CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (hpi)

13
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,58224,02618,91823,61820,46783,665142,785158,412493,851643,808965,512470,164180,487188,096169,946
Giá vốn hàng bán8,936-41,27415,211-3,93111,17634,644122,858136,134302,4731,446,4721,083,739327,85264,398103,18379,621
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,02120,3893,706-33,4629,290-11,98919,92622,278182,373-811,787-138,502142,312116,08884,91283,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,75720,8637,45336,65711,65065,19730,31531,388232,126-788,180-149,216113,53282,48862,28470,671
Tổng lợi nhuận trước thuế16,33821,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-145,604115,60191,49070,72970,321
Lợi nhuận sau thuế 16,33821,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,33821,9727,48037,20611,93567,45932,69933,667234,688-787,596-151,03191,66272,96954,69261,048
Tổng tài sản ngắn hạn845,083849,124871,653913,655920,042913,911931,803909,8341,116,5131,101,2961,163,747755,272671,462527,1071,099,057
Tiền mặt11,62218,62713,99714,46410,84614,46452,75459,393123,94972,435457,264410,517282,052124,29068,811
Đầu tư tài chính ngắn hạn625,800611,800643,600697,900687,900697,900631,730611,780740,670777,472208,670
Hàng tồn kho2602992882722722726492983294964545885704511,007,577
Tài sản dài hạn1,601,5411,592,2941,535,1161,536,7861,501,4731,536,5301,490,0411,625,8611,595,1012,413,2392,128,1181,738,5491,515,7001,107,74484,620
Tài sản cố định24,45925,04725,29625,87726,35225,87728,18330,50933,64436,38938,47534,09334,98036,10336,934
Đầu tư tài chính dài hạn64,02963,87164,02964,02961,23564,02963,99559,96260,51756,33858,72357,76541,76247,33147,331
Tổng tài sản2,446,6242,441,4182,406,7702,450,4402,421,5152,450,4402,421,8442,535,6952,711,6143,514,5353,291,8652,493,8212,187,1611,634,8521,183,677
Tổng nợ2,039,1632,050,1122,037,2522,088,3052,096,4022,088,2202,126,3652,272,4252,481,6473,518,7632,507,9761,486,8681,262,3771,021,640563,820
Vốn chủ sở hữu407,461391,306369,517362,136325,113362,221295,479263,270229,967-4,228783,8881,006,954924,784613,212619,856

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.12K0.54K0.56K3.91KKK1.53K1.22K0.91K1.02K1.18K0.99K0.77K2.10K2.29K1.54K0.47K
Giá cuối kỳ14.90K16.20K23.30K27.90K24.40K14K14.10K20K16K16K16K16K16K16K16K16K16K16K
Giá / EPS (PE)10.77 (lần)14.41 (lần)42.75 (lần)49.72 (lần)6.24 (lần) (lần) (lần)13.09 (lần)13.16 (lần)17.55 (lần)15.73 (lần)13.51 (lần)16.10 (lần)20.70 (lần)7.60 (lần)6.99 (lần)10.42 (lần)34.38 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.20 (lần)11.62 (lần)9.79 (lần)10.57 (lần)2.96 (lần)1.30 (lần)0.88 (lần)2.55 (lần)5.32 (lần)5.10 (lần)5.65 (lần)6.03 (lần)5.01 (lần)5 (lần)4.76 (lần)5.07 (lần)5.05 (lần)14.31 (lần)
Giá sổ sách6.79K6.04K4.92K4.39K3.83K-0.07K13.06K16.78K15.41K10.22K10.33K10.32K9.88K9.50K5.14K4.10K2.16K1.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.19 (lần)2.68 (lần)4.73 (lần)6.36 (lần)6.37 (lần)-198.68 (lần)1.08 (lần)1.19 (lần)1.04 (lần)1.57 (lần)1.55 (lần)1.55 (lần)1.62 (lần)1.68 (lần)3.12 (lần)3.90 (lần)7.41 (lần)13.94 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.54%37.30%38.47%35.88%41.18%31.34%35.35%30.29%30.70%32.24%92.85%96.29%17.09%28.27%69.25%88.03%86.89%92.88%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.46%62.70%61.53%64.12%58.82%68.66%64.65%69.71%69.30%67.76%7.15%3.71%82.91%71.73%30.75%11.97%13.11%7.12%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.35%85.22%87.80%89.62%91.52%100.12%76.19%59.62%57.72%62.49%47.63%40.79%40.09%29.43%31.02%33.70%50.12%74.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu500.46%576.50%719.63%863.15%1,079.13%-83,225.24%319.94%147.66%136.51%166.60%90.96%68.88%66.93%41.71%44.96%50.83%100.48%298.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.65%14.78%12.20%10.38%8.48%-0.12%23.81%40.38%42.28%37.51%52.37%59.21%59.91%70.57%68.98%66.30%49.88%25.08%
6/ Thanh toán hiện hành44.43%46.96%47.13%43.51%51.45%38.04%56.45%80.61%91.84%143.95%945.34%906.74%44.15%97.46%226.31%272.74%182.56%130.17%
7/ Thanh toán nhanh44.42%46.95%47.10%43.50%51.44%38.03%56.42%80.55%91.76%143.82%78.69%75.46%44.07%97.37%226.11%272.64%182.47%97.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.61%0.74%2.67%2.84%5.71%2.50%22.18%43.81%38.58%33.94%59.19%60.69%17.67%50.16%173.79%194.11%14.40%25.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.97%3.41%5.90%6.25%18.21%18.32%29.33%18.85%8.25%11.51%14.36%15.22%19.36%23.77%45.14%50.98%73.17%24.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.50%9.15%15.32%17.41%44.23%58.46%82.97%62.25%26.88%35.68%15.46%15.81%113.28%84.08%65.18%57.91%84.21%26.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.84%23.10%48.32%60.17%214.75%-15,227.25%123.17%46.69%19.52%30.67%27.42%25.71%32.32%33.69%65.43%76.89%146.69%97.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho-8,099.23%12,736.76%18,930.35%45,682.55%91,937.08%291,627.41%238,709.03%55,757.14%11,297.89%22,878.71%7.90%4.59%33,985.02%65,803.43%29,615.44%50,562.07%94,807.21%62.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần85.44%80.63%22.90%21.25%47.52%-122.33%-15.64%19.50%40.43%29.08%35.92%44.64%31.12%24.15%62.63%72.61%48.44%41.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.39%2.75%1.35%1.33%8.65%%%3.68%3.34%3.35%5.16%6.79%6.02%5.74%28.27%37.02%35.45%10.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.37%18.62%11.07%12.79%102.05%%%9.10%7.89%8.92%9.85%11.48%10.06%8.13%40.98%55.83%71.06%40.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-394%195%27%25%78%-54%-14%28%113%53%77%168%57%35%157%234%88%69%
Tăng trưởng doanh thu-28.67%-41.40%-9.86%-67.92%-23.29%-33.32%105.36%160.50%-4.05%10.68%6.72%-16.91%-0.21%-4.74%6.54%-0.49%183.52%%
Tăng trưởng Lợi nhuận134.19%106.30%-2.88%-85.65%-129.80%421.48%-264.77%25.62%33.42%-10.41%-14.12%19.20%28.60%-63.28%-8.10%49.16%229.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.73%-1.79%-6.43%-8.43%-29.47%40.30%68.68%17.78%23.56%81.20%32.14%7.51%66.92%71.63%10.74%-3.96%-36.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.33%22.59%12.23%14.48%-5,539.14%-100.54%-22.15%8.89%50.81%-1.07%0.07%4.46%4.02%85.03%25.20%89.84%88.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.04%1.18%-4.49%-6.49%-22.85%6.76%32%14.02%33.78%38.12%13.15%5.68%22.53%80.87%20.32%42.83%-5.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |