CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.01
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,8418,87761,38072,8434,716481,098795,594397,773574,987
Giá vốn hàng bán32,0386,83658,46966,9804,273457,261762,334368,952529,019
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,8032,0412,9105,86344423,83833,26128,82245,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,316-901,209133-365,0496,0749,08110,372
Tổng lợi nhuận trước thuế33714033128184,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 2521122091123,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15161187083,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản ngắn hạn605,522581,071534,450511,867533,872521,060613,621643,507560,514735,308780,651841,110600,885586,929718,565
Tiền mặt28,39747,11113,52010,65410,7909,53612,06637,45828,007159,42243,43117,51813,21740,43049,237
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,7806,5806,2306,2306,2306,23014,53010,6305,3304,2304,2302,7301,2304,5004,500
Hàng tồn kho143,373127,199108,820107,874106,642107,136108,105122,64787,15888,03586,569106,675148,833154,128340,540
Tài sản dài hạn145,149129,002107,899107,632107,796109,56088,78819,410373,263315,631172,616125,84953,07045,92823,762
Tài sản cố định5,9207,5314,0023,6684,7364,0965889661,0131,2882,1373,3994,8088,46910,273
Đầu tư tài chính dài hạn14,89914,89914,85313,35313,35314,85313,35313,58114,45813,58113,58113,58113,58113,58113,397
Tổng tài sản750,671710,073642,349619,499641,668630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857742,327
Tổng nợ601,630560,637493,672471,246488,772481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262564,708
Vốn chủ sở hữu149,041149,436148,677148,253152,896149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595177,619

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.38KK0.50K0.83K
Giá cuối kỳ6.50K7.07K13.17K7.72K7.47K
Giá / EPS (PE)216.67 (lần)18.62 (lần) (lần)15.42 (lần)8.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)
Giá sổ sách14.90K15.27K14.87K15.35K16.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.46 (lần)0.89 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.66%87.36%97.07%60.03%69.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.34%12.64%2.93%39.97%30.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.15%78.26%77.56%83.56%84.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu403.67%360.04%345.67%508.25%529.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.85%21.74%22.44%16.44%15.89%
6/ Thanh toán hiện hành100.65%111.62%125.16%71.84%91.35%
7/ Thanh toán nhanh76.82%91.96%101.30%60.67%80.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.72%2.19%7.29%3.59%19.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.70%68.49%120.01%42.60%54.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.39%78.40%123.63%70.97%78.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu119.39%315.09%534.87%259.11%344.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho114.61%422.98%621.57%423.31%600.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.17%0.79%-0.48%1.26%1.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.04%0.54%%0.54%0.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.20%2.49%%3.26%4.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%-1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu8.98%-39.53%100.01%-30.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.21%-198.57%-176.92%-39.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.09%6.91%-34.10%-11.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.52%2.65%-3.11%-8.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.99%5.96%-29.01%-11.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |