CTCP Hưng Thịnh Incons (htn)

7.30
-0.02
(-0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,004437,411463,096235,788446,7322,681,4835,464,5146,163,7254,552,2053,680,9204,061,2752,700,975948,336247,187
Giá vốn hàng bán97,796401,121428,545201,320410,8212,459,2275,029,3975,674,2463,671,6693,292,4353,727,4032,520,296876,067224,007
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,20836,28934,55234,46835,912222,255435,117489,479880,536388,485333,871180,68072,26923,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6487,71413,34635,2592,44945,554131,989281,892436,455226,328230,027140,35364,37415,430
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,2096,92213,12829,6362,03451,066124,043302,467443,803238,124229,892139,83763,44315,391
Lợi nhuận sau thuế 2132,96910,30032,7401,23260,30164,011241,000357,481187,076182,579109,75050,80611,997
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3772,91910,26832,5101,27160,02663,626240,983344,707187,119182,949110,16750,99711,997
Tổng tài sản ngắn hạn6,932,1676,662,0806,723,5746,893,8917,004,6907,042,7578,578,5237,107,2595,150,7485,089,1113,796,3963,726,8091,600,880
Tiền mặt44,10960,115106,926104,19827,477104,12383,789428,125123,045308,374569,125432,583112,770
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,72318,64419,79219,68224,63519,68284,37545,93651,0008,744
Hàng tồn kho403,710427,846642,194978,266923,5771,009,9221,821,8111,083,6781,426,0561,797,2131,439,0031,463,742772,205
Tài sản dài hạn535,945564,423570,889693,909585,659579,376595,658580,796391,732127,943160,338134,516110,225
Tài sản cố định234,585241,317245,390249,424255,663250,867257,664274,882276,51055,43862,36528,50645,849
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00032,32432,029
Tổng tài sản7,468,1127,226,5027,294,4637,587,8007,590,3497,622,1339,174,1817,688,0555,542,4805,217,0553,956,7333,861,3251,711,105
Tổng nợ5,937,6045,696,2085,764,2186,066,8886,101,8716,102,1877,710,3946,167,1164,527,0924,482,6913,350,5663,382,7251,410,993
Vốn chủ sở hữu1,530,5081,530,2951,530,2451,520,9121,488,4781,519,9461,463,7881,520,9391,015,387734,364606,167478,600300,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K0.67K0.71K2.70K10.43K5.66K7.32K4.41K2.04K
Giá cuối kỳ9.11K16K12.25K42.25K17.95K7K7.42K23.30K23.30K
Giá / EPS (PE)17.62 (lần)23.75 (lần)17.16 (lần)15.62 (lần)1.72 (lần)1.24 (lần)1.01 (lần)5.29 (lần)11.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.65 (lần)0.53 (lần)0.20 (lần)0.61 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.22 (lần)0.61 (lần)
Giá sổ sách17.17K17.06K16.43K17.07K30.71K22.21K24.25K19.14K12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.94 (lần)0.75 (lần)2.48 (lần)0.58 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)1.22 (lần)1.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.82%92.40%93.51%92.45%92.93%97.55%95.95%96.52%93.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.18%7.60%6.49%7.55%7.07%2.45%4.05%3.48%6.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.51%80.06%84.04%80.22%81.68%85.92%84.68%87.61%82.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu387.95%401.47%526.74%405.48%445.85%610.42%552.75%706.80%470.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.49%19.94%15.96%19.78%18.32%14.08%15.32%12.39%17.54%
6/ Thanh toán hiện hành131.83%118.83%111.37%115.35%113.94%113.68%117.41%127.69%113.60%
7/ Thanh toán nhanh124.16%101.79%87.72%97.77%82.39%73.53%72.91%77.54%58.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.84%1.76%1.09%6.95%2.72%6.89%17.60%14.82%8%
9/ Vòng quay Tổng tài sản16.63%35.18%59.56%80.17%82.13%70.56%102.64%69.95%55.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.92%38.07%63.70%86.72%88.38%72.33%106.98%72.47%59.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.17%176.42%373.31%405.26%448.32%501.24%669.99%564.35%315.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho279.60%243.51%276.07%523.61%257.47%183.20%259.03%172.18%113.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.71%2.24%1.16%3.91%7.57%5.08%4.50%4.08%5.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.62%0.79%0.69%3.13%6.22%3.59%4.62%2.85%2.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.01%3.95%4.35%15.84%33.95%25.48%30.18%23.02%16.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%1%4%9%6%5%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-66.07%-50.93%-11.34%35.40%23.67%-9.37%50.36%184.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-361.58%-5.66%-73.60%-30.09%84.22%2.28%66.07%116.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.69%-20.86%25.02%36.23%0.99%33.79%-0.95%139.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.82%3.84%-3.76%49.79%38.27%21.15%26.65%59.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.61%-16.92%19.33%38.71%6.24%31.85%2.47%125.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |