CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

18.30
0.05
(0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,85389,53075,89699,76280,813355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Giá vốn hàng bán40,97173,14154,14279,41160,535260,348312,062338,988363,895376,655358,699341,240327,860326,135466,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,88216,39021,75520,35120,42794,774113,070106,45192,11593,52194,31194,40474,94675,86184,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,63320,03124,51812,27018,23272,82378,86870,32676,78778,42281,31468,06446,72752,63033,287
Tổng lợi nhuận trước thuế20,48617,28023,96418,34418,78278,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 17,10215,24419,63916,43415,79267,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,84913,93619,05015,74615,15762,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản ngắn hạn588,560573,536524,847512,295517,455514,461465,278430,371425,334427,538434,188400,615480,874415,375
Tiền mặt151,971149,85677,57152,07951,38052,08979,49587,98141,69140,67885,039126,869200,739179,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn210,775207,775219,675249,675222,775249,675152,36595,575113,40397,03192,99548,06033,50041,150
Hàng tồn kho155,576126,980127,111129,617152,260130,121154,719156,075141,418131,358113,99399,482105,79589,049
Tài sản dài hạn420,716419,526420,073419,068409,883419,796381,356361,503333,715304,237272,916256,353243,137234,665
Tài sản cố định55,31057,66959,50963,78864,87563,51269,95180,59992,63780,23283,78583,701106,385108,641
Đầu tư tài chính dài hạn175,346172,637170,559171,270163,521171,457158,004151,937148,286125,590105,46684,26269,57961,838
Tổng tài sản1,009,276993,063944,920931,363927,337934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ413,875414,765358,386338,794351,202341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu595,401578,298586,534592,569576,135593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.46K2.39K2.54K2.83K3.54K4.38K4.33K3.98K3.04K3.33K
Giá cuối kỳ17.50K15.63K12.56K22.86K13.43K9.61KK25K25K25K
Giá / EPS (PE)7.13 (lần)6.55 (lần)4.94 (lần)8.09 (lần)3.79 (lần)2.20 (lần) (lần)6.28 (lần)8.21 (lần)7.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)1.16 (lần)0.67 (lần)0.98 (lần)0.56 (lần)0.31 (lần)1,000 (lần)0.87 (lần)0.94 (lần)0.95 (lần)
Giá sổ sách22.64K22.56K23.55K25.30K23.99K27.30K24.56K21.81K19.50K17.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.69 (lần)0.53 (lần)0.90 (lần)0.56 (lần)0.35 (lần) (lần)1.15 (lần)1.28 (lần)1.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.32%55.07%54.96%54.35%56.04%58.42%61.40%60.98%66.42%63.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.68%44.93%45.04%45.65%43.96%41.58%38.60%39.02%33.58%36.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.01%36.51%36.39%39.11%39.78%43.11%47.04%49.38%58.93%58.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.51%57.50%57.20%64.22%66.05%75.79%88.81%97.54%143.50%143.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.99%63.49%63.61%60.89%60.22%56.89%52.96%50.62%41.07%41.13%
6/ Thanh toán hiện hành253.28%255.98%229.48%186.56%192.96%184.62%178.69%175.53%187.13%180.39%
7/ Thanh toán nhanh186.33%191.23%153.17%118.91%128.81%127.90%131.78%131.94%145.96%141.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.40%25.92%39.21%38.14%18.91%17.57%35%55.59%78.12%77.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.70%38.03%50.33%56.26%60.13%64.61%64.26%66.54%55.75%61.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.08%69.07%91.57%103.51%107.31%110.59%104.65%109.12%83.94%96.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.43%59.90%79.11%92.39%99.85%113.58%121.33%131.44%135.76%150.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho159.19%200.08%201.70%217.20%257.32%286.74%314.67%343.02%309.90%366.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.57%17.67%13.66%12.09%14.80%14.11%14.54%13.89%11.49%12.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.40%6.72%6.87%6.80%8.90%9.12%9.34%9.24%6.41%7.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.85%10.58%10.80%11.17%14.78%16.03%17.64%18.25%15.61%18.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%24%19%16%19%18%18%18%14%16%
Tăng trưởng doanh thu-8.89%-16.61%-4.36%-2.40%-3.47%4.06%3.94%8.29%0.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.82%7.87%8.05%-20.28%1.22%1%8.85%30.82%-8.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.85%10.71%-0.52%2.57%-4.30%-5.14%2.53%-23.97%11.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.34%10.14%11.69%5.48%9.81%11.16%12.61%11.85%11.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.84%10.35%6.92%4.32%3.73%3.49%7.63%-9.26%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |