CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

3.80
0.10
(2.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV258,562257,123158,765180,837121,245683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Giá vốn hàng bán253,711252,342153,466172,840116,087656,630735,413374,559238,568238,568214,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,8524,7815,2997,9975,15826,79519,96418,8658,3968,3962,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6125221,1571,0091,7004,8903,36110,0204,2714,271-475
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1786461,1578801,7274,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 9104838936771,3823,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9104838936771,3823,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản ngắn hạn316,550268,869262,573248,144238,946247,918306,422164,80871,50463,86521,374
Tiền mặt18,62112,83510,6871,87414,31521,87447,86713,6897,3887,0092,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,70026,3047,50020,00023,00020,000
Hàng tồn kho63,03957,88567,45557,25359,03557,22573,51136,39021,48315,6913,793
Tài sản dài hạn76,75078,12178,92079,46481,06679,76030,39535,2725,8586,9944,780
Tài sản cố định76,48577,98678,72679,46480,73079,50129,84023,0435,4656,3964,668
Đầu tư tài chính dài hạn12,000
Tổng tài sản393,300346,990341,492327,608320,012327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ221,610176,209171,195158,099151,180158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu171,690170,781170,298169,509168,832169,405165,775162,42154,48051,9898,851

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.23K0.21K0.79K0.63K0.63K0.01K0.14K
Giá cuối kỳ4K7.60K3.70K13.81K10.50K10.50K10.50KK
Giá / EPS (PE)21.26 (lần)32.97 (lần)17.37 (lần)17.39 (lần)16.73 (lần)16.73 (lần)807.69 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.90K10.76K10.53K16.24K10.90K10.40K1.77K1.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.71 (lần)0.35 (lần)0.85 (lần)0.96 (lần)1.01 (lần)5.93 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.49%75.66%90.98%82.37%92.43%90.13%81.72%91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.51%24.34%9.02%17.63%7.57%9.87%18.28%9%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.35%48.30%50.78%18.82%29.58%26.63%66.16%83.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.08%93.43%103.18%23.19%42%36.29%195.49%509.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.65%51.70%49.22%81.18%70.42%73.37%33.84%16.40%
6/ Thanh toán hiện hành142.84%156.64%179.15%437.63%312.49%338.47%127.69%108.85%
7/ Thanh toán nhanh114.40%120.48%136.17%341%218.60%255.31%105.03%98.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.40%13.82%27.99%36.35%32.29%37.15%12.73%3.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản217.46%208.57%225.11%196.69%319.92%349.28%830.82%335.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn270.19%275.67%247.44%238.79%346.13%387.53%1,016.62%368.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu498.16%403.43%457.37%242.30%454.29%476.05%2,455%2,046.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,320.39%1,147.45%1,000.41%1,029.29%1,110.50%1,520.41%5,666.70%3,954.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%0.53%0.44%2.02%1.27%1.27%0.03%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.75%1.11%1%3.97%4.06%4.43%0.25%1.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.73%2.14%2.02%4.89%5.76%6.04%0.73%7.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%2%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu%-9.86%92.66%59.01%%13.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%8.26%-57.76%152.98%%4,729.23%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-7.47%354.19%64.58%21.27%9.05%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%2.19%2.07%198.13%4.79%487.38%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-2.71%68.34%158.63%9.18%170.93%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |