CTCP Tập đoàn Hoa Sen (hsg)

18.80
0.15
(0.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,223,34310,986,1779,423,6649,249,6218,235,14933,391,91741,026,28556,825,98730,334,66627,121,28234,198,09028,473,71419,880,70516,969,12216,123,908
Giá vốn hàng bán9,260,0829,503,4668,131,3408,123,5317,031,70828,956,08837,719,05547,062,73624,872,32023,539,03130,718,98623,716,14215,173,50514,208,40714,270,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV848,6231,336,9151,118,244949,6941,074,8803,850,3682,975,3829,497,8225,173,0213,535,3163,381,2254,552,9144,573,6282,736,9421,835,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-178,283273,046301,021104,639492,590890,302-1,106,1814,973,1841,855,913559,957-15,2251,482,8392,131,692902,291488,807
Tổng lợi nhuận trước thuế-175,934287,250314,482115,214497,889928,600-1,036,1684,973,6101,847,613578,316232,7951,529,3622,161,644928,998545,664
Lợi nhuận sau thuế -185,887273,412319,233103,363440,081813,658-1,067,2374,379,8011,543,925481,814137,4141,225,0291,756,991715,006432,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-185,891273,403319,217103,352440,063813,601-1,067,2264,379,8111,544,245481,790137,4731,225,0601,756,990715,006432,737
Tổng tài sản ngắn hạn14,164,60214,221,59716,304,36612,957,01611,274,84012,957,0169,036,74115,114,2218,877,6107,098,8889,435,44015,009,7907,955,5544,317,8515,188,129
Tiền mặt602,072472,894369,5991,685,518596,8631,685,518647,4531,018,388490,524431,716423,725503,170227,856230,496104,333
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,63630,62024,35924,15926,17624,15925,71913,0045,51676,25027023,5003,700
Hàng tồn kho10,036,46610,369,92012,132,0538,142,7847,746,0458,142,7846,632,56610,419,2134,827,0104,322,6595,726,3839,332,0704,982,1242,458,6983,300,969
Tài sản dài hạn5,396,9045,501,3535,672,2635,841,4166,090,4665,841,4166,926,9967,818,0398,473,2269,626,20810,398,7329,098,3046,001,3024,488,6124,054,851
Tài sản cố định4,110,7404,282,8164,515,5734,763,8465,019,5824,763,8465,716,1586,407,5767,380,0378,333,6568,038,9907,179,7374,656,4543,829,3443,694,875
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,00017,00021,47222,00062,600110,64173,40738,35353,420
Tổng tài sản19,561,50719,722,95021,976,62918,798,43217,365,30618,798,43215,963,73722,932,26017,350,83616,725,09619,834,17224,108,09313,956,8578,806,4639,242,980
Tổng nợ8,649,1238,614,66810,816,5367,927,8536,585,1397,927,8535,793,27411,643,19710,266,25711,082,19114,651,98118,608,0269,358,7615,592,5836,741,053
Vốn chủ sở hữu10,912,38411,108,28211,160,09310,870,57910,780,16610,870,57910,170,46211,289,0637,084,5795,642,9045,182,1915,500,0674,598,0953,213,8802,501,927

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K1.32KK8.88K3.47K1.14K0.36K3.50K8.94K5.46K4.49K5.80K4.06K2.29K0.61K8.10K1.44K2.65K1.83K0.34K
Giá cuối kỳ21.30K22.22K10.93K29.48K15.87K5.33K4.04K13.06K15.19K5.87K6.57K5.47K2.38K0.91K2.08K3.67K1.36K40K40K40K
Giá / EPS (PE)25.72 (lần)16.82 (lần) (lần)3.32 (lần)4.57 (lần)4.68 (lần)11.31 (lần)3.73 (lần)1.70 (lần)1.08 (lần)1.46 (lần)0.94 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)3.42 (lần)0.45 (lần)0.94 (lần)15.10 (lần)21.82 (lần)117.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.41 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)1.13 (lần)2.05 (lần)3.04 (lần)
Giá sổ sách17.72K17.65K17.01K22.88K15.93K13.33K13.46K15.71K23.40K24.53K25.98K24K21.04K19.09K17.28K19.17K12.12K12.68K4.52K2.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.26 (lần)0.64 (lần)1.29 (lần)1 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.83 (lần)0.65 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)3.15 (lần)8.84 (lần)17.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ616 (Mi)616 (Mi)598 (Mi)493 (Mi)445 (Mi)423 (Mi)385 (Mi)350 (Mi)197 (Mi)131 (Mi)96 (Mi)96 (Mi)97 (Mi)99 (Mi)101 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.41%68.93%56.61%65.91%51.17%42.44%47.57%62.26%57%49.03%56.13%58.73%49.64%53.13%46.71%49.97%43.80%49.72%49.62%67.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.59%31.07%43.39%34.09%48.83%57.56%52.43%37.74%43%50.97%43.87%41.27%50.36%46.87%53.29%50.03%56.20%50.28%50.38%32.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.22%42.17%36.29%50.77%59.17%66.26%73.87%77.19%67.05%63.51%72.93%70.11%61.75%68.86%62.83%65.74%63.41%57.41%68.35%64.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.26%72.93%56.96%103.14%144.91%196.39%282.74%338.32%203.54%174.01%269.43%234.58%161.41%221.16%169.05%191.87%173.30%134.79%215.94%178.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.78%57.83%63.71%49.23%40.83%33.74%26.13%22.81%32.95%36.49%27.07%29.89%38.25%31.14%37.17%34.26%36.59%42.59%31.65%35.96%
6/ Thanh toán hiện hành164.08%163.77%156.42%142.36%107.30%85.28%86.19%97.05%103.42%99.70%92.18%98.88%104.25%98.49%91.99%100.31%93.19%132.11%95.97%111.80%
7/ Thanh toán nhanh47.82%60.85%41.62%44.22%48.96%33.35%33.88%36.71%38.65%42.93%33.53%30.16%59.78%34.53%37.65%44.30%30.19%49.52%36.20%59.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.97%21.30%11.21%9.59%5.93%5.19%3.87%3.25%2.96%5.32%1.85%1.63%4.94%2.22%2.66%8.65%7.80%3.68%9.06%27.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản203.88%177.63%257%247.80%174.83%162.16%172.42%118.11%142.44%192.69%174.44%160.02%192.84%174.57%81.51%102.69%144.09%119.06%136.36%201.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn281.57%257.71%453.99%375.98%341.70%382.05%362.44%189.70%249.90%393%310.78%272.47%388.48%328.61%174.52%205.49%328.96%239.44%274.83%299.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu365.48%307.18%403.39%503.37%428.18%480.63%659.92%517.70%432.37%527.99%644.46%535.40%504.10%560.65%219.32%299.72%393.79%279.54%430.80%559.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.91%355.60%568.69%451.69%515.27%544.55%536.45%254.14%304.56%577.88%432.32%335.98%785.31%440.51%246.22%267.55%399.40%315.37%367.38%586.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.28%2.44%-2.60%7.71%5.09%1.78%0.40%4.30%8.84%4.21%2.68%4.52%3.83%2.14%1.60%14.09%3.02%7.47%9.41%2.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.61%4.33%%19.10%8.90%2.88%0.69%5.08%12.59%8.12%4.68%7.23%7.39%3.73%1.31%14.47%4.35%8.90%12.83%5.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.67%7.48%%38.80%21.80%8.54%2.65%22.27%38.21%22.25%17.30%24.17%19.31%11.98%3.52%42.24%11.88%20.89%40.53%14.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%3%-3%9%6%2%%5%12%5%3%5%4%2%2%19%4%9%11%3%
Tăng trưởng doanh thu24.31%-18.61%-27.80%87.33%11.85%-20.69%20.10%43.22%17.16%5.24%30.31%20.37%-2.78%176.82%16.55%20.40%34.61%81.92%48.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,599.76%-176.24%-124.37%183.62%220.52%250.46%-88.78%-30.28%145.73%65.23%-22.54%41.84%74.27%268.80%-86.73%462.49%-45.67%44.50%437.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.34%36.85%-50.24%13.41%-7.36%-24.36%-21.26%98.83%67.34%-17.04%24.34%64.70%-21.08%41.66%40.33%75.14%22.86%75%133.70%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.23%6.88%-9.91%59.35%25.55%8.89%-5.78%19.62%43.07%28.46%8.26%13.34%8.13%8.29%59.27%58.19%-4.44%180.35%92.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.65%17.76%-30.39%32.17%3.74%-15.68%-17.73%72.73%58.48%-4.72%19.53%45.05%-11.98%29.26%46.82%68.94%11.23%108.34%118.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |