CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

16.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,893334,716271,113291,768298,9281,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
Giá vốn hàng bán211,928197,276174,760183,275152,913680,969646,127657,459613,817550,413522,442500,370387,020371,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV139,965137,44196,353108,493146,015450,158426,908365,926382,118411,657395,405369,456302,929288,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,82527,41622,54835,49144,934127,488121,038120,981119,922110,793107,032103,89884,44979,130
Tổng lợi nhuận trước thuế48,97327,65922,66435,93044,989127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
Lợi nhuận sau thuế 39,17922,12818,13128,53035,991102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,17917,49818,13128,53035,99194,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772
Tổng tài sản ngắn hạn824,426678,965672,318570,311639,280570,277497,858470,974573,376435,568351,824244,437176,112263,381
Tiền mặt22,50019,02785,54814,80455,72214,80461,422244,839355,069208,630123,033131,88694,898185,465
Đầu tư tài chính ngắn hạn670,800534,800469,800432,800456,000432,800300,00068,50047,50047,5002,0007,0009,000
Hàng tồn kho76,58965,40761,67557,88065,08657,88050,67149,39847,52152,35660,13949,75745,03141,828
Tài sản dài hạn1,401,5951,425,6731,473,7631,516,4361,547,1801,516,5351,707,2451,886,9062,017,8322,098,8111,351,5911,069,624988,076894,948
Tài sản cố định1,363,2471,374,9121,424,8861,477,3631,512,0891,477,3631,683,3941,831,5971,931,2361,296,8311,002,737909,724847,291818,116
Đầu tư tài chính dài hạn7007007007007007007007007007004,8485,613
Tổng tài sản2,226,0212,104,6382,146,0812,086,7462,186,4592,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Tổng nợ1,168,8751,086,6701,056,2871,015,0831,143,3211,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
Vốn chủ sở hữu1,057,1471,017,9681,089,7941,071,6631,043,1381,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.39K1.27K1.23K1.21K1.20K1.12K1.08K1.06K0.87K0.81K
Giá cuối kỳ19.90K14.16K14.66K15.34K10.49K9.19K7.27K7.58K3.90K10.50K
Giá / EPS (PE)14.29 (lần)11.14 (lần)11.94 (lần)12.72 (lần)8.72 (lần)8.17 (lần)6.70 (lần)7.16 (lần)4.48 (lần)13.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.18 (lần)0.93 (lần)1.01 (lần)1.11 (lần)0.78 (lần)0.71 (lần)0.59 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)1.18 (lần)
Giá sổ sách14.25K14.44K14.32K14.18K14.05K13.80K13.03K12.36K11.71K11.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.40 (lần)0.98 (lần)1.02 (lần)1.08 (lần)0.75 (lần)0.67 (lần)0.56 (lần)0.61 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.04%27.33%22.58%19.97%22.13%17.19%20.65%18.60%15.13%22.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.96%72.67%77.42%80.03%77.87%82.81%79.35%81.40%84.87%77.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.51%48.65%51.80%55.37%59.77%59.61%43.25%30.21%25.39%26.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.57%94.73%107.49%124.08%148.56%147.56%76.21%43.28%34.03%35.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.49%51.35%48.20%44.63%40.23%40.39%56.75%69.79%74.61%73.96%
6/ Thanh toán hiện hành241.81%309.09%223.89%185.45%122.75%68.10%176.61%138.35%116.09%174.77%
7/ Thanh toán nhanh219.35%277.72%201.10%166%112.58%59.91%146.42%110.19%86.41%147.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.60%8.02%27.62%96.41%76.01%32.62%61.76%74.65%62.56%123.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.13%54.20%48.66%43.40%38.44%37.96%53.88%66.19%59.26%57.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.56%198.35%215.53%217.29%173.70%220.88%260.88%355.85%391.77%250.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.19%105.55%100.97%97.26%95.53%93.98%94.95%94.84%79.43%77.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,001.76%1,176.52%1,275.14%1,330.94%1,291.68%1,051.29%868.72%1,005.63%859.45%889.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.27%8.34%8.49%8.74%8.97%8.67%8.77%9.03%9.37%9.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.64%4.52%4.13%3.79%3.45%3.29%4.72%5.98%5.55%5.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.78%8.80%8.57%8.50%8.57%8.15%8.33%8.56%7.44%6.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%14%14%15%15%15%16%17%16%
Tăng trưởng doanh thu12.21%5.41%4.85%2.76%3.52%4.82%5.52%26.07%4.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.80%3.56%1.84%0.16%7.05%3.67%2.49%21.47%8.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.24%-11.13%-12.51%-15.70%2.52%105.04%85.61%34.28%-2.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.34%0.84%1%0.94%1.83%5.90%5.40%5.59%1.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.81%-5.36%-6.48%-9%2.24%48.78%29.63%12.87%0.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |