CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

15
-0.40
(-2.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV122,52299,764104,30390,950116,676417,501419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
Giá vốn hàng bán92,09287,93385,83779,90297,276345,765360,234404,952386,205390,945463,880464,887484,599
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,26311,83118,42711,04819,39971,56959,20557,85450,36649,26550,33660,90472,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,1137,4654,7623,1986,74027,29519,20816,38114,16813,04710,36218,52528,952
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4147,2704,7533,1986,74026,39219,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
Lợi nhuận sau thuế 10,1395,2323,7692,5315,36520,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1395,2323,7692,5315,36520,77315,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Tổng tài sản ngắn hạn208,583214,781208,500226,563203,354208,583203,414206,526197,075155,753130,920165,659175,528
Tiền mặt90,11291,61299,531111,31965,70690,11281,71773,13638,52348,01315,14413,12615,739
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00047,00015,00037,00053,00025,00037,00027,00033,21011,21045,23563,089
Hàng tồn kho69,05438,96754,18950,66360,48469,05460,48477,63794,55866,97985,42171,25464,570
Tài sản dài hạn20,15418,16918,43918,62919,30920,24019,37022,66426,36958,15876,08544,73737,588
Tài sản cố định19,02717,71118,29918,51319,22319,02719,23622,43026,32626,11428,68932,27436,366
Đầu tư tài chính dài hạn32,00047,21011,210
Tổng tài sản228,737232,950226,939245,192222,663228,823222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Tổng nợ31,81245,55744,77853,08932,13532,18932,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
Vốn chủ sở hữu196,925187,393182,161192,103190,528196,634190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.73K1.27K1.02K0.96K0.84K0.69K1.26K1.93K1.85K1.17K
Giá cuối kỳ12K11.72K8.69K10.79K8.84K11.09K17.20K17.20KKK
Giá / EPS (PE)6.95 (lần)9.24 (lần)8.52 (lần)11.26 (lần)10.49 (lần)16.05 (lần)13.65 (lần)8.93 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.35K15.83K15.53K15.37K15.13K14.85K14.88K14.86K14.87K10.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.74 (lần)0.56 (lần)0.70 (lần)0.58 (lần)0.75 (lần)1.16 (lần)1.16 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.15%91.31%90.11%88.20%72.81%63.24%78.74%82.36%86.07%77.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.85%8.69%9.89%11.80%27.19%36.76%21.26%17.64%13.93%22.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.07%14.56%18.52%17.27%14.94%13.75%14.93%16.15%16.38%18.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.37%17.04%22.73%20.87%17.57%15.94%17.55%19.26%19.58%22.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.93%85.44%81.48%82.73%85.06%86.25%85.07%83.85%83.62%81.87%
6/ Thanh toán hiện hành647.99%627.20%486.58%510.80%487.23%594.69%657.17%615.43%620.42%523.17%
7/ Thanh toán nhanh433.47%440.71%303.67%265.71%277.71%206.67%374.50%389.04%473.11%310.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn279.95%251.96%172.31%99.85%150.20%68.79%52.07%55.18%237.51%143.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.46%188.41%202.09%195.47%205.99%248.66%250.13%261.46%270.74%410.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.16%206.35%224.27%221.62%282.90%393.17%317.68%317.45%314.56%531.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.32%220.51%248.03%236.26%242.18%288.29%294.03%311.81%323.76%501.54%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho500.72%595.59%521.60%408.43%583.68%543.05%652.44%750.50%1,150.47%1,182.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.98%3.63%2.65%2.64%2.30%1.61%2.88%4.16%3.83%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.08%6.85%5.35%5.16%4.74%4.02%7.20%10.87%10.39%9.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.56%8.01%6.57%6.24%5.57%4.66%8.47%12.96%12.42%11.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%3%3%3%2%3%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-0.54%-9.38%6.05%-0.88%-14.40%-2.19%-5.55%%-5.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.17%24.42%6.35%13.75%21.93%-45.15%-34.56%%58.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.75%-23.59%10.01%20.69%12.33%-9.41%-8.72%%29.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.30%1.93%1.02%1.60%1.90%-0.24%0.16%%46.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.71%-2.79%2.57%4.46%3.34%-1.61%-1.28%%43.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |