CTCP May Hữu Nghị (hni)

24
-0.30
(-1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,445366,601393,068180,012194,7361,182,126869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Giá vốn hàng bán194,851315,095346,962159,651149,436983,758726,801945,502672,601739,7501,025,1411,167,597900,288847,086844,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,59451,50646,10620,36245,300198,368142,734183,369106,681160,253168,390182,148168,055159,354162,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh47,07218,46821,43411,25935,517131,03390,040116,95443,087123,823119,780121,901110,445104,189102,793
Tổng lợi nhuận trước thuế48,04220,28121,24911,37135,695133,74291,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 37,74516,22516,6999,09729,070105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,74516,22516,6999,09729,070105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản ngắn hạn626,290594,319596,593513,699520,762620,029520,762494,964396,497439,590507,688499,291462,471356,619302,639
Tiền mặt323,365349,234310,578209,864257,963323,365257,963223,635163,101284,605235,551172,065170,856152,576126,728
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,210
Hàng tồn kho64,71865,148154,073147,70373,19664,71873,19653,84391,37854,75583,581102,904145,096102,11476,441
Tài sản dài hạn138,697123,826121,861117,576128,919138,697128,919146,133142,492160,956116,43478,93977,35165,12570,754
Tài sản cố định94,33497,20596,10892,040101,72994,334101,729114,017107,417128,36079,62146,07550,00656,66363,263
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản764,986718,145718,453631,275649,681758,726649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ309,068299,971316,504202,181244,884276,668229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu455,919418,174401,949429,094404,797482,057419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.45K3.09K3.80K2.97K8.39K8.16K8.09K9.37K8.92K8.41K6.91K5.04K
Giá cuối kỳ24K18.88K21.79K21.04K14.38K14.03K11.49K10.30K43.10K43.10KKK
Giá / EPS (PE)5.39 (lần)6.11 (lần)5.73 (lần)7.10 (lần)1.71 (lần)1.72 (lần)1.42 (lần)1.10 (lần)4.83 (lần)5.13 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.48 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.27K17.66K16.74K28.53K30.52K25.06K21.83K26.27K20.92K17.96K14.99K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.18 (lần)1.07 (lần)1.30 (lần)0.74 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.39 (lần)2.06 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.72%80.16%77.21%73.56%73.20%81.34%86.35%85.67%84.56%81.05%81.27%78.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.28%19.84%22.79%26.44%26.80%18.66%13.65%14.33%15.44%18.95%18.73%21.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.46%35.35%37.93%37.05%39.57%52.25%55.12%54.21%53.34%54.76%56.06%63.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.39%54.69%61.10%58.86%65.48%109.44%122.79%118.40%114.30%121.03%127.56%175.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.54%64.65%62.07%62.95%60.43%47.75%44.88%45.79%46.66%45.24%43.94%36.33%
6/ Thanh toán hiện hành224.11%226.73%203.57%198.53%184.98%157.74%158.80%160.38%161.61%151.43%148.79%123.81%
7/ Thanh toán nhanh200.71%194.86%181.43%152.78%161.94%131.77%126.07%110.06%115.34%113.18%108.40%100.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn116.88%112.31%91.98%81.67%119.76%73.19%54.73%59.25%69.14%63.41%42.18%47.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.80%133.84%176.08%144.58%149.86%191.23%233.43%197.91%238.64%269.72%274.73%240.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.66%166.97%228.07%196.55%204.74%235.09%270.33%231.01%282.22%332.77%338.06%304.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.23%207.03%283.67%229.69%248%400.53%520.06%432.22%511.41%596.16%625.19%661.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,520.07%992.95%1,756.04%736.06%1,351.02%1,226.52%1,134.65%620.48%829.55%1,104.27%1,057.65%1,343.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.96%8.45%8.01%4.52%11.08%8.12%7.13%8.25%8.33%7.86%7.38%7.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.96%11.31%14.10%6.54%16.61%15.54%16.63%16.33%19.89%21.19%20.27%16.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.97%17.49%22.72%10.39%27.48%32.54%37.06%35.66%42.62%46.83%46.12%46.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%10%5%13%9%8%10%10%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu35.95%-22.97%44.86%-13.41%-24.59%-11.57%26.34%6.15%-0.07%%30.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.14%-18.73%156.43%-64.64%2.84%0.83%9.12%5.08%6.02%%37.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.46%-5.53%21.75%-15.96%-27.13%2.33%8.90%30.10%10.02%%0.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.78%5.54%17.30%-6.51%21.78%14.82%5%25.60%16.50%%38.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.78%1.34%18.94%-10.25%-3.78%7.94%7.11%28%12.95%%14.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |