CTCP Hanel Xốp nhựa (hnp)

18.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,868308,905402,409351,574321,671369,504
Giá vốn hàng bán304,315270,805350,802306,811267,837311,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,35738,09951,60644,75053,83357,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,7624,2859,9367,80815,93316,936
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6324,07310,1037,98816,29217,346
Lợi nhuận sau thuế 6,2733,0307,7406,03312,32613,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2733,0307,7406,03312,32613,867
Tổng tài sản ngắn hạn127,964104,629109,670130,752119,462127,964104,629109,670130,752119,462101,983118,384136,741107,84899,028
Tiền mặt24,9885,39811,24520,31626,31524,9885,39811,24520,31626,31520,81611,78323,93014,2023,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,000
Hàng tồn kho26,70924,63232,03431,07324,07326,70924,63232,03431,07324,07323,40833,79730,71426,94433,384
Tài sản dài hạn59,80469,98082,20295,925101,95359,80469,98082,20295,925101,953115,030124,350116,71459,93652,639
Tài sản cố định58,44967,83179,17092,68197,87658,44967,83179,17092,68197,876110,760106,769110,98054,87350,129
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản187,768174,609191,873226,678221,415187,768174,609191,873226,678221,415217,013242,735253,455167,784151,667
Tổng nợ56,46646,77860,29797,23989,20156,46646,77860,29797,23989,20187,944117,535129,96656,28851,296
Vốn chủ sở hữu131,302127,832131,575129,439132,214131,302127,832131,575129,439132,214129,069125,200123,489111,496100,372

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K0.61K1.55K1.21K2.47K2.77K
Giá cuối kỳ17.11K19.72K19.91K20.80K14.98K15.37K
Giá / EPS (PE)13.64 (lần)32.54 (lần)12.86 (lần)17.24 (lần)6.08 (lần)5.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.30 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách26.26K25.57K26.32K25.89K26.44K25.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.77 (lần)0.76 (lần)0.80 (lần)0.57 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.15%59.92%57.16%57.68%53.95%46.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.85%40.08%42.84%42.32%46.05%53.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.07%26.79%31.43%42.90%40.29%40.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43%36.59%45.83%75.12%67.47%68.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.93%73.21%68.57%57.10%59.71%59.48%
6/ Thanh toán hiện hành226.62%223.67%181.88%136.60%133.92%133.52%
7/ Thanh toán nhanh179.32%171.01%128.76%104.14%106.94%102.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.25%11.54%18.65%21.22%29.50%27.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản187.93%176.91%209.73%155.10%145.28%170.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn275.76%295.24%366.93%268.89%269.27%362.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu268.75%241.65%305.84%271.61%243.30%286.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,139.37%1,099.40%1,095.09%987.39%1,112.60%1,331.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%0.98%1.92%1.72%3.83%3.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.34%1.74%4.03%2.66%5.57%6.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.78%2.37%5.88%4.66%9.32%10.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%2%5%4%
Tăng trưởng doanh thu14.23%-23.24%14.46%9.30%-12.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận107.03%-60.85%28.29%-51.05%-11.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.71%-22.42%-37.99%9.01%1.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.71%-2.84%1.65%-2.10%2.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.54%-9%-15.35%2.38%2.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |