CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.90
0.10
(2.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,44516,99719,916103,72141,459160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Giá vốn hàng bán113,50217,79620,016100,84239,891154,183146,580125,987176,103171,188208,107233,960224,240197,063156,297
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,943-799-1012,8791,5676,3676,666-4,6094,57417,09220,49830,06627,51926,85025,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,551-2,200-1,2711,876-191,1083,757-5,32897315,99134,58325,92225,63825,62824,020
Tổng lợi nhuận trước thuế3,551-2,198-1,2711,72861,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế 2,841-2,198-1,2711,72861,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,841-2,198-1,2711,72861,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản ngắn hạn279,324241,789227,636232,556226,096232,155212,470216,424351,000183,411203,230306,635215,787238,334256,476
Tiền mặt51,65221,26711,31114,65927,57714,65920,51423,41820,62251,86759,22762,05183,33043,51969,141
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,4313,51817,6743,00017,6745,3943,3943,3941,3941,3947,98120,0001,512
Hàng tồn kho162,543183,893161,734133,732146,583133,674123,089125,699141,35021,26519,08818,10131,93611,92620,506
Tài sản dài hạn118,476109,726111,871115,446109,619115,446110,268119,484152,852148,357146,011177,436171,16091,795116,616
Tài sản cố định54,66055,10354,84955,26755,19555,26731,49933,74112,9434,0635,4827,0548,64010,27410,582
Đầu tư tài chính dài hạn1,0931,1551,0931,0931,0931,0931,09310,11710,11710,11717,04722,34681,15179,710104,410
Tổng tài sản397,799351,515339,507348,002335,715347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ167,888125,154110,678117,528116,969117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu229,911226,361228,829230,474218,746230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.06K0.17KK0.01K0.50K1.12K0.88K0.86K0.85K0.80K0.41K
Giá cuối kỳ4K4.10K3.40K8.70K6.90K4.20K5.26K3.75K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)85.85 (lần)68.45 (lần)20.02 (lần) (lần)1,180.41 (lần)8.44 (lần)4.68 (lần)4.26 (lần)12.77 (lần)12.89 (lần)13.83 (lần)26.76 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)1.69 (lần)0.90 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.34 (lần)1.03 (lần)1.16 (lần)1.43 (lần)1.81 (lần)
Giá sổ sách9.74K9.75K9.26K9.09K9.29K9.96K10.30K9.95K10.02K6.98K10.83K14.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.41 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.96 (lần)0.74 (lần)0.42 (lần)0.51 (lần)0.38 (lần)1.10 (lần)1.58 (lần)1.02 (lần)0.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.22%66.79%65.83%64.43%69.66%55.28%58.19%63.35%55.77%72.19%68.74%71.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.78%33.21%34.17%35.57%30.34%44.72%41.81%36.65%44.23%27.81%31.26%28.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.20%33.80%32.24%36.09%56.49%29.14%30.38%51.45%38.90%50.09%31.49%14.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.02%51.07%47.58%56.47%129.81%41.13%43.64%105.97%63.66%100.36%45.97%17.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.80%66.20%67.76%63.91%43.51%70.86%69.62%48.55%61.10%49.91%68.51%85.11%
6/ Thanh toán hiện hành166.49%197.78%204.48%178.52%123.33%194.07%198.44%126.32%144.09%147.61%231.48%570.57%
7/ Thanh toán nhanh69.61%83.90%86.02%74.84%73.66%171.57%179.80%118.86%122.77%140.23%212.98%549.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.79%12.49%19.74%19.32%7.25%54.88%57.83%25.56%55.64%26.95%62.40%99.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.13%46.19%47.48%36.13%35.86%56.75%65.46%54.54%65.06%67.83%48.73%35.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.75%69.16%72.13%56.08%51.47%102.65%112.49%86.10%116.67%93.95%70.89%49.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.69%69.77%70.08%56.54%82.41%80.09%94.03%112.34%106.48%135.89%71.14%41.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho155.13%115.34%119.08%100.23%124.59%805.02%1,090.25%1,292.53%702.15%1,652.38%762.20%1,207.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.88%2.62%-3.77%0.08%6.24%11.60%7.86%8.08%9%10.33%6.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.28%0.41%1.24%%0.03%3.54%7.59%4.29%5.26%6.10%5.03%2.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.48%0.61%1.83%%0.06%5%10.91%8.83%8.60%12.23%7.35%2.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%3%-4%%7%13%9%9%10%12%8%
Tăng trưởng doanh thu131.93%4.77%26.26%-32.82%-4.04%-17.64%-13.42%4.87%12.44%23.15%26.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-87.64%-64.74%-187.73%-3,412.32%-98.83%-55.69%27.73%2.07%0.94%7.32%93.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả43.53%12.92%-14.17%-57.40%194.38%-8.89%-57.39%65.48%-8.98%40.73%93.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.10%5.22%1.87%-2.08%-6.74%-3.31%3.45%-0.60%43.49%-35.53%-26.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.49%7.70%-3.92%-33.33%51.87%-5%-27.85%25.10%17.21%-11.52%-8.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |