CTCP Cấp nước Hà Tĩnh (htw)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K0.56K0.34K0.24K0.42K0.23KK-0.15K-0.21K0.18K
Giá cuối kỳ10K10K10K10K10K10K10K10KKK
Giá / EPS (PE)16.81 (lần)17.97 (lần)29.46 (lần)42.27 (lần)23.88 (lần)43.43 (lần)-25,501.12 (lần)-66.63 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.65K10.61K18.98K18.95K10.01K9.72K9.56K9.60K10.85K9.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.94 (lần)0.94 (lần)0.53 (lần)0.53 (lần)1 (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.04 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.95%23.85%21.19%18.86%17.40%12.24%10.99%13.43%18.57%16.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.05%76.15%78.81%81.14%82.60%87.76%89.01%86.57%81.43%83.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.68%56.81%20.84%20.70%58.34%62.96%63.25%42.19%36.36%40.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.67%131.53%26.33%26.10%140.06%169.95%172.12%72.98%57.13%68.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.32%43.19%79.16%79.30%41.66%37.04%36.75%57.81%63.64%59.34%
6/ Thanh toán hiện hành241.91%180.92%181.25%191.63%37.92%24.46%22.58%79.16%196.63%377.54%
7/ Thanh toán nhanh216.06%164.47%162.25%167%33.38%20.67%19.49%71.45%172.93%330.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.08%30.39%26.41%13.72%3.78%5.43%6.60%44.60%100.88%257.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.97%31.78%29.59%28.96%28.12%22.93%17.73%25.77%27.93%21.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn182.07%133.27%139.63%153.56%161.59%187.33%161.25%191.90%150.39%126.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.19%73.58%37.38%36.52%67.51%61.89%48.23%44.58%43.89%35.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,152.33%995.20%920.01%841.21%910.41%821.81%788.48%1,376.02%917.74%674.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.33%7.13%4.78%3.42%6.19%3.83%-0.01%-3.48%-4.39%5.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%2.26%1.42%0.99%1.74%0.88%%-0.90%-1.23%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.58%5.24%1.79%1.25%4.18%2.37%%-1.56%-1.93%1.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%10%7%5%9%6%%-5%-6%8%
Tăng trưởng doanh thu20.28%10.06%2.53%2.28%12.46%30.11%7.12%-9.47%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.89%63.99%43.47%-43.51%81.88%-58,812.50%-99.74%-28.26%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.92%179.33%1.07%-64.74%-15.10%0.37%134.92%13.03%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%-44.09%0.18%89.24%3.02%1.65%-0.40%-11.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.35%2.47%0.36%-0.60%-8.39%0.84%56.69%-2.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |