CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

24.60
-0.75
(-2.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,232,19834,300,35239,936,26831,092,57034,924,568140,561,387120,355,232142,770,811150,865,36091,279,04264,677,90756,580,42446,854,82633,884,89227,864,558
Giá vốn hàng bán30,126,07329,225,08434,308,02926,698,37729,912,195120,357,563106,015,187124,645,848108,571,38071,214,45452,472,82044,165,62635,536,12124,532,65021,858,956
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,364,9094,731,1775,247,4804,153,9834,471,61018,497,54912,937,84116,763,42641,108,41018,904,05011,185,37211,670,83210,625,5718,750,5605,593,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,302,7963,385,0183,691,5212,887,6683,315,64713,267,0037,650,7639,794,03137,008,44315,292,3049,030,98010,072,0899,252,1247,684,6784,091,186
Tổng lợi nhuận trước thuế3,286,6733,412,3853,733,2263,261,2153,384,56913,693,5007,792,7299,922,94137,056,77815,356,9679,096,66210,071,0739,288,3707,701,8243,989,829
Lợi nhuận sau thuế 2,809,5923,021,6723,319,5752,869,1832,968,97112,020,0216,800,3888,444,42934,520,95513,506,1647,578,2488,600,5518,014,7576,606,2033,504,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,806,8013,022,9473,319,2632,870,5892,972,77912,019,6006,835,0648,483,51134,478,14313,450,3007,527,4438,573,0148,006,6726,602,1023,485,463
Tổng tài sản ngắn hạn87,028,62380,841,80384,466,83194,032,45882,716,43987,028,62382,716,43980,514,71194,154,86056,747,25830,436,93725,308,72533,068,06018,182,78711,915,177
Tiền mặt6,887,6468,500,99813,032,03812,428,88812,267,4016,887,64612,252,0018,324,58922,471,37613,696,0994,544,9002,515,6174,264,6424,558,6612,372,762
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,974,71716,386,80315,314,67322,271,41922,161,90418,974,71722,177,30426,268,24718,236,1538,126,9931,374,3403,724,5639,936,707693,499758,095
Hàng tồn kho46,621,71440,480,71540,454,44142,846,34434,628,36846,621,71434,628,36835,727,27842,370,01226,373,36119,480,66714,188,33611,893,18410,391,4767,208,055
Tài sản dài hạn137,411,131130,544,541122,142,249107,907,768105,066,147137,411,131105,066,14789,820,81184,081,56374,764,17671,339,09352,914,28219,954,12415,043,76613,591,592
Tài sản cố định67,428,36768,475,64970,018,63271,016,02872,014,49467,428,36771,998,37170,832,91669,280,84265,561,65731,249,49412,782,56113,197,79712,670,4608,211,430
Đầu tư tài chính dài hạn136,500136,500136,50040,000136,50040,0007006,716171,08545,79466,58516,95278,864102,545
Tổng tài sản224,439,755211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587224,439,755187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,769
Tổng nợ109,842,25099,607,24797,932,51596,315,64584,946,167109,842,25084,946,16774,222,58287,455,79772,291,64853,989,39437,600,05820,624,60513,376,29111,040,059
Vốn chủ sở hữu114,647,455111,779,097108,676,565105,624,581102,836,419114,647,455102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,710

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.88K1.18K1.46K7.71K4.06K2.73K4.04K5.28K7.83K4.76K6.52K4.66K2.37K3.94K4.25K6.48K4.35K4.86K0.54K0.02KK
Giá cuối kỳ26.65K25.41K16.36K31.92K20.97K9.73K9.85K10.65K6.12K3.49K4.13K2.71K1.34K0.81K1.79K1.71K0.89K1.82K110K110K110K
Giá / EPS (PE)14.18 (lần)21.62 (lần)11.21 (lần)4.14 (lần)5.17 (lần)3.57 (lần)2.44 (lần)2.02 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)0.63 (lần)0.58 (lần)0.56 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.37 (lần)201.87 (lần)5,322.58 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.21 (lần)1.23 (lần)0.67 (lần)0.95 (lần)0.76 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)10.92 (lần)15.97 (lần)18.66 (lần)
Giá sổ sách17.92K17.69K16.53K20.30K17.87K17.31K19.13K21.36K23.56K19.74K24.83K22.88K20.47K25.39K21.20K25.79K21.92K24.26K2.50K1.96K1.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.44 (lần)0.99 (lần)1.57 (lần)1.17 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)43.94 (lần)56.07 (lần)87.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6,396 (Mi)5,815 (Mi)5,815 (Mi)4,473 (Mi)3,313 (Mi)2,761 (Mi)2,124 (Mi)1,517 (Mi)843 (Mi)733 (Mi)482 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)314 (Mi)318 (Mi)196 (Mi)196 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.78%44.05%47.27%52.83%43.15%29.91%32.35%62.37%54.72%46.71%53.17%53.75%53.75%54.13%52.78%52.79%68.25%65.92%44.57%39.73%43.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.22%55.95%52.73%47.17%56.85%70.09%67.65%37.63%45.28%53.29%46.83%46.25%46.25%45.87%47.22%47.21%31.75%34.08%55.43%60.27%56.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.94%45.24%43.57%49.07%54.97%53.05%48.07%38.90%40.26%43.28%45.83%58.46%54.89%54.56%54.79%50.55%23.66%32.68%53.30%63.07%78.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu95.81%82.60%77.22%96.34%122.07%112.98%92.56%63.66%67.39%76.31%84.61%140.71%121.69%120.06%121.19%102.24%31%48.54%114.11%170.82%371.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.08%54.76%56.43%50.93%45.03%46.95%51.93%61.10%59.74%56.72%54.17%41.54%45.11%45.44%45.21%49.45%76.34%67.32%46.70%36.93%21.20%
6/ Thanh toán hiện hành115.26%115.67%129.06%128.17%109.18%112.80%111.81%178.56%151.71%119.24%130.27%111.31%138.83%142.71%128.19%116.58%296.82%243.17%102.77%78.85%65.66%
7/ Thanh toán nhanh53.52%67.24%71.79%70.49%58.44%40.60%49.13%114.34%65.01%47.10%45.97%38.93%45.81%46.06%54.05%61.29%142.60%120.53%41.96%19.74%17.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.12%17.13%13.34%30.59%26.35%16.84%11.11%23.03%38.04%23.74%22.47%19.07%17.58%16.01%17.06%31.92%39.35%30.97%3%0.70%2.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.63%64.09%83.82%84.64%69.41%63.55%72.33%88.37%101.98%109.24%117.03%83.20%90.04%103.24%97.24%80.48%150.76%120.54%187.92%129.63%99.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn161.51%145.50%177.32%160.23%160.85%212.50%223.56%141.69%186.36%233.86%220.09%154.81%167.52%190.74%184.24%152.45%220.89%182.86%421.60%326.24%229.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu122.60%117.04%148.54%166.19%154.14%135.35%139.28%144.62%170.70%192.61%216.06%200.27%199.61%227.19%215.09%162.77%197.50%179.05%402.36%351.05%467.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho258.16%306.15%348.88%256.25%270.02%269.36%311.28%298.79%236.08%303.26%267.57%194.06%209.43%233.18%259.55%239.68%355.35%295.72%638.89%427.81%312.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.55%5.68%5.94%22.85%14.74%11.64%15.15%17.09%19.48%12.51%12.16%10.18%5.81%6.83%9.31%15.43%10.05%11.20%5.41%0.30%-0.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.36%3.64%4.98%19.34%10.23%7.40%10.96%15.10%19.87%13.66%14.23%8.47%5.23%7.06%9.05%12.42%15.15%13.50%10.16%0.39%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.48%6.65%8.83%37.98%22.71%15.75%21.10%24.71%33.26%24.09%26.28%20.38%11.59%15.53%20.03%25.11%19.84%20.05%21.76%1.05%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%6%7%32%19%14%19%23%27%16%15%12%7%8%11%21%12%14%6%%-1%
Tăng trưởng doanh thu16.79%-15.70%-5.37%65.28%41.13%14.31%20.76%38.28%21.61%7.79%34.64%12.14%-5.37%24.84%75.79%-3.03%48.28%331.19%46.27%16.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận75.85%-19.43%-75.39%156.34%78.68%-12.20%7.07%21.27%89.42%10.85%60.90%96.59%-19.61%-8.37%6.09%48.90%33.03%792.68%2,536.69%-142.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.31%14.45%-15.13%20.98%33.90%43.59%82.31%54.19%21.16%9.05%-24.95%29.23%9.17%17.09%57.69%288.03%-14.15%312.17%-14.74%-28.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.49%7%5.87%53.29%23.93%17.63%25.39%63.21%37.21%20.91%24.81%11.77%7.71%18.19%33.03%17.66%34.43%868.98%27.62%55.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.52%10.24%-4.43%35.53%29.22%30.11%47.53%59.58%30.27%15.47%-4.28%21.35%8.51%17.59%45.50%81.64%18.55%572.23%0.90%-10.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |