CTCP Hải Minh (hmh)

13.50
-0.50
(-3.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,32627,34722,64420,15220,39380,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Giá vốn hàng bán22,19222,33318,01318,10316,97668,29973,33875,87486,581105,079110,80999,32995,849108,71785,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1345,0144,6312,0493,41612,08210,45514,84113,82219,12513,42213,89920,11327,09826,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,6732,6892,676-4941,5201,4511,87418,30418,23214,02512,61621,65033,67636,84335,586
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7592,6433,056-7276,0835,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 11,1812,3772,801-7275,6623,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1212,3552,782-7045,6373,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản ngắn hạn107,44694,01272,24373,91376,18073,89880,924147,325134,278121,908124,13394,70899,53189,62566,243
Tiền mặt24,39123,99647,35141,65535,68229,15526,80380,58865,98361,46957,94042,73446,52452,59925,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,13452,72514,83612,59719,09525,09713,05924,26112,57111,15221,19310,9191,2834,550
Hàng tồn kho19321271271381,1137923926326567314091,137
Tài sản dài hạn135,542136,938150,907148,905145,401148,905141,635125,376132,716129,121137,791190,455188,365179,625165,799
Tài sản cố định88,53290,25196,76994,54897,48594,548109,610120,831110,484118,654126,942132,37497,718106,82594,770
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00027,27127,27127,24027,27126,9715,7845,78447,95843,86743,11047,913
Tổng tài sản242,987230,950223,150222,818221,581222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ24,50324,67718,65120,98718,24021,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu218,485206,273204,499201,831203,341201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.19K0.29K0.15K1.28K1.27K0.90K0.87K1.68K2.37K3.29K4.02K3.87K5.34K5.54K6.32K4.81K6K3.77K1.03K0.56K0.10K
Giá cuối kỳ14.60K16K11.60K16.48K9.14K7.68K7.90K6.23K6.81K7.24K10.36K6.81K4.17K2.68K2.68K32.30K32.30K32.30K32.30K32.30K32.30K
Giá / EPS (PE)12.30 (lần)54.36 (lần)77.46 (lần)12.88 (lần)7.19 (lần)8.53 (lần)9.13 (lần)3.72 (lần)2.88 (lần)2.20 (lần)2.58 (lần)1.76 (lần)0.78 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)6.71 (lần)5.38 (lần)8.57 (lần)31.30 (lần)57.56 (lần)315.96 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.94 (lần)2.61 (lần)1.81 (lần)2.38 (lần)1.19 (lần)0.81 (lần)0.83 (lần)0.72 (lần)0.77 (lần)0.54 (lần)0.94 (lần)0.64 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)1.59 (lần)1.68 (lần)2.14 (lần)4.97 (lần)6.45 (lần)24.24 (lần)
Giá sổ sách16.68K15.40K15.12K18.15K18.05K17.90K18.94K20.55K20.25K25.38K21.63K21.51K25.83K22.80K27.34K24.72K22.74K16.47K5.41K2.22K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)1.04 (lần)0.77 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)1.31 (lần)1.42 (lần)1.96 (lần)5.97 (lần)14.54 (lần)45.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.22%33.17%36.36%54.02%50.29%48.56%47.39%33.21%34.57%33.29%28.55%26.12%29.65%49%41.86%40.07%34.53%35.56%30.78%63.91%50.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.78%66.83%63.64%45.98%49.71%51.44%52.61%66.79%65.43%66.71%71.45%73.88%70.35%51%58.14%59.93%65.47%64.44%69.22%36.08%49.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.08%9.47%11.01%12.82%11.41%6.59%5.27%5.57%7.85%4.95%6%8%10.44%18.13%15.13%6.55%9.14%14.61%38.26%40.12%27.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.21%10.46%12.37%14.71%12.88%7.06%5.56%5.90%8.52%5.20%6.39%8.69%11.66%22.15%17.82%7.01%10.06%17.11%61.96%66.99%37.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.92%90.53%89.03%87.18%88.59%93.41%94.73%94.43%92.15%95.05%94%92%89.56%81.87%84.87%93.45%90.86%85.39%61.74%59.88%72.53%
6/ Thanh toán hiện hành442.55%366.85%334.84%425.71%445.29%752.05%913.15%602.97%443.58%688.63%480.44%335.72%286.85%271.97%287.22%626.88%420.73%663.95%236.29%163.03%262.20%
7/ Thanh toán nhanh442.47%366.81%334.27%422.49%442.67%749.64%908.50%598.79%440.32%685.49%472.19%333.54%280.87%271%287.22%623.98%418.35%659.21%236.29%163.03%262.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn100.46%144.73%110.90%232.87%218.81%379.20%426.22%272.07%207.34%404.14%185.18%120.67%138.68%159.83%149.67%265.54%65.16%363.63%78.08%61.63%244.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.52%36.08%37.65%33.27%37.60%49.48%47.43%39.71%40.28%50.44%48.13%45.59%56.63%58.83%58.93%76.98%76.71%78.27%74.17%134.91%136.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.65%108.77%103.55%61.57%74.77%101.88%100.08%119.55%116.51%151.54%168.60%174.55%191.02%120.06%140.77%192.09%222.17%220.09%240.98%211.08%268.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.07%39.85%42.29%38.16%42.45%52.97%50.07%42.05%43.71%53.07%51.20%49.56%63.24%71.86%69.44%82.38%84.43%91.66%120.12%225.29%188.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho424,426.31%975,700%53,143.48%6,817.07%10,931.94%26,805.87%17,533.07%15,141.62%13,112.04%26,581.17%7,514.07%19,454.75%6,873.36%25,931.52%%33,388.35%32,674.06%23,952.63%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.80%4.80%2.34%18.48%16.59%9.49%9.13%19.40%26.73%24.41%36.32%36.32%32.68%33.80%33.29%23.63%31.27%24.99%15.89%11.21%7.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.40%1.73%0.88%6.15%6.24%4.70%4.33%7.70%10.77%12.31%17.48%16.56%18.51%19.88%19.62%18.19%23.99%19.56%11.78%15.13%10.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.12%1.91%0.99%7.05%7.04%5.03%4.57%8.16%11.68%12.95%18.60%18%20.66%24.29%23.12%19.47%26.40%22.90%19.09%25.26%14.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%6%3%22%19%11%10%22%32%30%47%50%44%44%43%29%38%32%230%401%11%
Tăng trưởng doanh thu21.74%-4.07%-7.63%-9.65%-19.16%-0.02%9.72%-2.36%-14.61%21.61%3.90%-10.71%2.16%14.12%-6.77%6.08%27.20%132.39%29.77%275.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận110.56%96.53%-88.30%0.64%41.27%3.98%-48.37%-29.14%-6.51%-18.27%3.91%-0.76%-1.24%15.87%31.31%-19.83%59.21%265.45%83.88%448.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.34%-13.87%-29.92%14.75%84.11%19.92%-13.16%-29.66%69.63%-4.39%-26.12%-15.02%-38.91%37.03%181.23%-24.25%-18.80%-15.89%125.11%455.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.45%1.79%-16.65%0.51%0.87%-5.50%-7.85%1.50%3.66%17.34%0.56%13.94%16.08%10.27%10.60%8.73%38.10%204.56%143.38%213.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.66%0.11%-18.39%2.14%6.36%-4.16%-8.15%-0.95%6.93%16.03%-1.57%10.91%6.11%14.32%21.78%5.71%29.78%120.23%136.05%279.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |