CTCP May Hữu Nghị (hni)

23
-0.60
(-2.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV366,601393,068180,012194,736196,148869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Giá vốn hàng bán315,095346,962159,651149,436178,273726,801945,502672,601739,7501,025,1411,167,597900,288847,086844,114
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,50646,10620,36245,30017,875142,734183,369106,681160,253168,390182,148168,055159,354162,987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,46821,43411,25935,51711,18190,040116,95443,087123,823119,780121,901110,445104,189102,793
Tổng lợi nhuận trước thuế20,28121,24911,37135,69512,22191,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 16,22516,6999,09729,0709,77773,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,22516,6999,09729,0709,77773,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản ngắn hạn594,319596,593513,699520,762488,490520,762494,964396,497439,590507,688499,291462,471356,619302,639
Tiền mặt349,234310,578209,864257,963213,462257,963223,635163,101284,605235,551172,065170,856152,576126,728
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,30030,210
Hàng tồn kho65,148154,073147,70373,19663,63073,19653,84391,37854,75583,581102,904145,096102,11476,441
Tài sản dài hạn123,826121,861117,576128,919129,984128,919146,133142,492160,956116,43478,93977,35165,12570,754
Tài sản cố định97,20596,10892,040101,729101,329101,729114,017107,417128,36079,62146,07550,00656,66363,263
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản718,145718,453631,275649,681618,474649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ299,971316,504202,181244,884242,747229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu418,174401,949429,094404,797375,727419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.99K3.09K3.80K2.97K8.39K8.16K8.09K9.37K8.92K8.41K6.91K5.04K
Giá cuối kỳ25.50K18.88K21.79K21.04K14.38K14.03K11.49K10.30K43.10K43.10KKK
Giá / EPS (PE)8.53 (lần)6.11 (lần)5.73 (lần)7.10 (lần)1.71 (lần)1.72 (lần)1.42 (lần)1.10 (lần)4.83 (lần)5.13 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.59K17.66K16.74K28.53K30.52K25.06K21.83K26.27K20.92K17.96K14.99K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.07 (lần)1.30 (lần)0.74 (lần)0.47 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)0.39 (lần)2.06 (lần)2.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.76%80.16%77.21%73.56%73.20%81.34%86.35%85.67%84.56%81.05%81.27%78.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.24%19.84%22.79%26.44%26.80%18.66%13.65%14.33%15.44%18.95%18.73%21.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.77%35.35%37.93%37.05%39.57%52.25%55.12%54.21%53.34%54.76%56.06%63.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.73%54.69%61.10%58.86%65.48%109.44%122.79%118.40%114.30%121.03%127.56%175.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.23%64.65%62.07%62.95%60.43%47.75%44.88%45.79%46.66%45.24%43.94%36.33%
6/ Thanh toán hiện hành198.13%226.73%203.57%198.53%184.98%157.74%158.80%160.38%161.61%151.43%148.79%123.81%
7/ Thanh toán nhanh176.41%194.86%181.43%152.78%161.94%131.77%126.07%110.06%115.34%113.18%108.40%100.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn116.42%112.31%91.98%81.67%119.76%73.19%54.73%59.25%69.14%63.41%42.18%47.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.96%133.84%176.08%144.58%149.86%191.23%233.43%197.91%238.64%269.72%274.73%240.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.88%166.97%228.07%196.55%204.74%235.09%270.33%231.01%282.22%332.77%338.06%304.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu271.28%207.03%283.67%229.69%248%400.53%520.06%432.22%511.41%596.16%625.19%661.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,490.67%992.95%1,756.04%736.06%1,351.02%1,226.52%1,134.65%620.48%829.55%1,104.27%1,057.65%1,343.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.27%8.45%8.01%4.52%11.08%8.12%7.13%8.25%8.33%7.86%7.38%7.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.90%11.31%14.10%6.54%16.61%15.54%16.63%16.33%19.89%21.19%20.27%16.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17%17.49%22.72%10.39%27.48%32.54%37.06%35.66%42.62%46.83%46.12%46.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%10%10%5%13%9%8%10%10%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu%-22.97%44.86%-13.41%-24.59%-11.57%26.34%6.15%-0.07%%30.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-18.73%156.43%-64.64%2.84%0.83%9.12%5.08%6.02%%37.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-5.53%21.75%-15.96%-27.13%2.33%8.90%30.10%10.02%%0.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.54%17.30%-6.51%21.78%14.82%5%25.60%16.50%%38.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%1.34%18.94%-10.25%-3.78%7.94%7.11%28%12.95%%14.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |