Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (hmr)

10.60
0.10
(0.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV18,6716,3808,82521,11932,36167,67851,71387,77074,46353,32063,278
Giá vốn hàng bán14,9995,0377,37917,33927,64155,44240,94473,38458,55544,12356,045
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6721,3431,4463,7804,72012,23610,76914,38515,9089,1977,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7586758232,8453,6228,1235,8788,6569,6033,9152,250
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5387118512,8593,6438,2097,1578,6419,7233,6742,292
Lợi nhuận sau thuế 1,9795696812,2872,9156,5685,7226,7928,3582,8891,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9795696812,2872,9156,5685,7226,7928,3582,8891,834
Tổng tài sản ngắn hạn74,38667,77366,62390,08277,57290,08681,23977,35749,34641,94937,252
Tiền mặt1702002,2834348009,661288284321128191
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,227
Hàng tồn kho31,51434,07330,15130,14827,24730,14825,58916,60426,00616,78212,619
Tài sản dài hạn9,5509,86510,19010,1869,27210,1869,89610,19012,29313,95217,332
Tài sản cố định6,9767,2427,5176,4476,7336,4477,3898,47910,79712,65216,167
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản83,93677,63876,813100,26886,844100,27291,13587,54761,63955,90154,585
Tổng nợ9,1284,8104,22422,92511,78822,93113,62415,41823,10916,15714,626
Vốn chủ sở hữu74,80872,82972,58877,34375,05677,34177,51172,12938,53039,74439,958

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.98K1.17K1.02K1.21K1.49K0.51K0.33K
Giá cuối kỳ13.50K8.05K5.05K7.26K15.70K15.70K15.70K
Giá / EPS (PE)13.74 (lần)6.88 (lần)4.95 (lần)6 (lần)10.54 (lần)30.50 (lần)48.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)0.67 (lần)0.55 (lần)0.46 (lần)1.18 (lần)1.65 (lần)1.39 (lần)
Giá sổ sách13.33K13.78K13.81K12.85K6.87K7.08K7.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.58 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)2.29 (lần)2.22 (lần)2.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.62%89.84%89.14%88.36%80.06%75.04%68.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.38%10.16%10.86%11.64%19.94%24.96%31.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.87%22.87%14.95%17.61%37.49%28.90%26.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.20%29.65%17.58%21.38%59.98%40.65%36.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.13%77.13%85.05%82.39%62.51%71.10%73.20%
6/ Thanh toán hiện hành822.13%406.43%599.82%612.87%239.87%260.93%256.10%
7/ Thanh toán nhanh473.83%270.42%410.88%481.33%113.46%156.54%169.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.88%43.59%2.13%2.25%1.56%0.80%1.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.52%67.49%56.74%100.25%120.81%95.38%115.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.93%75.13%63.66%113.46%150.90%127.11%169.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.51%87.51%66.72%121.68%193.26%134.16%158.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho142.01%183.90%160.01%441.97%225.16%262.92%444.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.03%9.70%11.06%7.74%11.22%5.42%2.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.57%6.55%6.28%7.76%13.56%5.17%3.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.37%8.49%7.38%9.42%21.69%7.27%4.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%12%14%9%14%7%3%
Tăng trưởng doanh thu-7.18%30.87%-41.08%17.87%39.65%-15.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.34%14.79%-15.75%-18.74%189.30%57.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.57%68.31%-11.64%-33.28%43.03%10.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.33%-0.22%7.46%87.20%-3.05%-0.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.35%10.03%4.10%42.03%10.26%2.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |