CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

13.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV778,695710,895564,551637,017627,9612,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
Giá vốn hàng bán709,335634,119601,631527,070550,6492,233,1122,108,7161,487,1121,892,5962,265,9802,253,3632,095,0532,128,4042,812,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,23876,769-37,079109,94677,312226,557204,91859,81246,705293,589259,211165,32280,374914,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,88617,680-94,40151,74721,361-5,283-32,376-129,673-201,104-1,053-33,019-103,961-15,77112,437
Tổng lợi nhuận trước thuế6,06734,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
Lợi nhuận sau thuế 6,06734,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,06734,285-83,75154,12525,34914,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Tổng tài sản ngắn hạn531,643413,284426,762426,489403,570426,762405,340375,904458,392661,164504,261540,787575,050
Tiền mặt225,148130,688158,89588,53584,648158,895151,500128,320141,686101,256305,327313,096348,614
Đầu tư tài chính ngắn hạn102,00080,00090,000158,550143,55090,00068,55030,000257,000353353
Hàng tồn kho73,20681,88868,96072,62272,49768,96072,37983,47088,66273,99885,58572,61087,099
Tài sản dài hạn863,528866,960892,081907,725930,846892,081977,6541,103,2891,160,6591,298,2701,275,4071,102,068677,074
Tài sản cố định777,212799,729826,679850,811873,279826,679924,3811,063,6081,090,4641,225,9851,211,315961,630606,402
Đầu tư tài chính dài hạn753753753753753753753753753753753753753
Tổng tài sản1,395,1711,280,2441,318,8431,334,2141,334,4171,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Tổng nợ920,206811,347884,231815,852870,180884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
Vốn chủ sở hữu474,964468,897434,612518,362464,237434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.13K0.18K0.07KKK0.17K0.04KKK2.06K-0.39K
Giá cuối kỳ12.60K7K4.50K8.80K3.70K3.20K2.80K4.30K5.90KKK
Giá / EPS (PE)94.05 (lần)39.84 (lần)62.25 (lần) (lần) (lần)18.44 (lần)78.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.46 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách5.93K5.43K5.25K5.18K6.70K9.15K8.98K8.94K10.01K9.34K4.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.29 (lần)0.86 (lần)1.70 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.11%32.36%29.31%25.41%28.31%33.74%28.33%32.92%45.93%53.64%52.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.89%67.64%70.69%74.59%71.69%66.26%71.67%67.08%54.07%46.36%47.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.96%67.05%69.59%71.96%66.87%62.61%59.62%56.43%35.97%50.08%48.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.74%203.45%228.86%256.64%201.83%167.47%147.63%129.50%56.17%100.30%92.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.04%32.95%30.41%28.04%33.13%37.39%40.38%43.57%64.03%49.92%51.85%
6/ Thanh toán hiện hành96.98%88.44%84.18%76.25%99.17%111.51%118.94%97.89%168.13%190.05%163.07%
7/ Thanh toán nhanh83.62%74.15%69.15%59.32%79.99%99.03%98.75%84.74%142.66%142.16%141.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.07%32.93%31.46%26.03%30.65%17.08%72.01%56.67%101.93%87.60%70.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản192.89%186.50%167.29%104.58%119.78%130.83%141.45%137.89%176.89%196.01%262.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn506.20%576.36%570.79%411.52%423.07%387.72%499.20%418.89%385.17%365.45%501.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu566.60%565.95%550.15%372.97%361.53%349.93%350.26%316.46%276.25%392.62%505.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,376.98%3,238.27%2,913.44%1,781.61%2,134.62%3,062.22%2,632.89%2,885.35%2,443.66%1,149.40%3,306.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.40%0.57%0.25%-7.86%-10.11%0.54%0.11%-3.87%-0.46%5.44%-1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%1.07%0.42%%%0.71%0.16%%%10.99%-4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.26%3.24%1.38%%%1.90%0.40%%%22.02%-8.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%-8%-10%1%%-4%%7%-2%
Tăng trưởng doanh thu8.08%6.31%49.56%-20.23%-24.35%1.84%11.12%2.28%%59.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.97%143.06%-104.76%-37.98%-1,511.85%388.85%-103.24%754.61%%-622.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.75%-8.13%-9.58%-1.68%-11.76%15.63%14.45%105.85%%122.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.31%3.34%1.40%-22.68%-26.78%1.93%0.40%-10.72%%105.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.55%-4.64%-6.50%-8.64%-17.37%10.10%8.33%31.21%%113.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |