Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

30
-2.40
(-7.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,607144,761166,779138,391175,701716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313
Giá vốn hàng bán147,076114,044120,455117,084124,812558,250677,535562,306457,902444,586406,128357,765312,120319,712372,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,53130,71746,32421,30650,889158,033259,100256,529218,562268,810266,977220,658215,986221,110240,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,04414,33513,41723,09926,80880,976132,91197,72678,281115,577125,885106,39091,872101,012110,271
Tổng lợi nhuận trước thuế22,08714,46113,55123,62826,90281,477134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,160
Lợi nhuận sau thuế 18,14412,89410,86622,12721,53073,432115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,14412,89410,86622,12721,53075,958113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,204
Tổng tài sản ngắn hạn415,599393,824389,568434,281434,247397,048432,702443,284428,827480,448457,683414,245378,723305,970301,990
Tiền mặt75,67851,82731,33828,83244,60828,90033,41031,92631,24626,62230,3696,27743,98277,247100,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn218,257180,457236,253262,283256,700204,468217,749232,888249,383310,900298,200277,300224,000144,34192,000
Hàng tồn kho26,68747,09425,34356,98637,94856,68673,64065,00569,28447,94058,14239,60932,37120,12426,590
Tài sản dài hạn168,017165,726164,300166,257166,034243,602338,846275,100221,134215,027197,669191,278192,157221,412216,441
Tài sản cố định83,47779,46180,38182,71086,62582,710137,927106,448104,24193,13170,20958,64470,57875,72190,822
Đầu tư tài chính dài hạn70,75570,75570,75570,75570,755147,669189,742132,16898,03798,832110,471108,550108,25396,22092,649
Tổng tài sản583,615559,550553,868600,537600,281640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431
Tổng nợ310,837293,406272,624301,640323,485329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190
Vốn chủ sở hữu272,778266,144281,244298,897276,796311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.28K3.89K6.98K5.04K4.31K7.24K8.01K6.68K5.98K6.25K6.58K5.93K
Giá cuối kỳ32.60K37.58K31.89K24.29K21.46K14.91K11.12K7.34K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE)9.93 (lần)9.65 (lần)4.57 (lần)4.82 (lần)4.98 (lần)2.06 (lần)1.39 (lần)1.10 (lần)4.69 (lần)4.48 (lần)4.25 (lần)4.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.98 (lần)1.02 (lần)0.55 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.72 (lần)0.70 (lần)0.62 (lần)0.75 (lần)
Giá sổ sách13.98K15.96K25.27K22.89K21.62K29.78K28.42K25.94K24.11K23.04K21.64K18.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.33 (lần)2.35 (lần)1.26 (lần)1.06 (lần)0.99 (lần)0.50 (lần)0.39 (lần)0.28 (lần)1.16 (lần)1.22 (lần)1.29 (lần)1.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.21%61.98%56.08%61.71%65.98%69.08%69.84%68.41%66.34%58.02%58.25%52.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.79%38.02%43.92%38.29%34.02%30.92%30.16%31.59%33.66%41.98%41.75%47.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.26%51.38%46.75%48.19%45.91%41.98%41.25%41.96%42.78%40.82%43.44%40.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.95%105.68%87.80%93.03%84.88%72.37%70.21%72.30%74.76%68.96%76.79%66.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.74%48.62%53.25%51.81%54.09%58.02%58.75%58.04%57.22%59.18%56.56%59.98%
6/ Thanh toán hiện hành133.70%120.62%119.95%128.04%144.16%165.02%169.76%163.42%155.28%142.14%135.04%131.87%
7/ Thanh toán nhanh125.12%103.40%99.54%109.26%120.87%148.56%148.19%147.79%142.01%132.80%123.15%106.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.35%8.78%9.26%9.22%10.50%9.14%11.26%2.48%18.03%35.89%45.07%47.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.30%111.81%121.40%113.98%104.08%102.58%102.71%95.52%92.51%102.55%118.30%120.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.29%180.40%216.46%184.72%157.75%148.49%147.07%139.63%139.44%176.76%203.09%229.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu238.12%229.96%227.99%220.02%192.42%176.81%174.82%164.59%161.66%173.27%209.15%201.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,868.55%984.81%920.06%865.02%660.91%927.38%698.51%903.24%964.20%1,588.71%1,402.15%701.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.86%10.60%12.12%10%10.36%13.75%16.13%15.65%15.33%15.67%14.54%15.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.97%11.86%14.71%11.40%10.79%14.11%16.57%14.95%14.18%16.06%17.21%19.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.47%24.39%27.62%22.01%19.94%24.31%28.20%25.76%24.79%27.14%30.42%32.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%17%15%15%22%27%25%26%26%24%27%
Tăng trưởng doanh thu-16.94%-23.53%14.39%21.05%-5.18%5.99%16.37%9.53%-2.35%-11.82%21.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-22.35%-33.07%38.55%16.83%-28.53%-9.64%19.93%11.80%-4.43%-5.03%10.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.91%-8.75%4.19%16.02%2.20%8.01%6.39%4.05%13.45%-4.41%34.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.45%-24.18%10.39%5.86%-12.87%4.79%9.56%7.58%4.66%6.44%16.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.78%-16.97%7.40%10.53%-6.54%6.12%8.23%6.07%8.25%1.73%23.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |