CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

39
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV678,312580,570381,166484,296575,2202,124,3431,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,489
Giá vốn hàng bán418,976341,817246,781321,206378,3641,328,7801,275,1611,406,4891,169,0841,067,9831,340,5281,291,8731,063,3801,050,597960,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV200,976195,781114,734130,543151,889642,035481,163556,407433,534403,510398,954368,935332,662304,668242,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,49152,88242,53725,45850,140204,36880,987136,68950,79641,60838,43247,82762,39040,89633,915
Tổng lợi nhuận trước thuế83,44353,35643,46125,56651,258205,82583,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,013
Lợi nhuận sau thuế 71,85045,30240,63820,21543,699178,00470,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,85045,30240,63820,21543,699178,00470,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,649
Tổng tài sản ngắn hạn1,198,5281,005,941809,356916,395964,0821,198,528965,044964,804906,267812,527904,736608,973553,556513,260474,701
Tiền mặt154,91138,93975,536152,870179,386154,911179,38632,89552,12252,34321,78720,4807,029271,267228,008
Đầu tư tài chính ngắn hạn373,236220,577165,000210,000170,000373,236170,000275,500190,0002,50049,000
Hàng tồn kho135,047114,100119,890100,756139,150135,047139,150168,590159,128143,81998,263110,732104,130140,733165,067
Tài sản dài hạn866,955855,881870,877889,125903,829866,955903,8291,076,9471,070,449957,659522,311462,245331,831193,348200,185
Tài sản cố định683,273682,751697,074713,024726,566683,273726,566777,518769,386257,068157,471156,826136,844148,50583,401
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,065,4841,861,8221,680,2331,805,5201,867,9112,065,4841,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886
Tổng nợ1,371,9771,210,1651,073,8781,206,2541,288,7861,371,9771,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397
Vốn chủ sở hữu693,507651,657606,355599,265579,125693,507579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.93K2.37K4K1.74K1.05K2.04K2.07K2.47K1.58K1.28K1.26K1.11K1.09K1.06K1.13K
Giá cuối kỳ30.30K18.93K15.12K17.65K16.89K23.08K36.68K22.62K10.64K5.26K13K13K13K13K13K
Giá / EPS (PE)5.11 (lần)8 (lần)3.78 (lần)10.14 (lần)16.02 (lần)11.30 (lần)17.73 (lần)9.17 (lần)6.72 (lần)4.10 (lần)10.30 (lần)11.70 (lần)11.94 (lần)12.26 (lần)11.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.25 (lần)0.41 (lần)0.31 (lần)0.15 (lần)0.08 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách23.12K19.30K22.14K17.88K16.20K17.84K12.61K15.06K14.12K13.62K13.15K8.14K7.32K5.64K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)0.98 (lần)0.68 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần)1.29 (lần)2.91 (lần)1.50 (lần)0.75 (lần)0.39 (lần)0.99 (lần)1.60 (lần)1.77 (lần)2.31 (lần)2.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.03%51.64%47.25%45.85%45.90%63.40%56.85%62.52%72.64%70.34%77.30%71.70%59.16%54.83%53.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.97%48.36%52.75%54.15%54.10%36.60%43.15%37.48%27.36%29.66%22.70%28.30%40.84%45.17%46.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.42%69.02%67.47%72.86%72.55%74.99%76.46%65.98%60.04%59.62%60.22%67.48%61.41%70.36%76.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.83%222.75%207.45%268.43%264.33%299.91%324.75%193.96%150.25%147.68%151.38%207.50%159.13%237.37%328%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.58%30.98%32.53%27.14%27.45%25.01%23.54%34.02%39.96%40.38%39.78%32.52%38.59%29.64%23.36%
6/ Thanh toán hiện hành109.89%110.05%106.04%104.73%105.05%153.50%121.43%100.75%125.55%124.61%136.27%116.51%113.77%105.67%98.62%
7/ Thanh toán nhanh97.51%94.18%87.51%86.34%86.45%136.83%99.35%81.80%91.13%81.28%109.56%71.46%59.10%45.88%52.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.20%20.46%3.62%6.02%6.77%3.70%4.08%1.28%66.36%59.85%85.30%57.44%29.27%7.31%6.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.85%102.55%103.55%87.74%88.39%129.80%167.35%164.44%203.31%189.29%187.93%222.44%253.56%286.73%244.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.25%198.59%219.13%191.37%192.57%204.74%294.37%263.01%279.90%269.11%243.12%310.23%428.58%522.95%453.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu306.32%330.96%318.36%323.26%322.04%519.10%710.80%483.38%508.80%468.82%472.42%684.01%657.05%967.33%1,048.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho983.94%916.39%834.27%734.68%742.59%1,364.22%1,166.67%1,021.20%746.52%581.74%926.91%620.17%704.68%763.08%807.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.38%3.70%5.68%3.01%2.02%2.21%2.31%3.39%2.20%2.01%2.03%2%2.26%1.94%2.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.62%3.80%5.88%2.64%1.79%2.86%3.86%5.57%4.48%3.80%3.82%4.44%5.74%5.57%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.67%12.25%18.07%9.73%6.51%11.45%16.40%16.38%11.21%9.41%9.60%13.65%14.86%18.81%22.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%6%9%4%3%3%3%5%3%3%3%3%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu10.85%-9.35%21.90%10.84%-15.53%3.33%23.13%1.34%12.46%2.82%11.62%15.64%-11.76%4.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận150.87%-40.87%129.77%65.10%-22.55%-1.25%-16.15%55.87%23.40%1.60%13.64%2.04%2.66%-5.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.37%-6.38%-4.34%12.14%20.01%30.67%40.20%37.70%5.43%1.08%17.91%44.85%-12.91%-17.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.77%-12.81%23.78%10.42%36.16%41.49%-16.27%6.67%3.62%3.61%61.62%11.08%29.92%13.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.52%-8.47%3.29%11.67%24.05%33.22%20.99%25.30%4.70%2.08%32.12%31.82%-0.21%-10.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |