CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

4.05
-0.04
(-0.98%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV18,44369,12640,467147,84637,486389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Giá vốn hàng bán16,72664,72137,442139,92334,928371,175448,084285,337229,414413,548276,959197,160148,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,7174,4043,0257,9232,54018,55918,05119,82213,58050,97836,19724,72318,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2873,0652,1706,1031,74113,07317,20017,27012,49747,61334,42023,68017,529
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3173,0532,1616,0121,85812,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,2862,9161,9975,6231,71012,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2382,8411,9395,5321,60511,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản ngắn hạn264,771262,947294,941266,116263,386266,163306,594166,565127,342172,301148,863124,02996,755
Tiền mặt13,73521,12353,12263,84424,25163,8443,5285,7448,4036,60211,28127,91521,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,28025,280124,00015,000
Hàng tồn kho3,90317,70511,74715,49483,42915,49450,82011,91517,99312,62125,58435,96036,418
Tài sản dài hạn203,563206,723178,460214,034215,419213,952182,042160,506132,40873,77355,14445,92247,602
Tài sản cố định43,33144,50645,85146,20747,56046,20750,10012,90010,10511,33612,51626,79829,574
Đầu tư tài chính dài hạn60,17060,15232,43267,52967,52967,529129,139144,591119,08659,02839,00714,00014,000
Tổng tài sản468,334469,670473,401480,150478,805480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ22,43825,06031,29940,02944,16640,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu445,896444,611442,102440,121434,638440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30K0.33K0.44K0.93K0.69K2.99K2.23K1.88K1.39K0.06K
Giá cuối kỳ4.47K9.27K4.01K8.09K5.08K5.71K9.26K16.50K16.50KK
Giá / EPS (PE)14.93 (lần)27.90 (lần)9.15 (lần)8.69 (lần)7.40 (lần)1.91 (lần)4.15 (lần)8.78 (lần)11.86 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.62 (lần)0.84 (lần)0.30 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.19 (lần)0.47 (lần)0.94 (lần)1.24 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.56K12.44K12.13K15.25K14.33K14.91K12.14K13.33K11.45K1.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.75 (lần)0.33 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.76 (lần)1.24 (lần)1.44 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.53%55.44%62.74%50.93%49.02%70.02%72.97%72.98%67.02%92.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.47%44.56%37.26%49.07%50.98%29.98%27.03%27.02%32.97%7.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.79%8.33%12.18%19.98%5.31%4.56%6.25%1.18%0.07%62.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.03%9.09%13.87%24.97%5.60%4.78%6.67%1.20%0.07%164.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.21%91.67%87.82%80.02%94.69%95.44%93.75%98.82%99.93%37.76%
6/ Thanh toán hiện hành1,950.43%837.83%684.62%254.85%924.04%1,534.84%1,166.73%6,161.40%98,729.59%147.96%
7/ Thanh toán nhanh1,921.68%789.06%571.14%236.62%793.48%1,422.41%966.21%4,375.01%61,568.37%17.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn101.18%200.97%7.88%8.79%60.98%58.81%88.42%1,386.74%22,090.82%0.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.91%81.18%95.40%93.30%93.55%188.77%153.50%130.56%115.76%143%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.20%146.43%152.04%183.21%190.82%269.60%210.36%178.90%172.72%155.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.87%88.55%108.63%116.60%98.79%197.80%163.74%132.12%115.84%378.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,631.10%2,395.60%881.71%2,394.77%1,275.02%3,276.67%1,082.55%548.28%407.97%168.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.19%3.02%3.33%5.24%4.85%10.14%11.22%10.67%10.49%1.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.47%2.45%3.17%4.89%4.54%19.15%17.22%13.93%12.14%2.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.59%2.67%3.61%6.11%4.79%20.06%18.37%14.10%12.15%5.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%3%6%5%11%13%12%12%2%
Tăng trưởng doanh thu-24.96%-16.39%52.75%25.58%-47.69%48.34%41.14%32.78%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.68%-24.19%-3.01%35.59%-74.97%34.12%48.35%35.11%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-49.20%-32.79%-8.92%374.25%22.76%-12.02%533.83%1,954.08%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.59%2.56%63.96%6.40%4.74%22.80%13.88%16.41%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.19%-1.74%49.40%25.92%5.56%20.62%20.04%17.73%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |