CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

20.30
-0.50
(-2.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,71830,58224,02618,91823,618100,24483,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096
Giá vốn hàng bán7498,936-41,27415,211-3,931-16,37834,644122,858136,134302,4731,446,4721,083,739327,85264,398103,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,03412,02120,3893,706-33,46253,152-11,98919,92622,278182,373-811,787-138,502142,312116,08884,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,32215,75720,8637,45336,65757,39565,19730,31531,388232,126-788,180-149,216113,53282,48862,284
Tổng lợi nhuận trước thuế14,82716,33821,9727,48037,20660,61667,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,729
Lợi nhuận sau thuế 14,82716,33821,9727,48037,20660,61667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,692
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,82716,33821,9727,48037,20660,61667,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,692
Tổng tài sản ngắn hạn831,891845,083849,124871,653913,655831,891913,911931,803909,8341,116,5131,101,2961,163,747755,272671,462527,107
Tiền mặt10,05511,62218,62713,99714,46410,05514,46452,75459,393123,94972,435457,264410,517282,052124,290
Đầu tư tài chính ngắn hạn619,800625,800611,800643,600697,900619,800697,900631,730611,780740,670777,472208,670
Hàng tồn kho225260299288272225272649298329496454588570451
Tài sản dài hạn1,560,2481,601,5411,592,2941,535,1161,536,7861,560,2481,536,5301,490,0411,625,8611,595,1012,413,2392,128,1181,738,5491,515,7001,107,744
Tài sản cố định27,92424,45925,04725,29625,87727,92425,87728,18330,50933,64436,38938,47534,09334,98036,103
Đầu tư tài chính dài hạn63,87164,02963,87164,02964,02963,87164,02963,99559,96260,51756,33858,72357,76541,76247,331
Tổng tài sản2,392,1392,446,6242,441,4182,406,7702,450,4402,392,1392,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,852
Tổng nợ1,970,0352,039,1632,050,1122,037,2522,088,3051,970,0352,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640
Vốn chủ sở hữu422,105407,461391,306369,517362,136422,105362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K1.12K0.54K0.56K3.91KKK1.53K1.22K0.91K1.02K1.18K0.99K0.77K2.10K2.29K1.54K0.47K
Giá cuối kỳ18.20K16.20K23.30K27.90K24.40K14K14.10K20K16K16K16K16K16K16K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)18.02 (lần)14.41 (lần)42.75 (lần)49.72 (lần)6.24 (lần) (lần) (lần)13.09 (lần)13.16 (lần)17.55 (lần)15.73 (lần)13.51 (lần)16.10 (lần)20.70 (lần)7.60 (lần)6.99 (lần)10.42 (lần)34.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.89 (lần)11.62 (lần)9.79 (lần)10.57 (lần)2.96 (lần)1.30 (lần)0.88 (lần)2.55 (lần)5.32 (lần)5.10 (lần)5.65 (lần)6.03 (lần)5.01 (lần)5 (lần)4.76 (lần)5.07 (lần)5.05 (lần)14.31 (lần)
Giá sổ sách7.04K6.04K4.92K4.39K3.83K-0.07K13.06K16.78K15.41K10.22K10.33K10.32K9.88K9.50K5.14K4.10K2.16K1.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.59 (lần)2.68 (lần)4.73 (lần)6.36 (lần)6.37 (lần)-198.68 (lần)1.08 (lần)1.19 (lần)1.04 (lần)1.57 (lần)1.55 (lần)1.55 (lần)1.62 (lần)1.68 (lần)3.12 (lần)3.90 (lần)7.41 (lần)13.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.78%37.30%38.47%35.88%41.18%31.34%35.35%30.29%30.70%32.24%92.85%96.29%17.09%28.27%69.25%88.03%86.89%92.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.22%62.70%61.53%64.12%58.82%68.66%64.65%69.71%69.30%67.76%7.15%3.71%82.91%71.73%30.75%11.97%13.11%7.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.35%85.22%87.80%89.62%91.52%100.12%76.19%59.62%57.72%62.49%47.63%40.79%40.09%29.43%31.02%33.70%50.12%74.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu466.72%576.50%719.63%863.15%1,079.13%-83,225.24%319.94%147.66%136.51%166.60%90.96%68.88%66.93%41.71%44.96%50.83%100.48%298.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.65%14.78%12.20%10.38%8.48%-0.12%23.81%40.38%42.28%37.51%52.37%59.21%59.91%70.57%68.98%66.30%49.88%25.08%
6/ Thanh toán hiện hành44.04%46.96%47.13%43.51%51.45%38.04%56.45%80.61%91.84%143.95%945.34%906.74%44.15%97.46%226.31%272.74%182.56%130.17%
7/ Thanh toán nhanh44.03%46.95%47.10%43.50%51.44%38.03%56.42%80.55%91.76%143.82%78.69%75.46%44.07%97.37%226.11%272.64%182.47%97.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.53%0.74%2.67%2.84%5.71%2.50%22.18%43.81%38.58%33.94%59.19%60.69%17.67%50.16%173.79%194.11%14.40%25.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.19%3.41%5.90%6.25%18.21%18.32%29.33%18.85%8.25%11.51%14.36%15.22%19.36%23.77%45.14%50.98%73.17%24.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.05%9.15%15.32%17.41%44.23%58.46%82.97%62.25%26.88%35.68%15.46%15.81%113.28%84.08%65.18%57.91%84.21%26.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.75%23.10%48.32%60.17%214.75%-15,227.25%123.17%46.69%19.52%30.67%27.42%25.71%32.32%33.69%65.43%76.89%146.69%97.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho-7,279.11%12,736.76%18,930.35%45,682.55%91,937.08%291,627.41%238,709.03%55,757.14%11,297.89%22,878.71%7.90%4.59%33,985.02%65,803.43%29,615.44%50,562.07%94,807.21%62.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần60.47%80.63%22.90%21.25%47.52%-122.33%-15.64%19.50%40.43%29.08%35.92%44.64%31.12%24.15%62.63%72.61%48.44%41.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%2.75%1.35%1.33%8.65%%%3.68%3.34%3.35%5.16%6.79%6.02%5.74%28.27%37.02%35.45%10.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.36%18.62%11.07%12.79%102.05%%%9.10%7.89%8.92%9.85%11.48%10.06%8.13%40.98%55.83%71.06%40.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-370%195%27%25%78%-54%-14%28%113%53%77%168%57%35%157%234%88%69%
Tăng trưởng doanh thu19.82%-41.40%-9.86%-67.92%-23.29%-33.32%105.36%160.50%-4.05%10.68%6.72%-16.91%-0.21%-4.74%6.54%-0.49%183.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.14%106.30%-2.88%-85.65%-129.80%421.48%-264.77%25.62%33.42%-10.41%-14.12%19.20%28.60%-63.28%-8.10%49.16%229.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.66%-1.79%-6.43%-8.43%-29.47%40.30%68.68%17.78%23.56%81.20%32.14%7.51%66.92%71.63%10.74%-3.96%-36.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.53%22.59%12.23%14.48%-5,539.14%-100.54%-22.15%8.89%50.81%-1.07%0.07%4.46%4.02%85.03%25.20%89.84%88.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.38%1.18%-4.49%-6.49%-22.85%6.76%32%14.02%33.78%38.12%13.15%5.68%22.53%80.87%20.32%42.83%-5.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |