CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

4.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3382,8661,37914,55849,91769,194
Giá vốn hàng bán4877601,1719,09437,34452,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,8522,1062085,46412,57317,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-59-639-255-1,1243,8352,077
Tổng lợi nhuận trước thuế4191432565,4787,855
Lợi nhuận sau thuế 3062312054,7066,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3062312054,7066,278
Tổng tài sản ngắn hạn77,86675,63473,48369,15672,16177,86675,63473,48369,15672,161103,743126,621119,804144,890143,853
Tiền mặt11,8034,7464,29638,53955,34011,8034,7464,29638,53955,34016,3771,25022,84122,43630,399
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,00025,2645,0006,00025,2645,000
Hàng tồn kho36,70729,31823,5029,43011,35136,70729,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,638
Tài sản dài hạn23,86325,06426,26526,73427,76923,86325,06426,26526,73427,76928,90529,23231,32232,95027,881
Tài sản cố định7,3888,2009,0119,53410,3067,3888,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,800
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản101,730100,69899,74895,89099,930101,730100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734
Tổng nợ24,27223,27022,38216,20517,14824,27223,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,524
Vốn chủ sở hữu77,45877,42877,36779,68582,78277,45877,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01KK0.03K0.63K0.84K
Giá cuối kỳ5.30K5.60K6K9.62K5.60K8.45K
Giá / EPS (PE)1,325 (lần)677.42 (lần)1,451.61 (lần)351.95 (lần)8.92 (lần)10.09 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)17 (lần)14.65 (lần)32.63 (lần)4.96 (lần)0.84 (lần)0.92 (lần)
Giá sổ sách10.33K10.32K10.32K10.62K11.04K11.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.54 (lần)0.58 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.54%75.11%73.67%72.12%72.21%78.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.46%24.89%26.33%27.88%27.79%21.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.86%23.11%22.44%16.90%17.16%33.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.34%30.05%28.93%20.34%20.71%50.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.14%76.89%77.56%83.10%82.84%66.57%
6/ Thanh toán hiện hành398.56%404.40%402.43%581.44%633.05%254.77%
7/ Thanh toán nhanh210.67%247.64%273.72%502.15%533.47%140.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.41%25.38%23.53%324.02%485.48%40.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.30%2.85%1.38%15.18%49.95%52.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3%3.79%1.88%21.05%69.17%66.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.02%3.70%1.78%18.27%60.30%78.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.33%2.59%4.98%96.44%328.99%112.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.28%2.16%2.25%1.41%9.43%9.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.03%0.06%0.03%0.21%4.71%4.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.04%0.08%0.04%0.26%5.68%7.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%8%3%2%13%12%
Tăng trưởng doanh thu-18.42%107.83%-90.53%-70.84%-27.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.61%100%-84.88%-95.64%-25.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.31%3.97%38.12%-5.50%-61.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.04%0.08%-2.91%-3.74%-6.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.02%0.95%4.02%-4.04%-24.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |