CTCP Sơn Hải Phòng (hpp)

75
-0.80
(-1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,215,6961,218,1091,031,209854,835796,054
Giá vốn hàng bán977,0751,051,216855,903628,401604,804
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV238,364165,699174,292225,811191,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh101,78639,63775,035110,41586,908
Tổng lợi nhuận trước thuế102,28639,89275,527110,59987,673
Lợi nhuận sau thuế 92,95433,08371,228105,29687,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,29732,74466,891100,18882,225
Tổng tài sản ngắn hạn884,458878,509769,557537,624449,691884,458878,509769,557537,624449,691315,702230,083206,813228,217194,027
Tiền mặt109,95951,98321,19413,20240,039109,95951,98321,19413,20240,0398,0848,04618,02412,2227,852
Đầu tư tài chính ngắn hạn176,655171,688175,73897,15076,350176,655171,688175,73897,15076,350
Hàng tồn kho226,688237,913251,587161,638145,821226,688237,913251,587161,638145,821138,157130,155102,81693,97198,356
Tài sản dài hạn334,596334,689332,832332,477311,369334,596334,689332,832332,477311,369305,115304,604271,752198,896177,942
Tài sản cố định96,932107,023119,134116,196126,48096,932107,023119,134116,196126,480118,570120,631118,866106,90162,682
Đầu tư tài chính dài hạn225,426219,911212,552210,761183,878225,426219,911212,552210,761183,878182,892172,613146,51785,88286,609
Tổng tài sản1,219,0541,213,1971,102,389870,101761,0591,219,0541,213,1971,102,389870,101761,059620,817534,687478,565427,114371,970
Tổng nợ719,363773,717657,009449,603398,030719,363773,717657,009449,603398,030317,628262,209226,663221,762185,009
Vốn chủ sở hữu499,691439,481445,380420,498363,030499,691439,481445,380420,498363,030303,189272,478251,902205,351186,961

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)11.28K4.09K8.35K12.51K10.27K
Giá cuối kỳ61.15K54.10K64.49K34.71K23.69K
Giá / EPS (PE)5.42 (lần)13.23 (lần)7.72 (lần)2.77 (lần)2.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách62.41K54.89K55.62K52.52K45.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)0.99 (lần)1.16 (lần)0.66 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.55%72.41%69.81%61.79%59.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.45%27.59%30.19%38.21%40.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.01%63.78%59.60%51.67%52.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.96%176.05%147.52%106.92%109.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.99%36.23%40.40%48.33%47.70%
6/ Thanh toán hiện hành129.22%118.39%125.01%125.46%116.31%
7/ Thanh toán nhanh96.10%86.33%84.14%87.74%78.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.06%7.01%3.44%3.08%10.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.72%100.40%93.54%98.25%104.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.45%138.66%134%159%177.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.29%277.17%231.53%203.29%219.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho431.02%441.85%340.20%388.77%414.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.43%2.69%6.49%11.72%10.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.41%2.70%6.07%11.51%10.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.07%7.45%15.02%23.83%22.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%3%8%16%14%
Tăng trưởng doanh thu-0.20%18.12%20.63%7.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận175.77%-51.05%-33.23%21.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.03%17.76%46.13%12.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.70%-1.32%5.92%15.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.48%10.05%26.70%14.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |