Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

10
-0.40
(-3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,54099,47498,657145,823144,224726,493444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Giá vốn hàng bán88,82773,68374,481116,836113,638353,827341,538273,858530,672817,4011,907,8423,804,6063,546,1213,868,5594,111,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV293,71325,79124,17628,98730,587372,667102,862116,08387,833123,073332,260439,743438,196379,922600,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,628-12,043-7,382125-2,763-25,929-32,720-13,746-18,527-4,132138,27631,76737,08748,05030,106
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,058-12,959-6,4101,178-1,828-24,250-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -6,176-13,033-6,4701,104-1,902-24,576-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,058-12,598-5,759327-2,025-24,088-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản ngắn hạn1,026,2811,393,3101,398,6761,373,5981,342,5471,026,2811,340,3551,010,8941,072,7981,156,0091,479,3561,918,6862,000,1772,195,8612,543,425
Tiền mặt55,42242,86633,13051,83436,57155,42236,17132,43755,46917,833111,600224,766411,916512,986516,058
Đầu tư tài chính ngắn hạn400400400151,000185,090283,041102,350197,18297,147
Hàng tồn kho32,43341,64125,48341,34636,00432,43336,00448,19037,27446,99372,613200,474177,827170,332246,302
Tài sản dài hạn2,089,0351,956,3291,938,7881,930,0811,936,2842,089,0351,935,1201,939,8861,952,7921,907,1261,911,2142,264,4812,227,4572,345,9212,490,182
Tài sản cố định636,354536,077542,905548,5215,553,773636,354553,773577,992577,369564,611576,155796,954828,388663,878900,074
Đầu tư tài chính dài hạn212,318214,540202,521199,578193,239212,318192,079199,388227,928239,168290,463326,045350,749330,047365,115
Tổng tài sản3,115,3163,349,6393,337,4653,303,6793,278,8313,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ890,9191,144,5531,116,1941,069,1131,044,327890,9191,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,224,3962,205,0862,221,2712,234,5662,234,5042,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.01K0.52K0.37K0.48K0.61K0.35K3.70K0.98K
Giá cuối kỳ11K13K17.80K18.70K12.50K16.58K8.83K12.90K12.90K12.90KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)4,155.56 (lần)1,260.31 (lần)32 (lần)23.70 (lần)26.74 (lần)21.23 (lần)37.02 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.33 (lần)6.44 (lần)10.04 (lần)6.65 (lần)2.90 (lần)1.60 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.11K10.15K10.29K10.35K10.36K10.56K32.16K31.57K28.80K28.22K12.83K9.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.28 (lần)1.73 (lần)1.81 (lần)1.21 (lần)1.57 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.94%40.92%34.26%35.46%37.74%43.63%45.87%47.31%48.35%50.53%51.81%60.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.06%59.08%65.74%64.54%62.26%56.37%54.13%52.69%51.65%49.47%48.19%39.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.60%31.81%23.28%24.75%25.57%31.46%42%43.67%52.15%57.71%76.30%82.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.05%46.65%30.35%32.90%34.36%45.90%72.40%77.51%109.01%136.46%322.02%544.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.40%68.19%76.72%75.25%74.43%68.54%58%56.33%47.85%42.29%23.70%15.21%
6/ Thanh toán hiện hành153.38%174.66%320.22%309.60%362.07%165.73%135.46%133.54%123.54%117.66%91.70%120.54%
7/ Thanh toán nhanh148.53%169.96%304.95%298.84%347.35%157.60%121.31%121.67%113.96%106.27%78.30%94.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.28%4.71%10.27%16.01%5.59%12.50%15.87%27.50%28.86%23.87%11.31%11.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.32%13.57%13.22%20.44%30.91%67.11%101.96%94.69%93.88%94.11%141.10%104.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.79%33.16%38.59%57.66%81.91%153.80%222.29%200.14%194.17%186.24%272.37%172.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.66%19.90%17.23%27.17%41.54%97.91%175.78%168.08%196.21%222.52%595.47%686%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,090.95%948.61%568.29%1,423.71%1,739.41%2,627.41%1,897.81%1,994.14%2,271.19%1,669.27%1,509.37%706.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.32%-6.92%-4.63%0.16%0.23%5.01%0.66%0.91%1.08%0.55%4.80%1.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.03%0.07%3.36%0.67%0.86%1.01%0.52%6.83%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.04%0.10%4.90%1.16%1.53%2.11%1.23%28.81%9.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-9%-7%%%6%1%1%1%1%6%2%
Tăng trưởng doanh thu63.48%13.91%-36.93%-34.68%-58.38%-46.65%6.54%-6.11%-9.99%%12.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.66%70.15%-1,925.35%-54.63%-98.09%305.53%-22.78%-20.61%74.43%%278.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.50%51.67%-8.27%-4.39%-26.57%-39.28%-4.84%-22.07%-18.46%%-23.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.41%-1.34%-0.57%-0.14%-1.89%-4.23%1.88%9.60%2.08%%29.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.89%11%-2.47%-1.23%-9.66%-18.95%-1.05%-6.92%-9.77%%-16.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |