CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

13.10
0.10
(0.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,364,6313,452,2472,788,6172,620,6212,884,43411,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,818
Giá vốn hàng bán2,347,1173,129,7652,580,1012,686,1822,631,09710,798,7679,697,2138,370,2438,988,4809,544,8627,934,5387,389,3667,799,0787,529,5266,763,453
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,514322,482208,516-65,561253,337643,931813,978656,2971,911,7781,756,3871,592,3001,705,5291,358,1681,581,4301,532,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,687290,809162,598-121,468201,351464,060549,554480,5111,540,4911,239,879449,648413,651303,516392,518330,548
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,147291,080162,845-121,193201,552464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế -9,150276,478154,674-115,284191,540441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,150276,478154,674-115,284191,540441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600
Tổng tài sản ngắn hạn3,570,0943,963,0083,831,9073,844,1863,764,7933,845,7783,346,1742,966,3274,167,1013,655,2103,021,2152,557,1692,425,5722,235,9971,888,511
Tiền mặt13,96517,82122,81118,46123,49818,461515,645568,2411,476,545778,548692,43923,441623,69133,138114,832
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,00020,00020,00020,000100,00070,000
Hàng tồn kho756,949890,088957,618828,348633,185830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661559,772
Tài sản dài hạn3,564,9653,671,1723,823,6683,974,8264,226,4833,974,8264,874,6195,735,5977,009,7779,008,39710,748,21712,597,37614,677,43616,551,39318,685,421
Tài sản cố định3,284,4273,404,1733,533,9183,707,5433,934,7923,707,5434,615,2025,528,2086,786,0478,559,73310,328,25212,185,91014,140,43716,154,10017,919,899
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005005005,0005,0005,000
Tổng tài sản7,135,0597,634,1807,655,5757,819,0127,991,2767,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,932
Tổng nợ1,023,7941,513,7651,780,3612,106,2461,687,2261,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,902
Vốn chủ sở hữu6,111,2656,120,4155,875,2135,712,7656,304,0506,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,029

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.61K0.88K1.09K0.91K2.94K2.35K0.85K0.79K0.57K0.78K0.66K0.56K0.09K
Giá cuối kỳ13.35K13.31K11.27K15.53K13.99K9.23K6.16K7.75K6.43K12.40K12.40K12.40K12.40K
Giá / EPS (PE)21.76 (lần)15.07 (lần)10.31 (lần)17.05 (lần)4.76 (lần)3.94 (lần)7.25 (lần)9.80 (lần)11.19 (lần)15.83 (lần)18.75 (lần)22.19 (lần)145.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.58 (lần)0.54 (lần)0.86 (lần)0.64 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.35 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)1.58 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách12.22K12.03K12.64K12.45K13.83K12.40K11.38K10.37K9.42K9.67K11.14K11.05K9.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.11 (lần)0.89 (lần)1.25 (lần)1.01 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.68 (lần)1.28 (lần)1.11 (lần)1.12 (lần)1.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.04%49.17%40.70%34.09%37.28%28.86%21.94%16.87%14.18%11.90%9.18%4.97%5.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.96%50.83%59.30%65.91%62.72%71.14%78.06%83.13%85.82%88.10%90.82%95.03%94.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.35%23.12%23.15%28.45%38.11%51.05%58.66%65.78%72.47%74.26%72.94%74.21%76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.75%30.07%30.13%39.76%61.58%104.28%141.90%192.24%263.20%288.52%269.50%287.73%316.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.65%76.88%76.85%71.55%61.89%48.95%41.34%34.22%27.53%25.74%27.06%25.79%24%
6/ Thanh toán hiện hành351.39%213.65%222.92%223.37%184.62%124.44%112.46%92.36%71.98%68.94%61.89%29.53%30.70%
7/ Thanh toán nhanh276.88%167.49%195.94%181.20%151.60%104.09%99.19%66.52%54.13%53.07%43.55%18.43%25.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.37%1.03%34.35%42.79%65.42%26.51%25.77%0.85%18.51%1.02%3.76%4.55%7.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.34%146.31%127.86%103.73%97.53%89.24%69.19%60.01%53.54%48.50%40.32%18.33%17.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn314.45%297.54%314.13%304.30%261.58%309.18%315.33%355.66%377.53%407.47%439.28%368.59%341.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.70%190.31%166.38%144.98%157.59%182.30%167.36%175.39%194.46%188.41%148.99%71.05%73.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,419.27%1,299.74%2,394.53%1,494.51%1,205.82%1,596.59%2,225.78%1,032.73%1,296.78%1,463.01%1,208.25%698.02%1,119.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.73%3.86%5.20%5.05%13.48%10.38%4.46%4.35%3.14%4.30%3.99%7.12%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.30%5.64%6.65%5.23%13.15%9.26%3.09%2.61%1.68%2.08%1.61%1.30%0.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.02%7.34%8.66%7.31%21.25%18.92%7.46%7.63%6.10%8.10%5.94%5.06%0.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%6%5%16%12%5%5%4%5%5%10%2%
Tăng trưởng doanh thu1.50%8.86%16.45%-17.19%-3.55%18.63%4.75%-0.68%0.51%9.83%111.25%6.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.63%-19.26%20.06%-69.01%25.33%176.01%7.40%37.69%-26.63%18.44%18.30%554.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.32%-5%-23.12%-41.88%-34.10%-19.97%-18.98%-19.57%-11.17%-7.02%-5.64%0.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.06%-4.83%1.47%-9.99%11.58%8.91%9.77%10.12%-2.62%-13.15%0.74%10.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.71%-4.87%-5.53%-22.14%-11.74%-8.03%-9.14%-11.39%-8.97%-8.68%-3.99%2.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |