CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

7.90
0.40
(5.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV140,79453,64793,524184,146159,861605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,6802,212,251
Giá vốn hàng bán187,400311,20298,541611,253260,3801,269,9051,712,5921,653,2582,227,8281,597,6122,187,0642,106,4994,265,8683,493,5801,184,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-46,606-257,555-5,018-427,107-100,519-664,334-970,796-454,323147,084213,1631,501,2811,214,523510,1001,237,1001,027,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-156,491-319,763-45,982-535,134-197,606-1,060,419-1,307,877-1,175,294104,316-967,241115,623668,275-411,812823,433692,929
Tổng lợi nhuận trước thuế-183,384-319,027-46,452-601,792-198,184-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053770,510
Lợi nhuận sau thuế -182,385-316,433-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008759,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-182,385-316,433-47,076-603,938-198,979-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592758,688
Tổng tài sản ngắn hạn2,575,0572,486,4103,163,8062,703,9813,825,4352,658,7833,039,1052,848,6216,229,9323,872,4234,177,4274,416,6236,643,4457,220,8605,061,400
Tiền mặt107,98916,1476,20375,96716,45675,96727,80329,94226,706111,48572,44753,263308,340331,96146,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,145,3042,315,6651,118,8971,945,4782,253,6031,942,0771,685,1201,558,9402,298,9442,187,3241,306,4511,015,9321,704,4502,971,5031,140,636
Tài sản dài hạn13,372,76913,068,73911,083,19111,439,75210,318,40211,436,9969,630,74211,168,42518,439,93519,408,06626,354,12727,865,55728,824,80819,880,73211,909,218
Tài sản cố định5,443,1165,682,8595,683,8265,588,0555,550,1375,585,1655,247,4785,882,7799,817,4018,518,0169,207,4456,900,4667,072,6545,596,3384,178,393
Đầu tư tài chính dài hạn334,669350,609348,546339,446327,020339,446330,667320,033324,155318,082307,232861,492896,161311,151248,461
Tổng tài sản15,947,82615,555,14914,246,99714,143,73314,143,83614,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,618
Tổng nợ14,088,82213,158,28111,759,75411,837,93011,244,85311,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,96410,080,494
Vốn chủ sở hữu1,859,0042,396,8682,487,2442,305,8032,898,9832,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,124

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.02KKK0.69KK1.02K1.07K0.85KK0.03K
Giá cuối kỳ4.60K4.70K4.16K12.25K14.55K13.90K16K9.56K6.20K28.80K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)771.34 (lần) (lần) (lần)13.90 (lần) (lần)28.15 (lần)26.13 (lần)32.90 (lần) (lần)1,069.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.80 (lần)8.60 (lần)6.22 (lần)11.33 (lần)6.79 (lần)8.51 (lần)3.33 (lần)2.21 (lần)1 (lần)4.31 (lần)8.96 (lần)12.16 (lần)148.51 (lần)470.28 (lần)
Giá sổ sách1.68K2.03K2.74K5.41K7.83K8.78K13.92K13.23K13.67K13.95K9.73K8.76K7.50K5.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.74 (lần)2.31 (lần)1.52 (lần)2.26 (lần)1.86 (lần)1.58 (lần)1.15 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)2.06 (lần)2.88 (lần)3.20 (lần)3.73 (lần)5.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.15%18.86%23.99%20.32%25.25%16.63%13.68%13.68%18.73%26.64%29.82%25.24%33.84%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.85%81.14%76.01%79.68%74.75%83.37%86.32%86.32%81.27%73.36%70.18%74.76%66.16%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.34%84%76.05%57.22%64.82%58.17%65.03%68.55%70.44%63.55%59.40%53.15%49.76%35.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu757.87%524.89%317.53%133.73%184.21%139.07%185.99%217.96%238.31%174.32%146.30%113.44%99.03%54.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.66%16%23.95%42.78%35.18%41.83%34.97%31.45%29.56%36.45%40.60%46.85%50.24%64.77%
6/ Thanh toán hiện hành20.61%27.67%41.47%59%56.75%48.94%49.07%66.91%108.46%102.71%80.43%158.04%402.68%241.32%
7/ Thanh toán nhanh3.44%7.46%18.48%26.71%35.81%21.30%33.72%51.52%80.64%60.45%62.30%120.33%348.61%209.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.86%0.79%0.38%0.62%0.24%1.41%0.85%0.81%5.03%4.72%0.74%7.10%171.54%32.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.96%4.30%5.85%8.55%9.63%7.78%12.08%10.29%13.47%17.46%13.04%12.31%1.26%0.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.33%22.78%24.41%42.09%38.12%46.76%88.29%75.19%71.91%65.51%43.71%48.78%3.73%1.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.40%26.85%24.45%19.99%27.36%18.60%34.55%32.71%45.57%47.88%32.11%26.28%2.51%1.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho56.33%65.39%101.63%106.05%96.91%73.04%167.40%207.35%250.28%117.57%103.84%89.69%19.52%8.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-243.55%-181.39%-482.13%-93.37%0.88%-133.97%-17.87%15.88%-20.62%15.32%34.29%36.97%-4.80%43.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.08%%%1.63%%2.67%4.47%4.55%%0.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.24%%%5.20%%7.33%11.01%9.72%%0.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-95%-86%-209%-68%1%-152%-30%25%-23%21%64%84%-7%57%
Tăng trưởng doanh thu-20%-18.36%-38.13%-49.52%31.15%-50.91%11.06%-30.48%0.98%113.84%35.69%1,121.16%216.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-64.51%-69.29%219.49%-5,453.31%-100.86%268.04%-224.97%-153.55%-235.92%-4.49%25.87%-9,507.77%-134.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.29%22.88%20.14%-49.84%18.07%-31.80%-10.27%-11.43%45.07%70.84%43.24%33.80%153.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.87%-25.66%-49.40%-30.91%-10.86%-8.79%5.15%-3.16%6.12%43.39%11.06%16.80%39.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.75%11.25%-9.61%-43.18%5.97%-23.75%-5.42%-8.98%30.87%59.70%28.16%25.26%79.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |