Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

42.70
0.10
(0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,094,0111,179,3781,121,8801,270,0051,040,1574,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Giá vốn hàng bán942,7301,067,3511,031,9061,128,157950,6514,268,0764,542,5753,419,6672,992,2863,905,6833,963,2593,530,2382,882,2422,656,9572,336,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV151,248111,97688,486141,73289,333432,133601,954443,843263,978347,924381,636345,249315,751344,934257,105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh86,21152,05133,56974,26539,137206,842332,348218,54670,176122,928107,63586,61978,13276,98063,914
Tổng lợi nhuận trước thuế87,30155,25836,28774,63743,515210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 69,07444,58229,48059,56333,936169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,00745,14432,00458,89934,545171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản ngắn hạn2,122,5151,869,9581,761,2541,760,1371,611,4251,761,3761,602,8751,605,616963,187948,1021,121,7681,073,4931,062,382791,217810,620
Tiền mặt325,817540,002210,986146,49525,038210,98624,50158,58644,21830,30425,05230,21832,18533,08548,335
Đầu tư tài chính ngắn hạn205,424175,651176,607279,334228,741176,607139,255119,95524,35815,28314,09114,19145,00824,3753,300
Hàng tồn kho963,029579,948776,024700,691850,721776,024987,079858,059519,168616,665795,741665,317560,129437,223420,023
Tài sản dài hạn751,817761,411746,495730,978759,736746,345791,788735,149788,050824,399872,316888,212855,064578,139473,222
Tài sản cố định647,365654,875665,744660,449685,626665,744702,843672,855737,826743,070828,730825,853790,277536,743429,695
Đầu tư tài chính dài hạn18,68326,48626,11717,76517,54326,11716,36016,43914,87414,00813,5926,3343,0615,83415,611
Tổng tài sản2,874,3332,631,3702,507,7492,491,1162,371,1612,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ2,011,2081,750,6591,670,9431,609,9701,549,5781,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu863,124880,711836,806881,146821,583836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.72K4.78K8.78K8.36K2.70K5.36K4.28K3.55K3.38K3.21K2.71K2.05K1.99K2.18K1.42K0.55K0.33K
Giá cuối kỳ35K29.29K21.48K25.42K13.16K12.72K12.78K9.31K27K27K27K27K27K27K27K27K27K
Giá / EPS (PE)6.12 (lần)6.13 (lần)2.45 (lần)3.04 (lần)4.88 (lần)2.37 (lần)2.99 (lần)2.62 (lần)8 (lần)8.42 (lần)9.97 (lần)13.18 (lần)13.58 (lần)12.38 (lần)19 (lần)49.30 (lần)80.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)
Giá sổ sách23.97K23.24K29.48K29.06K21.24K21.40K19.76K19.45K15.79K14.69K12.85K11.42K10.64K9.68K6.25K4.95K2.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.46 (lần)1.26 (lần)0.73 (lần)0.87 (lần)0.62 (lần)0.59 (lần)0.65 (lần)0.48 (lần)1.71 (lần)1.84 (lần)2.10 (lần)2.36 (lần)2.54 (lần)2.79 (lần)4.32 (lần)5.46 (lần)11.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)30 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.84%70.24%66.94%68.59%55%53.49%56.25%54.72%55.41%57.78%63.14%57.24%56.50%53.36%54.28%53.12%63.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.16%29.76%33.06%31.41%45%46.51%43.75%45.28%44.59%42.22%36.86%42.76%43.50%46.64%45.72%46.88%36.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.97%66.63%63.06%72.07%72.71%72.84%77.70%77.69%81.47%75.86%77.48%73.64%75.44%70.54%76.11%80.66%85.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu233.01%199.68%170.73%258.03%266.38%268.15%348.48%348.25%439.74%314.25%343.99%279.34%307.17%239.44%318.65%417.05%582.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.03%33.37%36.94%27.93%27.29%27.16%22.30%22.31%18.53%24.14%22.52%26.36%24.56%29.46%23.89%19.34%14.66%
6/ Thanh toán hiện hành118%122.19%129.62%116.78%101.71%103.98%101.21%104.49%102.11%102.83%98.38%99.13%96.35%110.19%98.38%90.20%88.67%
7/ Thanh toán nhanh64.46%68.36%49.80%54.37%46.89%36.35%29.42%39.73%48.27%46.01%47.41%41.48%32.94%39.11%31.09%90.20%33.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.11%14.64%1.98%4.26%4.67%3.32%2.26%2.94%3.09%4.30%5.87%3.43%4.91%10.02%1.98%4.87%1.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản162.31%187.58%214.85%165.07%186%240.03%217.95%197.64%166.81%219.45%202.01%251.79%202.98%225.47%220.77%167.34%258.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.80%267.06%320.98%240.65%338.17%448.74%387.43%361.17%301.08%379.80%319.94%439.86%359.25%422.52%406.75%314.99%405.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu540.51%562.13%581.67%590.99%681.44%883.67%977.46%885.93%900.36%909.06%896.90%955.15%826.47%765.36%924.26%865.21%1,763.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho433.02%549.99%460.20%398.54%576.36%633.36%498.06%530.61%514.57%607.69%556.23%683.10%489.82%586.40%529%%586.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.42%3.66%5.12%4.87%1.86%2.84%2.21%2.06%2.38%2.40%2.35%1.88%2.26%2.95%2.46%1.28%0.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.17%6.86%11%8.04%3.47%6.81%4.83%4.07%3.96%5.27%4.75%4.73%4.59%6.64%5.44%2.14%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.87%20.55%29.77%28.78%12.71%25.06%21.65%18.25%21.38%21.82%21.08%17.93%18.68%22.55%22.75%11.07%14.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%6%6%2%3%2%2%3%3%3%2%3%3%3%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-4.19%-8.57%33.16%18.63%-23.44%-2.11%12.10%21.21%6.44%15.87%5.65%24.10%18.72%28.30%34.83%3.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.93%-34.69%39.93%209.86%-49.66%25.35%20.50%5.14%5.34%18.30%32.29%3.05%-8.89%53.52%159.48%64.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.79%10.65%-10.48%32.49%-1.38%-16.68%1.67%-2.44%50.39%4.43%38.55%-2.35%41.03%16.42%-3.56%51.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.06%-5.39%35.29%36.78%-0.72%8.28%1.60%23.19%7.47%14.32%12.51%7.38%9.94%54.94%26.22%111.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.22%4.72%2.30%33.66%-1.20%-11.11%1.65%2.31%40.03%6.66%31.69%0.04%31.87%25.62%2.20%60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |