CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc (hpm)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,09144,5355,98190,6264,2602408132,4353735,2749,0004,951
Giá vốn hàng bán26,09232,1292,23258,4365882202,3163,9523,1095,8626,1042,612
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,99912,4053,74932,1903,67220-1,503-1,517-2,736-5882,8962,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,95417,35310,8452,57922,7722,4471,033-5,022-6,149-5,194-5,8801,9021,440
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,55416,76910,0121,22418,945250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,929746
Lợi nhuận sau thuế -4,55416,76910,01264614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,55416,76910,01264614,376250-1,411-6,4842,476-5,355-5,9041,476439
Tổng tài sản ngắn hạn48,07536,34840,11941,93178,92848,07538,0838,6015,0213,3544,5338,31314,00940,57011,727
Tiền mặt97812897971210771371063,25022,9343
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho19126,0921912514399
Tài sản dài hạn14,37916,09916,09917,55018,13214,37916,09926,20828,12931,07634,37439,19440,24025,2263,863
Tài sản cố định14,37916,09916,09917,55018,13214,37916,09919,29721,90924,85627,85222,96111,72313,0563,863
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản62,45452,44756,21859,48097,06062,45454,18234,80933,15034,43138,90747,50854,24965,79615,590
Tổng nợ23,73614,44711,2369,94564,29423,73616,11011,1149,7049,5747,56718,64420,03025,6746,944
Vốn chủ sở hữu38,71838,00044,98249,53532,76638,71838,07223,69523,44624,85631,34028,86434,21940,1228,646

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K3.78K0.07KKK0.65KKK0.39K0.12K0.03K
Giá cuối kỳ12K37.20K10.30K12.90K12.90K11.90K20.60K18.80KK10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)70.59 (lần)9.83 (lần)156.56 (lần) (lần) (lần)18.26 (lần) (lần) (lần) (lần)90.89 (lần)403.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.62 (lần)1.56 (lần)9.19 (lần)204.25 (lần)60.30 (lần)18.57 (lần)209.87 (lần)13.55 (lần)1,000 (lần)8.06 (lần)28.44 (lần)
Giá sổ sách10.19K10.02K6.24K6.17K6.54K8.25K7.60K9.01K10.56K2.28K2.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)3.71 (lần)1.65 (lần)2.09 (lần)1.97 (lần)1.44 (lần)2.71 (lần)2.09 (lần) (lần)4.61 (lần)4.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.98%70.29%24.71%15.15%9.74%11.65%17.50%25.82%61.66%75.22%66.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.02%29.71%75.29%84.85%90.26%88.35%82.50%74.18%38.34%24.78%33.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.01%29.73%31.93%29.27%27.81%19.45%39.24%36.92%39.02%44.54%38.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.30%42.31%46.90%41.39%38.52%24.14%64.59%58.53%63.99%80.31%62.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.99%70.27%68.07%70.73%72.19%80.55%60.76%63.08%60.98%55.46%61.66%
6/ Thanh toán hiện hành202.54%236.39%77.39%51.74%35.03%59.90%44.59%69.94%158.02%168.88%174.29%
7/ Thanh toán nhanh201.74%236.39%77.39%51.74%35.03%59.88%44.56%69.23%157.63%168.88%123.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%0.07%0.09%0.79%0.14%0.09%0.57%16.23%89.33%0.04%0.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.58%167.26%12.24%0.72%2.36%6.26%0.79%9.72%13.68%31.76%10.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.44%237.97%49.53%4.78%24.24%53.72%4.49%37.65%22.18%42.22%15.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.45%238.04%17.98%1.02%3.27%7.77%1.29%15.41%22.43%57.26%17.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,168.59%%%%%197,600%62,180%4,099.30%6,165.66%%34.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.80%15.86%5.87%-587.92%-797.54%101.68%-1,435.66%-111.95%16.40%8.87%7.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%26.53%0.72%%%6.36%%%2.24%2.82%0.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.67%37.76%1.06%%%7.90%%%3.68%5.08%1.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%25%43%-641%-280%63%-172%-101%24%17%11%
Tăng trưởng doanh thu-93.40%2,027.37%1,675%-70.48%-66.61%552.82%-92.93%-41.40%81.78%252.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.51%5,650.40%-117.72%-78.24%-361.87%-146.24%-9.30%-500%236.22%343.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.34%44.95%14.53%1.36%26.52%-59.41%-6.92%-21.98%269.73%36.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.70%60.68%1.06%-5.67%-20.69%8.58%-15.65%-14.71%364.05%5.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.27%55.66%5%-3.72%-11.50%-18.10%-12.43%-17.55%322.04%17.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |