CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.50
-0.10
(-0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,075,1211,074,092828,519773,259691,0103,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Giá vốn hàng bán1,052,3351,049,154812,273745,875677,0223,036,6533,337,6433,578,7483,464,3954,415,3003,561,2232,570,8302,212,1432,016,5392,796,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,78624,84916,24626,28413,98882,86573,842251,817166,54078,657265,570197,905149,21625,954123,638
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,8496,4334,53615,5652,96224,8253,985176,05691,49414,388124,59898,81451,531-57,40123,998
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8117,0894,68515,9242,97725,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 6,2065,6013,60713,8372,02721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2065,6013,60713,8372,02721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản ngắn hạn1,114,8691,006,7121,152,6511,167,009905,4881,166,9691,023,5921,136,216764,583825,634748,046912,993610,927604,934807,556
Tiền mặt39,50910,74657,11519,93620,45219,93651,32920,79013,87522,69025,00821,47331,24320,34210,835
Đầu tư tài chính ngắn hạn370,000363,000437,700427,300256,100427,3009,5009,5009,5009,50015,00032,35529,5409,2004,255
Hàng tồn kho315,735264,953323,656384,507313,326384,507689,640868,013468,330493,132468,950477,501321,697348,655443,997
Tài sản dài hạn107,404107,160113,660112,975114,117112,915121,274125,380128,405128,008139,381146,994164,283254,299284,846
Tài sản cố định25,78326,88527,99529,14930,31229,14929,91424,95928,27530,82732,95937,57537,592126,399141,553
Đầu tư tài chính dài hạn15,57513,33117,82314,92513,62114,92518,25723,00017,1359,31512,88610,36020,67213,65923,588
Tổng tài sản1,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,019,6051,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ828,183704,148859,016876,314629,771876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu394,090409,724407,295403,671389,834403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K0.77K0.11K6.77K1.81K0.54K4.68K3.84K2.98KK1.07K0.99K1.29K3.91K1.68K1.31K2.05K2.42K1.39K0.19K
Giá cuối kỳ11.20K10.05K9.19K15.46K8.23K6.25K6.48K4.91K2.82K2.32K2.80K2.32K1.95K1.91K2.95K3.39K1.99K5.76K4.42K40K
Giá / EPS (PE)10.45 (lần)12.97 (lần)80.23 (lần)2.28 (lần)4.56 (lần)11.51 (lần)1.39 (lần)1.28 (lần)0.95 (lần) (lần)2.62 (lần)2.34 (lần)1.51 (lần)0.49 (lần)1.76 (lần)2.59 (lần)0.97 (lần)2.38 (lần)3.17 (lần)213.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách14.44K14.79K14.01K23.06K18.08K16.82K19.98K18.69K16.13K13.15K15.75K16.10K16.26K16.42K14.40K14.52K13.66K12.31K11.39K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.68 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.47 (lần)0.39 (lần)4 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.21%91.18%89.41%90.06%85.62%86.58%84.29%86.13%78.81%70.40%73.92%73.75%72.58%74.50%69%68.14%71.86%60.83%66.53%71.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.79%8.82%10.59%9.94%14.38%13.42%15.71%13.87%21.19%29.60%26.08%26.25%27.42%25.50%31%31.86%28.14%39.17%33.47%28.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.76%68.46%66.59%61.62%57.48%62.96%52.71%62.97%56.30%67.86%69.72%67.31%67.12%71.23%72.15%67.01%64.77%57.96%58.75%69.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu210.15%217.05%199.28%160.55%135.17%170.01%111.48%170.03%128.82%211.16%230.24%205.95%204.16%247.60%259.03%203.16%183.86%137.87%142.42%224.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.24%31.54%33.41%38.38%42.52%37.04%47.29%37.03%43.70%32.14%30.28%32.69%32.88%28.77%27.85%32.99%35.23%42.04%41.25%30.81%
6/ Thanh toán hiện hành138.66%137.17%138.50%150.60%155.55%142.10%166.19%141.30%147.84%107.41%109.80%116.16%115.96%113.05%105.22%110.37%111.08%106.89%113.73%105.77%
7/ Thanh toán nhanh99.39%91.98%45.19%35.55%60.27%57.23%62.01%67.40%69.99%45.51%49.43%44.34%55.69%58.04%47.61%39.19%6.10%49.50%42.31%14.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.91%2.34%6.95%2.76%2.82%3.91%5.56%3.32%7.56%3.61%1.47%4.34%3.59%3.57%7.60%3.25%2.35%4.36%3.24%0.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản306.89%243.82%298.23%303.63%407.17%471.26%431.43%261.30%304.87%238.18%268.08%299.51%415.20%528.35%401.88%304.12%526.61%605.38%400.79%397.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn336.45%267.42%333.56%337.13%475.55%544.33%511.82%303.37%386.85%338.31%362.64%406.14%572.06%709.22%582.45%446.35%732.85%995.24%602.41%557.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu951.81%773.04%892.54%791.10%957.55%1,272.43%912.40%705.58%697.59%741.15%885.31%916.34%1,262.86%1,836.53%1,442.85%921.96%1,494.84%1,440.04%971.58%1,290.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,159.08%789.75%483.97%412.29%739.73%895.36%759.40%538.39%687.65%578.38%629.78%627.77%1,064.97%1,416.49%1,031.89%673.49%753.29%1,800.23%930.89%631.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.78%0.68%0.09%3.71%1.04%0.25%2.56%2.91%2.65%-1.63%0.77%0.67%0.63%1.30%0.81%0.98%1.01%1.36%1.26%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.39%1.65%0.27%11.26%4.25%1.20%11.06%7.62%8.08%%2.06%2.02%2.62%6.84%3.24%2.98%5.30%8.26%5.04%0.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.42%5.24%0.82%29.35%9.99%3.23%23.40%20.56%18.49%%6.79%6.17%7.97%23.79%11.63%9.03%15.05%19.65%12.22%1.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%4%1%%3%3%3%-2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu26.21%-8.60%-10.87%5.35%-19.10%17.38%38.23%17.19%15.48%-30.12%-5.46%-28.14%-31.93%45.12%55.26%-34.43%53.03%60.18%-14.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-433.88%576.34%-97.80%274.66%232.66%-88.39%21.64%28.83%-287.36%-248.92%7.63%-23.27%-66.86%133.17%27.82%-36.20%12.88%73.72%642.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.51%14.94%-1.94%51.46%-14.52%28.35%-29.91%52.94%-25.16%-23.44%9.39%-0.10%-18.38%8.98%26.49%17.47%96.60%4.62%-27.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.09%5.53%-21%27.52%7.51%-15.83%6.90%15.87%22.69%-16.52%-2.15%-0.97%-1.01%14.01%-0.79%6.32%47.42%8.07%13.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.88%11.79%-9.25%41.28%-6.36%7.46%-16.28%36.74%-9.78%-21.34%5.62%-0.39%-13.38%10.38%17.49%13.54%75.93%6.04%-14.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |