Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

4.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,073295,308275,778259,494317,6191,131,6531,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,114
Giá vốn hàng bán264,111269,774256,904269,104314,2381,059,8931,249,3051,485,2301,435,1841,209,5002,256,1002,287,9682,127,6471,771,0201,510,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,72222,18310,592-12,5971,06654,90048,860194,529220,054115,786147,829257,531220,559216,961235,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,0924,525-36,984-46,932-88,370-83,484-167,48821,68072,074-5,509-63,47562,35344,29536,92633,781
Tổng lợi nhuận trước thuế1536,202-36,373-44,046-59,849-74,063-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,673
Lợi nhuận sau thuế -1,2145,503-38,930-44,467-66,970-79,108-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,1556,346-37,001-38,623-64,820-71,433-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,209
Tổng tài sản ngắn hạn486,640485,811445,442534,925594,661486,640594,732919,479966,549699,586909,0331,266,055963,218761,335864,137
Tiền mặt53,92091,62117,07132,13167,82553,92060,98054,60528,76332,96047,94262,237138,370149,395200,219
Đầu tư tài chính ngắn hạn145,442150,887170,767185,725172,896145,442179,740345,001411,957242,086121,938176,598114,400
Hàng tồn kho230,291191,775202,283203,993268,618230,291268,796414,840311,471243,384500,648758,250416,078325,267354,049
Tài sản dài hạn718,319741,044764,187856,515877,448718,319877,276962,9301,051,3421,107,3831,235,7101,244,6211,341,2291,346,6851,054,699
Tài sản cố định592,725608,425626,233710,891728,359592,725728,359800,127876,785861,004992,319978,6981,038,878748,603747,559
Đầu tư tài chính dài hạn10,59215,46917,90820,76420,73410,59220,73420,78120,49422,61023,64252,76772,04694,88694,593
Tổng tài sản1,204,9591,226,8551,209,6291,391,4401,472,1101,204,9591,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,836
Tổng nợ825,905846,268834,760981,5741,017,686825,9051,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,313
Vốn chủ sở hữu379,054380,587374,869409,866454,424379,054454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.83K2.93K0.25KK2.21K2.40K2.03K1.52K2.16K0.55K1.22K0.09K2.10K0.42K0.41K0.13K0.10K
Giá cuối kỳ5.40K6.30K7K15.25K9.20K20.45K10.32K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K15.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)8.40 (lần)5.21 (lần)37.07 (lần) (lần)4.67 (lần)6.60 (lần)7.77 (lần)10.38 (lần)7.32 (lần)28.58 (lần)12.95 (lần)182.48 (lần)7.54 (lần)37.75 (lần)38.87 (lần)122.32 (lần)153.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.41 (lần)0.61 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)2.07 (lần)2.43 (lần)
Giá sổ sách18.49K22.16K28.33K28.83K26.11K26.42K27.68K20.10K25.50K24.12K14.40K11.40K11.02K10.53K11.79K10.31K10.20K0.80K0.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.77 (lần)0.37 (lần)0.79 (lần)0.62 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)1.39 (lần)1.43 (lần)1.50 (lần)1.34 (lần)1.53 (lần)1.55 (lần)19.82 (lần)21.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.39%40.40%48.85%47.90%38.72%42.38%50.43%41.80%36.12%45.03%40.83%67.13%67.23%64.83%58.92%60.85%61.08%38.10%34.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.61%59.60%51.15%52.10%61.28%57.62%49.57%58.20%63.88%54.97%59.17%32.87%32.77%35.17%41.08%39.15%38.92%61.90%65.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.54%69.14%69.15%70.71%70.37%74.74%77.40%82.12%75.21%74.23%81.25%77.71%74.51%73.02%72.51%75.56%76.65%65.01%69.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu217.89%224.02%224.13%241.47%237.54%295.96%342.51%459.40%303.32%288.02%433.34%348.62%292.34%270.68%263.79%309.24%328.33%185.79%223.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.46%30.86%30.85%29.29%29.63%25.26%22.60%17.88%24.79%25.77%18.75%22.29%25.49%26.98%27.49%24.44%23.35%34.99%30.95%
6/ Thanh toán hiện hành94.65%94.72%109.06%104.72%93.96%89.63%95.94%85.29%80.80%88.64%72.27%116.89%144.21%148.07%131.55%92.69%97.06%85.49%85.60%
7/ Thanh toán nhanh49.86%51.91%59.86%70.97%61.27%40.27%38.48%48.45%46.28%52.32%36.58%96.76%137.08%125.35%97.68%92.69%97.06%12.79%43.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.49%9.71%6.48%3.12%4.43%4.73%4.72%12.25%15.85%20.54%7.77%14.07%9.82%4.17%7.40%3.03%3.67%3.63%7.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.92%89.19%90.19%82.71%74.42%112.87%101.91%102.44%94.90%91.52%99.78%74.86%60.08%209.68%146.52%135.13%153.33%335.68%272.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.54%220.75%184.65%172.67%192.23%266.31%202.09%245.09%262.77%203.22%244.36%111.51%89.36%323.42%248.66%222.07%251.04%881.01%789.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu298.55%288.99%292.34%282.41%251.21%446.93%450.95%573.06%382.76%355.11%532.15%335.82%235.71%777.23%533.02%553.01%656.75%959.33%880.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho460.24%464.78%358.02%460.78%496.95%450.64%301.74%511.36%544.48%426.53%439.44%616.05%1,496.56%1,989.77%845.86%%%968.69%1,512.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.31%-8.95%1.01%3.59%0.38%-0.18%1.77%2.08%2.08%1.78%2.82%1.44%4.70%0.11%3.33%0.73%0.61%1.69%1.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.91%2.97%0.28%%1.80%2.13%1.98%1.63%2.81%1.08%2.82%0.22%4.89%0.99%0.93%5.67%4.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%2.94%10.15%0.95%%7.98%11.92%7.97%6.31%15%4.85%11.08%0.82%17.77%4.06%3.99%16.20%13.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-9%1%4%%%2%2%2%2%3%2%6%%4%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-13.80%-22.67%1.73%24.10%-44.45%-5.38%8.38%18.01%13.92%11.82%100.05%47.46%-68.26%30.19%10.22%-14.86%775.61%17.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.17%-787.78%-71.53%1,078.89%-215.61%-109.72%-7.83%17.85%33.52%-29.48%290.42%-54.68%1,309.18%-95.87%400.78%2.95%214.69%25.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.85%-21.81%-8.78%12.21%-20.68%-17.51%2.68%19.37%11.31%11.38%56.93%23.43%13.02%-8.38%-2.46%-4.76%2,160.35%-9.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.56%-21.78%-1.72%10.39%-1.17%-4.53%37.73%-21.18%5.69%67.57%26.25%3.50%4.64%-10.72%14.35%1.12%1,179.02%8.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.14%-21.80%-6.71%11.67%-15.75%-14.58%8.95%9.32%9.86%21.91%50.09%18.35%10.76%-9.02%1.65%-3.39%1,816.97%-4.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |