CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

14.10
1.50
(11.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV135,877127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,303
Giá vốn hàng bán113,737108,99183,98654,688100,433119,695116,759109,591105,08092,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,13918,66914,4406,33322,38326,83826,11424,30222,80821,590
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,79910,8457,06424312,82715,74815,13813,46112,56911,656
Tổng lợi nhuận trước thuế15,40611,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,391
Lợi nhuận sau thuế 9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,503
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5458,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,503
Tổng tài sản ngắn hạn93,14992,56186,86791,81380,21093,14986,86780,21054,80863,48258,92952,64843,21634,48929,978
Tiền mặt34,15233,76227,41333,98928,99334,15227,41328,99329,52938,89432,43028,19218,23820,49515,564
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60054,60054,60047,60054,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,600
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn44,87646,73648,03245,45948,06544,87648,03248,06555,93866,06770,91874,89179,72483,31587,159
Tài sản cố định44,54546,54047,83645,26347,79744,54547,83647,79755,10665,23569,62573,71278,11680,79681,663
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản138,025139,297134,899137,272128,275138,025134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137
Tổng nợ25,98532,21723,86731,65119,00525,98523,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,439
Vốn chủ sở hữu112,041107,080111,031105,621109,270112,041111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K0.90K0.51K0.01K1.14K1.31K1.17K1.08K1.01K0.90K0.57K
Giá cuối kỳ12.50K12.27K14.17K13.71K12.34K13.14K17.73K18.25K17.97K14.02K12K
Giá / EPS (PE)12.44 (lần)13.66 (lần)28.05 (lần)1,050.36 (lần)10.78 (lần)10.01 (lần)15.22 (lần)16.88 (lần)17.86 (lần)15.66 (lần)20.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.87 (lần)0.91 (lần)1.37 (lần)2.13 (lần)0.95 (lần)0.85 (lần)1.18 (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.17 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách11.79K11.69K11.50K11.14K12.11K12.01K11.73K11.35K11.04K10.92K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.05 (lần)1.23 (lần)1.23 (lần)1.02 (lần)1.09 (lần)1.51 (lần)1.61 (lần)1.63 (lần)1.28 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.49%64.39%62.53%49.49%49%45.38%41.28%35.15%29.28%25.59%26.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.51%35.61%37.47%50.51%51%54.62%58.72%64.85%70.72%74.41%73.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.83%17.69%14.82%4.42%11.22%12.13%12.65%12.32%10.96%11.47%11.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.19%21.50%17.39%4.63%12.63%13.81%14.48%14.05%12.30%12.96%13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.17%82.31%85.18%95.58%88.78%87.87%87.35%87.68%89.04%88.53%88.49%
6/ Thanh toán hiện hành358.47%363.96%422.05%1,118.53%436.93%374.03%326.36%285.31%267.23%223.07%233.22%
7/ Thanh toán nhanh358.47%363.96%422.05%1,118.53%436.93%374.03%326.36%285.31%267.23%223.07%233.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn131.43%114.86%152.55%602.63%267.70%205.84%174.76%120.41%158.80%115.81%86.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.44%94.63%76.73%55.10%94.80%112.85%112.02%108.91%108.56%97.58%59.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.87%146.96%122.71%111.34%193.47%248.66%271.38%309.82%370.81%381.29%229.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu121.27%114.98%90.08%57.65%106.78%128.43%128.24%124.21%121.92%110.23%67.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.02%6.69%4.88%0.20%8.86%8.51%7.75%7.67%7.48%7.44%8.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.92%6.33%3.74%0.11%8.40%9.60%8.68%8.35%8.12%7.26%4.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.52%7.69%4.39%0.12%9.46%10.93%9.94%9.53%9.11%8.20%5.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%%11%10%9%9%9%9%10%
Tăng trưởng doanh thu6.44%29.70%61.30%-50.32%-16.19%2.56%6.71%4.70%11.89%68.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.82%77.87%3,770.16%-98.86%-12.75%12.61%7.81%7.41%12.43%56.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.87%25.58%287.86%-66.27%-7.78%-2.34%6.50%17.36%-3.97%2.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.91%1.61%3.23%-7.98%0.81%2.41%3.35%2.76%1.16%3.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.32%5.16%15.83%-14.51%-0.23%1.81%3.74%4.36%0.57%3.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |