CTCP Bến xe Hà Nội (hnb)

14.60
1.80
(14.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV127,66098,42661,021122,816146,534142,874133,893127,888114,30367,758
Giá vốn hàng bán108,99183,98654,688100,433119,695116,759109,591105,08092,71355,470
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,66914,4406,33322,38326,83826,11424,30222,80821,59012,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,8457,06424312,82715,74815,13813,46112,56911,6567,521
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0316,16224312,83215,95614,18513,23812,31011,3917,153
Lợi nhuận sau thuế 8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5364,79912410,87712,46611,07010,2689,5608,5035,433
Tổng tài sản ngắn hạn92,56186,86791,81380,21054,80886,86780,21054,80863,48258,92952,64843,21634,48929,97829,574
Tiền mặt33,76227,41333,98928,99329,52927,41328,99329,52938,89432,43028,19218,23820,49515,56410,937
Đầu tư tài chính ngắn hạn54,60054,60054,60047,60022,60054,60047,60022,60022,60022,60022,60022,60012,60012,60014,600
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn46,73648,03245,45948,06555,93848,03248,06555,93866,06770,91874,89179,72483,31587,15983,933
Tài sản cố định46,54047,83645,26347,79755,10647,83647,79755,10665,23569,62573,71278,11680,79681,66377,827
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản139,297134,899137,272128,275110,746134,899128,275110,746129,548129,848127,540122,940117,804117,137113,507
Tổng nợ32,21723,86731,65119,0054,90023,86719,0054,90014,52915,75516,13215,14712,90613,43913,059
Vốn chủ sở hữu107,080111,031105,621109,270105,846111,031109,270105,846115,019114,092111,408107,793104,898103,698100,448

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.51K0.01K1.14K1.31K1.17K1.08K1.01K0.90K0.57K
Giá cuối kỳ12.27K14.17K13.71K12.34K13.14K17.73K18.25K17.97K14.02K12K
Giá / EPS (PE)13.66 (lần)28.05 (lần)1,050.36 (lần)10.78 (lần)10.01 (lần)15.22 (lần)16.88 (lần)17.86 (lần)15.66 (lần)20.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)1.37 (lần)2.13 (lần)0.95 (lần)0.85 (lần)1.18 (lần)1.29 (lần)1.33 (lần)1.17 (lần)1.68 (lần)
Giá sổ sách11.69K11.50K11.14K12.11K12.01K11.73K11.35K11.04K10.92K10.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)1.23 (lần)1.23 (lần)1.02 (lần)1.09 (lần)1.51 (lần)1.61 (lần)1.63 (lần)1.28 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.39%62.53%49.49%49%45.38%41.28%35.15%29.28%25.59%26.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.61%37.47%50.51%51%54.62%58.72%64.85%70.72%74.41%73.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.69%14.82%4.42%11.22%12.13%12.65%12.32%10.96%11.47%11.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.50%17.39%4.63%12.63%13.81%14.48%14.05%12.30%12.96%13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.31%85.18%95.58%88.78%87.87%87.35%87.68%89.04%88.53%88.49%
6/ Thanh toán hiện hành363.96%422.05%1,118.53%436.93%374.03%326.36%285.31%267.23%223.07%233.22%
7/ Thanh toán nhanh363.96%422.05%1,118.53%436.93%374.03%326.36%285.31%267.23%223.07%233.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn114.86%152.55%602.63%267.70%205.84%174.76%120.41%158.80%115.81%86.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản94.63%76.73%55.10%94.80%112.85%112.02%108.91%108.56%97.58%59.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.96%122.71%111.34%193.47%248.66%271.38%309.82%370.81%381.29%229.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.98%90.08%57.65%106.78%128.43%128.24%124.21%121.92%110.23%67.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.69%4.88%0.20%8.86%8.51%7.75%7.67%7.48%7.44%8.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.33%3.74%0.11%8.40%9.60%8.68%8.35%8.12%7.26%4.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.69%4.39%0.12%9.46%10.93%9.94%9.53%9.11%8.20%5.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%%11%10%9%9%9%9%10%
Tăng trưởng doanh thu29.70%61.30%-50.32%-16.19%2.56%6.71%4.70%11.89%68.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận77.87%3,770.16%-98.86%-12.75%12.61%7.81%7.41%12.43%56.51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.58%287.86%-66.27%-7.78%-2.34%6.50%17.36%-3.97%2.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.61%3.23%-7.98%0.81%2.41%3.35%2.76%1.16%3.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.16%15.83%-14.51%-0.23%1.81%3.74%4.36%0.57%3.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |