CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

34.55
-2.60
(-7%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,95577,25118,28628,86794,220214,359183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472
Giá vốn hàng bán64,57363,56314,74026,17782,971169,053173,758162,213156,006178,998153,924156,309142,62874,28584,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,29113,6883,5462,69011,24845,2159,41616,99028,9039,5167,57021,95127,03711,1459,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,0796,016-1,115-2,23610,50633,74310,2501,28818,2732,993-6,1293,9778,5075332,079
Tổng lợi nhuận trước thuế64,6805,96149941212,46971,55316,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,807
Lợi nhuận sau thuế 58,7065,96149941212,46965,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,7065,96149941212,46965,57916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,504
Tổng tài sản ngắn hạn110,40172,67744,37238,51566,484110,40166,48451,74382,670305,387298,01667,01240,24117,11825,344
Tiền mặt75,01531,94613,58213,60717,97175,01517,97113,21625,04329,692248,07632,20519,38310,29017,272
Đầu tư tài chính ngắn hạn220,000
Hàng tồn kho27,38419,71017,28616,76614,28527,38414,28525,46338,92922,71442,23524,35511,8065,9685,486
Tài sản dài hạn737,500732,194749,094749,035752,367737,500752,447758,894765,122758,016760,612773,537763,975740,212706,703
Tài sản cố định287,938300,910305,423255,353260,258287,938260,258264,021269,430271,930255,592202,287163,67573,18074,431
Đầu tư tài chính dài hạn238,505223,233237,733237,861237,782238,505237,861238,203238,006238,011238,294242,950249,505249,505249,505
Tổng tài sản847,902804,871793,466787,550818,851847,902818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048
Tổng nợ240,539256,214250,770234,993266,786240,539266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029
Vốn chủ sở hữu607,363548,657542,696552,557552,065607,363552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K0.56K0.34K0.73K0.30K0.26K0.26K0.28K0.31K1.26K3.25K3.77K5.15K7.42K5.55K3.81K5.13K7.80K14.86K8.36K
Giá cuối kỳ41K55K54.68K52.69K50.70K37.48K30.32K33.80K38.47K29.58K24.77K25.77K19.26K22.09K26.99K15.91K10.14K62.81K32.82K142K
Giá / EPS (PE)18.89 (lần)97.85 (lần)162.58 (lần)72.11 (lần)170.73 (lần)146.48 (lần)114.99 (lần)119.26 (lần)124.67 (lần)23.43 (lần)7.61 (lần)6.84 (lần)3.74 (lần)2.98 (lần)4.87 (lần)4.17 (lần)1.98 (lần)8.06 (lần)2.21 (lần)16.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.78 (lần)9.07 (lần)9.22 (lần)8.61 (lần)8.12 (lần)7.01 (lần)5.14 (lần)6.02 (lần)13.60 (lần)7.57 (lần)2.65 (lần)1.10 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)1.12 (lần)1.35 (lần)0.60 (lần)3.64 (lần)0.98 (lần)6.17 (lần)
Giá sổ sách20.11K18.28K18.15K18.24K17.79K17.74K17.74K17.74K17.67K21.93K29.22K29.32K28.06K26.47K23.92K21.03K18.36K19.70K29.61K19.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.04 (lần)3.01 (lần)3.01 (lần)2.89 (lần)2.85 (lần)2.11 (lần)1.71 (lần)1.90 (lần)2.18 (lần)1.35 (lần)0.85 (lần)0.88 (lần)0.69 (lần)0.83 (lần)1.13 (lần)0.76 (lần)0.55 (lần)3.19 (lần)1.11 (lần)7.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.02%8.12%6.38%9.75%28.72%28.15%7.97%5%2.26%3.46%2.75%17.05%24.51%28.59%22.90%24.40%38.35%44.51%67.58%62.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.98%91.88%93.62%90.25%71.28%71.85%92.03%95%97.74%96.54%97.25%82.95%75.49%71.41%77.10%75.60%61.65%55.49%32.42%37.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.37%32.58%32.38%35%49.47%49.38%36.25%33.35%29.50%27.60%26.51%27.67%26.26%26.37%18.26%17.38%18.73%16.92%21.77%23.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.60%48.32%47.88%53.85%97.92%97.56%56.86%50.05%41.85%38.12%36.06%38.26%35.61%35.82%22.34%21.04%23.04%20.37%27.82%29.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.63%67.42%67.62%65%50.53%50.62%63.75%66.65%70.50%72.40%73.49%72.33%73.74%73.63%81.74%82.62%81.27%83.08%78.23%76.98%
6/ Thanh toán hiện hành62.79%37.68%35.68%53.61%84.21%87.08%61.32%62.31%54.27%80.95%38.23%187.72%170.32%138.05%139.34%163.62%215.49%277.83%331.74%288.56%
7/ Thanh toán nhanh47.21%29.58%18.12%28.36%77.95%74.74%39.03%44.03%35.35%63.42%23.93%129.12%95.30%40.49%54.30%132.27%165.95%238.54%273.77%231.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.66%10.18%9.11%16.24%8.19%72.49%29.47%30.02%32.63%55.16%20.19%109.61%84.25%28.63%30.35%84.45%18.48%81.30%202.73%198.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.28%22.37%22.11%21.81%17.75%15.26%21.21%21.10%11.28%12.91%23.52%58.04%75.28%110.95%82.01%46.40%74.81%72.72%88.23%89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.16%275.52%346.33%223.67%61.80%54.19%266.01%421.62%499.07%372.76%855.75%340.47%307.09%388.13%358.08%190.18%195.09%163.37%130.54%142.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.29%33.17%32.69%33.56%35.12%30.14%33.27%31.66%16%17.82%32%80.25%102.09%150.69%100.33%56.16%92.05%87.54%112.77%115.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho617.34%1,216.37%637.05%400.74%788.05%364.45%641.79%1,208.10%1,244.72%1,541.12%2,187.58%1,049.10%640.56%442.23%436.17%743.64%559.03%690.25%424.51%441.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.59%9.27%5.67%11.94%4.75%4.79%4.47%5.05%10.91%32.29%34.80%16.02%17.97%18.61%23.12%32.30%30.35%45.20%44.49%36.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.73%2.07%1.25%2.60%0.84%0.73%0.95%1.06%1.23%4.17%8.18%9.30%13.53%20.65%18.96%14.99%22.71%32.87%39.26%32.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.80%3.07%1.85%4.01%1.67%1.44%1.49%1.60%1.75%5.76%11.13%12.86%18.35%28.05%23.19%18.14%27.94%39.57%50.18%41.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%10%6%14%5%5%5%6%13%36%36%17%20%23%31%43%46%76%78%60%
Tăng trưởng doanh thu17.02%2.22%-3.09%-2.02%16.86%-9.41%5.07%98.60%-9.57%-41.46%-60.25%-17.88%-28.17%67.17%103.21%-30.12%-2.03%-7.66%45.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận286.26%67.12%-53.97%146.06%16.06%-2.96%-6.96%-8.15%-69.44%-45.69%-13.66%-26.80%-30.65%34.61%45.42%-25.64%-34.21%-6.20%77.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.84%1.64%-11.55%-43.59%0.64%71.57%13.59%20.05%10.59%11.05%-6.04%12.25%5.41%78.48%20.77%4.56%5.39%-12.90%38.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10%0.73%-0.52%2.56%0.27%%-0.02%0.39%0.73%5.08%-0.32%4.47%6.02%11.30%13.75%14.53%-6.83%18.95%48.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.54%1.02%-4.38%-20.28%0.45%25.94%4.52%6.19%3.45%6.66%-1.90%6.51%5.86%23.57%14.97%12.66%-4.76%12.02%46.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |