CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

4.67
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV428,660331,430323,757502,584301,1411,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8751,035,358
Giá vốn hàng bán277,765236,551254,972460,352237,0981,392,220957,2301,071,121990,1312,920,5471,525,775797,2471,446,716776,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV150,89594,87868,78542,23264,043288,054253,142345,885339,497511,390493,849283,221361,124259,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,86038,07719,120102,8068,206183,008-28,102396,892128,144628,331579,572412,230208,956197,151
Tổng lợi nhuận trước thuế19,47345,89121,84298,57911,845189,028-12,639405,050144,666632,519598,590402,890209,219202,232
Lợi nhuận sau thuế 11,95031,40715,77572,8004,333134,938-58,362285,74897,611452,967452,270325,168167,980156,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,54129,02216,84970,8133,717127,349-60,410249,91992,293446,702452,274325,183167,980155,737
Tổng tài sản ngắn hạn6,310,9526,454,2356,700,3026,452,5216,279,7526,451,2066,311,3696,731,6205,219,3944,003,6593,049,9722,598,8892,419,036
Tiền mặt18,07813,28664,94024,77246,39424,772146,035634,722603,098402,945415,398558,152263,182
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,4616,4616,3936,39318,9716,39320,613330,149263,020198,86145,000
Hàng tồn kho2,671,0682,756,2792,895,3182,980,4123,320,3332,980,3373,777,9483,798,2802,288,3772,160,1881,160,948697,2281,284,056
Tài sản dài hạn1,793,9302,005,4472,011,3071,845,7422,291,2741,845,7443,155,6602,846,9722,159,1332,825,9824,348,3603,977,1342,480,081
Tài sản cố định55,46956,09456,72257,35359,00857,35362,54871,311129,291123,034267,958727,973194,508
Đầu tư tài chính dài hạn327,609517,689517,689517,689487,372517,689487,372777,722325,528519,122590,731540,0041,043,044
Tổng tài sản8,104,8828,459,6828,711,6098,298,2638,571,0258,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
Tổng nợ4,470,7784,836,9305,108,2514,710,1295,052,8114,709,1826,009,4346,051,8433,757,5843,836,8424,839,7744,487,3303,620,825
Vốn chủ sở hữu3,634,1043,622,7523,603,3573,588,1343,518,2143,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.42K0.42KK0.82K0.35K2.23K2.62K2.17K1.12K0.22K
Giá cuối kỳ5.13K5.46K4.60K33.30K24.78K17.33K17.10K26.80K26.80KK
Giá / EPS (PE)12.26 (lần)13.04 (lần) (lần)40.53 (lần)71.01 (lần)7.76 (lần)6.52 (lần)12.36 (lần)23.93 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.98 (lần)0.99 (lần)1.16 (lần)7.15 (lần)4.93 (lần)1.01 (lần)1.46 (lần)3.72 (lần)2.22 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.95K11.80K11.37K11.59K13.69K14.96K14.83K13.92K8.52K0.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)2.87 (lần)1.81 (lần)1.16 (lần)1.15 (lần)1.92 (lần)3.14 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ304 (Mi)304 (Mi)304 (Mi)304 (Mi)264 (Mi)200 (Mi)172 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.87%77.75%66.67%70.28%70.74%58.62%41.23%39.52%49.38%59.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.13%22.25%33.33%29.72%29.26%41.38%58.77%60.48%50.62%40.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.16%56.76%63.48%63.18%50.93%56.18%65.42%68.24%73.91%62.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu123.02%131.26%173.80%171.60%103.77%128.20%189.16%214.84%283.25%169.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.84%43.24%36.52%36.82%49.07%43.82%34.58%31.76%26.09%37.08%
6/ Thanh toán hiện hành180.36%165.87%164.72%191.43%204.06%174.16%123.47%149.01%111.08%107.54%
7/ Thanh toán nhanh104.02%89.24%66.12%83.42%114.59%80.19%76.47%109.03%52.12%89.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.52%0.64%3.81%18.05%23.58%17.53%16.82%32%12.08%8.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.57%20.25%12.79%14.79%18.02%50.25%27.30%16.43%36.90%107.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn25.14%26.05%19.18%21.05%25.47%85.72%66.22%41.57%74.74%179.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu43.65%46.83%35.01%40.18%36.72%114.67%78.94%51.73%141.43%289.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho46.04%46.71%25.34%28.20%43.27%135.20%131.42%114.35%112.67%626.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.02%7.58%-4.99%17.64%6.94%13.02%22.39%30.10%9.29%11.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.57%1.53%%2.61%1.25%6.54%6.11%4.94%3.43%13.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.50%3.55%%7.09%2.55%14.93%17.68%15.57%13.14%35.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%-6%23%9%15%30%41%12%21%
Tăng trưởng doanh thu4.11%38.82%-14.58%6.57%-61.26%69.93%86.92%-40.24%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận69.93%-310.81%-124.17%170.79%-79.34%-1.23%39.08%93.58%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.52%-21.64%-0.70%61.06%-2.07%-20.72%7.85%23.93%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.29%3.76%-1.96%-2.60%20.99%16.97%22.50%63.40%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.44%-12.36%-1.16%29.82%8.04%-7.69%12.50%34.23%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |