.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.44%0.43%13.47%7.05%-30.86%4.84%6.73%13.89%13.62%7.10%9.31%0.69%1.76%5.68%7.91%3.24%3.22%4.09%1.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.46%0.18%1.24%0.57%%0.49%0.71%2.83%4.33%2.26%4.15%0.26%0.88%1.97%2.10%1.33%2.65%3.73%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.17%0.42%3.73%1.62%%1.67%2.44%9.45%15.92%9.30%19.41%1.60%6.02%15.05%13.54%9.66%12.66%12.84%11.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%21%10%-35%7%9%20%20%8%11%1%2%7%9%4%4%5%2%
Tăng trưởng doanh thu178.86%924.54%22.84%14.70%-31.27%-3.38%-47.75%-25.84%31.26%-18.55%54.94%-14.32%35.92%81.58%78.74%73.67%34.41%28.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận186.94%-67.35%134.74%-126.20%-538.65%-30.62%-74.66%-24.40%151.76%-37.86%1,986.03%-66.43%-57.78%30.39%336.58%74.74%5.92%243.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.16%98.94%10.72%-2.64%-7.76%1.78%1.66%11.12%26.52%9.79%22.24%12.38%-7.46%43.15%171.26%278.09%66.19%12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.20%192.07%1.73%28.60%-7.90%1.60%-1.96%27.40%47.07%29.72%71.59%26.51%5.57%17.28%211.53%128.98%7.49%213.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.10%129.95%7.55%6.47%-7.80%1.73%0.58%15.55%31.52%14.05%30.25%14.46%-5.75%39.13%176.82%246.89%49.14%38.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |