CTCP Hestia (hsa)

33
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV203
Giá vốn hàng bán12
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,00633,6795,22619,762-45,97018,3534,5931,154-4,321
Tổng lợi nhuận trước thuế1,00433,4935,14424,034-45,88918,4354,6061,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế 72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
Tổng tài sản ngắn hạn36,96590,588130,703213,975210,14090,588130,703213,975210,140241,785216,10350,65314,95511,228
Tiền mặt1,1981,0452,2644181,8751,0452,2644181,87597,50912,96764635
Đầu tư tài chính ngắn hạn128,31449,58948,450128,31449,58948,450120,805194,41450,50114,9048,920
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn250,523196,987164,69170,17061,430196,987164,69170,17061,4307236
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản287,488287,575295,394284,145271,570287,575295,394284,145271,570241,785216,17550,65314,99111,228
Tổng nợ91,2929,83428,56721,0441,2929,83428,56721,04414,95087,01133,4039,9597,349
Vốn chủ sở hữu287,480286,283285,560255,578250,526286,283285,560255,578250,526226,835129,16417,2505,0333,879

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K3.81K0.65K3.05KK8.79K4.48K1.17KK
Giá cuối kỳ51.70K33.60K50.80K39.20K29.10K39KK10K10K
Giá / EPS (PE)562.96 (lần)8.82 (lần)77.75 (lần)12.84 (lần) (lần)4.44 (lần) (lần)8.54 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)6,929.94 (lần)21,840 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách36.36K36.27K32.46K31.82K47.63K76.88K17.49K5.10K3.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)0.93 (lần)1.56 (lần)1.23 (lần)0.61 (lần)0.51 (lần) (lần)1.96 (lần)2.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.50%44.25%75.30%77.38%100%99.97%100%99.76%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.50%55.75%24.70%22.62%%0.03%%0.24%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.45%3.33%10.05%7.75%6.18%40.25%65.94%66.43%65.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.45%3.44%11.18%8.40%6.59%67.36%193.64%197.87%189.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.55%96.67%89.95%92.25%93.82%59.75%34.06%33.57%34.55%
6/ Thanh toán hiện hành7,011.46%1,329.09%749.03%998.57%1,617.29%248.36%151.64%150.17%152.78%
7/ Thanh toán nhanh7,011.46%1,329.09%749.03%998.57%1,617.29%248.36%151.64%150.17%152.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn80.88%23.02%1.46%8.91%652.23%14.90%0.19%0.06%0.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%0.01%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%0.01%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%0.01%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%-229,445%492,233.34%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.25%10.15%1.81%8.85%%6.83%8.72%7.70%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.25%10.50%2.01%9.59%%11.43%25.61%22.93%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%-382,408%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%566.67%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.59%482.83%-78.60%-152.37%-410.75%234.32%282.76%-126.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-86.86%-65.58%35.75%40.76%-82.82%160.49%235.41%35.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.25%11.73%2.02%10.44%75.62%648.78%242.74%29.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.65%3.96%4.63%12.32%11.85%326.78%237.89%33.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |