CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

43.40
2.55
(6.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,25118,28628,86794,22047,446183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394
Giá vốn hàng bán63,56314,74026,17782,97146,860173,758162,213156,006178,998153,924156,309142,62874,28584,546154,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,6883,5462,69011,2485869,41616,99028,9039,5167,57021,95127,03711,1459,9277,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,016-1,115-2,23610,5061,28310,2501,28818,2732,993-6,1293,9778,5075332,079-736
Tổng lợi nhuận trước thuế5,96149941212,4691,52016,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,986
Lợi nhuận sau thuế 5,96149941212,4691,52016,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,96149941212,4691,52016,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Tổng tài sản ngắn hạn72,67744,37238,51566,48441,18066,48451,74382,670305,387298,01667,01240,24117,11825,34418,860
Tiền mặt31,94613,58213,60717,97123,78117,97113,21625,04329,692248,07632,20519,38310,29017,2729,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn220,000
Hàng tồn kho19,71017,28616,76614,28513,59914,28525,46338,92922,71442,23524,35511,8065,9685,4867,055
Tài sản dài hạn732,194749,094749,035752,367755,559752,447758,894765,122758,016760,612773,537763,975740,212706,703667,476
Tài sản cố định300,910305,423255,353260,258266,095260,258264,021269,430271,930255,592202,287163,67573,18074,43180,122
Đầu tư tài chính dài hạn223,233237,733237,861237,782237,947237,861238,203238,006238,011238,294242,950249,505249,505249,505271,245
Tổng tài sản804,871793,466787,550818,851796,739818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336
Tổng nợ256,214250,770234,993266,786257,143266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918
Vốn chủ sở hữu548,657542,696552,557552,065539,596552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K0.56K0.34K0.73K0.30K0.26K0.26K0.28K0.31K1.26K3.25K3.77K5.15K7.42K5.55K3.81K5.13K7.80K14.86K8.36K
Giá cuối kỳ49.30K55K54.68K52.69K50.70K37.48K30.32K33.80K38.47K29.58K24.77K25.77K19.26K22.09K26.99K15.91K10.14K62.81K32.82K142K
Giá / EPS (PE)77 (lần)97.85 (lần)162.58 (lần)72.11 (lần)170.73 (lần)146.48 (lần)114.99 (lần)119.26 (lần)124.67 (lần)23.43 (lần)7.61 (lần)6.84 (lần)3.74 (lần)2.98 (lần)4.87 (lần)4.17 (lần)1.98 (lần)8.06 (lần)2.21 (lần)16.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.81 (lần)9.07 (lần)9.22 (lần)8.61 (lần)8.12 (lần)7.01 (lần)5.14 (lần)6.02 (lần)13.60 (lần)7.57 (lần)2.65 (lần)1.10 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)1.12 (lần)1.35 (lần)0.60 (lần)3.64 (lần)0.98 (lần)6.17 (lần)
Giá sổ sách18.16K18.28K18.15K18.24K17.79K17.74K17.74K17.74K17.67K21.93K29.22K29.32K28.06K26.47K23.92K21.03K18.36K19.70K29.61K19.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.71 (lần)3.01 (lần)3.01 (lần)2.89 (lần)2.85 (lần)2.11 (lần)1.71 (lần)1.90 (lần)2.18 (lần)1.35 (lần)0.85 (lần)0.88 (lần)0.69 (lần)0.83 (lần)1.13 (lần)0.76 (lần)0.55 (lần)3.19 (lần)1.11 (lần)7.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.03%8.12%6.38%9.75%28.72%28.15%7.97%5%2.26%3.46%2.75%17.05%24.51%28.59%22.90%24.40%38.35%44.51%67.58%62.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.97%91.88%93.62%90.25%71.28%71.85%92.03%95%97.74%96.54%97.25%82.95%75.49%71.41%77.10%75.60%61.65%55.49%32.42%37.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.83%32.58%32.38%35%49.47%49.38%36.25%33.35%29.50%27.60%26.51%27.67%26.26%26.37%18.26%17.38%18.73%16.92%21.77%23.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.70%48.32%47.88%53.85%97.92%97.56%56.86%50.05%41.85%38.12%36.06%38.26%35.61%35.82%22.34%21.04%23.04%20.37%27.82%29.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.17%67.42%67.62%65%50.53%50.62%63.75%66.65%70.50%72.40%73.49%72.33%73.74%73.63%81.74%82.62%81.27%83.08%78.23%76.98%
6/ Thanh toán hiện hành43.81%37.68%35.68%53.61%84.21%87.08%61.32%62.31%54.27%80.95%38.23%187.72%170.32%138.05%139.34%163.62%215.49%277.83%331.74%288.56%
7/ Thanh toán nhanh31.93%29.58%18.12%28.36%77.95%74.74%39.03%44.03%35.35%63.42%23.93%129.12%95.30%40.49%54.30%132.27%165.95%238.54%273.77%231.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.26%10.18%9.11%16.24%8.19%72.49%29.47%30.02%32.63%55.16%20.19%109.61%84.25%28.63%30.35%84.45%18.48%81.30%202.73%198.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.16%22.37%22.11%21.81%17.75%15.26%21.21%21.10%11.28%12.91%23.52%58.04%75.28%110.95%82.01%46.40%74.81%72.72%88.23%89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn300.82%275.52%346.33%223.67%61.80%54.19%266.01%421.62%499.07%372.76%855.75%340.47%307.09%388.13%358.08%190.18%195.09%163.37%130.54%142.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.85%33.17%32.69%33.56%35.12%30.14%33.27%31.66%16%17.82%32%80.25%102.09%150.69%100.33%56.16%92.05%87.54%112.77%115.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho951.05%1,216.37%637.05%400.74%788.05%364.45%641.79%1,208.10%1,244.72%1,541.12%2,187.58%1,049.10%640.56%442.23%436.17%743.64%559.03%690.25%424.51%441.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.85%9.27%5.67%11.94%4.75%4.79%4.47%5.05%10.91%32.29%34.80%16.02%17.97%18.61%23.12%32.30%30.35%45.20%44.49%36.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.40%2.07%1.25%2.60%0.84%0.73%0.95%1.06%1.23%4.17%8.18%9.30%13.53%20.65%18.96%14.99%22.71%32.87%39.26%32.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.53%3.07%1.85%4.01%1.67%1.44%1.49%1.60%1.75%5.76%11.13%12.86%18.35%28.05%23.19%18.14%27.94%39.57%50.18%41.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%6%14%5%5%5%6%13%36%36%17%20%23%31%43%46%76%78%60%
Tăng trưởng doanh thu24.74%2.22%-3.09%-2.02%16.86%-9.41%5.07%98.60%-9.57%-41.46%-60.25%-17.88%-28.17%67.17%103.21%-30.12%-2.03%-7.66%45.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.38%67.12%-53.97%146.06%16.06%-2.96%-6.96%-8.15%-69.44%-45.69%-13.66%-26.80%-30.65%34.61%45.42%-25.64%-34.21%-6.20%77.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.36%1.64%-11.55%-43.59%0.64%71.57%13.59%20.05%10.59%11.05%-6.04%12.25%5.41%78.48%20.77%4.56%5.39%-12.90%38.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.68%0.73%-0.52%2.56%0.27%%-0.02%0.39%0.73%5.08%-0.32%4.47%6.02%11.30%13.75%14.53%-6.83%18.95%48.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.02%1.02%-4.38%-20.28%0.45%25.94%4.52%6.19%3.45%6.66%-1.90%6.51%5.86%23.57%14.97%12.66%-4.76%12.02%46.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |