CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

12
0.30
(2.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,258,2291,075,1211,074,092828,519773,2594,235,9603,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,561
Giá vốn hàng bán1,229,5561,052,3351,049,154812,273745,8754,143,1133,036,6533,337,6433,578,7483,464,3954,415,3003,561,2232,570,8302,212,1432,016,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,26022,78624,84916,24626,28492,34682,86573,842251,817166,54078,657265,570197,905149,21625,954
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,1687,8496,4334,53615,56528,91824,8253,985176,05691,49414,388124,59898,81451,531-57,401
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2517,8117,0894,68515,92429,76925,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,317
Lợi nhuận sau thuế 10,2146,2065,6013,60713,83725,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2146,2065,6013,60713,83725,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,442
Tổng tài sản ngắn hạn1,253,7261,114,8691,006,7121,152,6511,167,0091,253,7351,166,9691,023,5921,136,216764,583825,634748,046912,993610,927604,934
Tiền mặt96,58439,50910,74657,11519,93696,58419,93651,32920,79013,87522,69025,00821,47331,24320,342
Đầu tư tài chính ngắn hạn172,500370,000363,000437,700427,300172,500427,3009,5009,5009,5009,50015,00032,35529,5409,200
Hàng tồn kho548,631315,735264,953323,656384,507548,426384,507689,640868,013468,330493,132468,950477,501321,697348,655
Tài sản dài hạn105,863107,404107,160113,660112,975105,795112,915121,274125,380128,405128,008139,381146,994164,283254,299
Tài sản cố định24,70925,78326,88527,99529,14924,70929,14929,91424,95928,27530,82732,95937,57537,592126,399
Đầu tư tài chính dài hạn16,00615,57513,33117,82314,92515,93814,92518,25723,00017,1359,31512,88610,36020,67213,659
Tổng tài sản1,359,5891,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,359,5301,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,233
Tổng nợ955,285828,183704,148859,016876,314955,285876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098
Vốn chủ sở hữu404,304394,090409,724407,295403,671404,245403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.94K0.77K0.11K6.77K1.81K0.54K4.68K3.84K2.98KK1.07K0.99K1.29K3.91K1.68K1.31K2.05K2.42K1.39K0.19K
Giá cuối kỳ12.75K10.05K9.19K15.46K8.23K6.25K6.48K4.91K2.82K2.32K2.80K2.32K1.95K1.91K2.95K3.39K1.99K5.76K4.42K40K
Giá / EPS (PE)13.61 (lần)12.97 (lần)80.23 (lần)2.28 (lần)4.56 (lần)11.51 (lần)1.39 (lần)1.28 (lần)0.95 (lần) (lần)2.62 (lần)2.34 (lần)1.51 (lần)0.49 (lần)1.76 (lần)2.59 (lần)0.97 (lần)2.38 (lần)3.17 (lần)213.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách14.81K14.79K14.01K23.06K18.08K16.82K19.98K18.69K16.13K13.15K15.75K16.10K16.26K16.42K14.40K14.52K13.66K12.31K11.39K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.68 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.47 (lần)0.39 (lần)4 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.22%91.18%89.41%90.06%85.62%86.58%84.29%86.13%78.81%70.40%73.92%73.75%72.58%74.50%69%68.14%71.86%60.83%66.53%71.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.78%8.82%10.59%9.94%14.38%13.42%15.71%13.87%21.19%29.60%26.08%26.25%27.42%25.50%31%31.86%28.14%39.17%33.47%28.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.27%68.46%66.59%61.62%57.48%62.96%52.71%62.97%56.30%67.86%69.72%67.31%67.12%71.23%72.15%67.01%64.77%57.96%58.75%69.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu236.31%217.05%199.28%160.55%135.17%170.01%111.48%170.03%128.82%211.16%230.24%205.95%204.16%247.60%259.03%203.16%183.86%137.87%142.42%224.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.73%31.54%33.41%38.38%42.52%37.04%47.29%37.03%43.70%32.14%30.28%32.69%32.88%28.77%27.85%32.99%35.23%42.04%41.25%30.81%
6/ Thanh toán hiện hành134.66%137.17%138.50%150.60%155.55%142.10%166.19%141.30%147.84%107.41%109.80%116.16%115.96%113.05%105.22%110.37%111.08%106.89%113.73%105.77%
7/ Thanh toán nhanh75.75%91.98%45.19%35.55%60.27%57.23%62.01%67.40%69.99%45.51%49.43%44.34%55.69%58.04%47.61%39.19%6.10%49.50%42.31%14.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.37%2.34%6.95%2.76%2.82%3.91%5.56%3.32%7.56%3.61%1.47%4.34%3.59%3.57%7.60%3.25%2.35%4.36%3.24%0.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản311.58%243.82%298.23%303.63%407.17%471.26%431.43%261.30%304.87%238.18%268.08%299.51%415.20%528.35%401.88%304.12%526.61%605.38%400.79%397.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn337.87%267.42%333.56%337.13%475.55%544.33%511.82%303.37%386.85%338.31%362.64%406.14%572.06%709.22%582.45%446.35%732.85%995.24%602.41%557.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,047.87%773.04%892.54%791.10%957.55%1,272.43%912.40%705.58%697.59%741.15%885.31%916.34%1,262.86%1,836.53%1,442.85%921.96%1,494.84%1,440.04%971.58%1,290.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho755.46%789.75%483.97%412.29%739.73%895.36%759.40%538.39%687.65%578.38%629.78%627.77%1,064.97%1,416.49%1,031.89%673.49%753.29%1,800.23%930.89%631.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.60%0.68%0.09%3.71%1.04%0.25%2.56%2.91%2.65%-1.63%0.77%0.67%0.63%1.30%0.81%0.98%1.01%1.36%1.26%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.88%1.65%0.27%11.26%4.25%1.20%11.06%7.62%8.08%%2.06%2.02%2.62%6.84%3.24%2.98%5.30%8.26%5.04%0.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.32%5.24%0.82%29.35%9.99%3.23%23.40%20.56%18.49%%6.79%6.17%7.97%23.79%11.63%9.03%15.05%19.65%12.22%1.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%4%1%%3%3%3%-2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu35.74%-8.60%-10.87%5.35%-19.10%17.38%38.23%17.19%15.48%-30.12%-5.46%-28.14%-31.93%45.12%55.26%-34.43%53.03%60.18%-14.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận20.89%576.34%-97.80%274.66%232.66%-88.39%21.64%28.83%-287.36%-248.92%7.63%-23.27%-66.86%133.17%27.82%-36.20%12.88%73.72%642.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.03%14.94%-1.94%51.46%-14.52%28.35%-29.91%52.94%-25.16%-23.44%9.39%-0.10%-18.38%8.98%26.49%17.47%96.60%4.62%-27.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.14%5.53%-21%27.52%7.51%-15.83%6.90%15.87%22.69%-16.52%-2.15%-0.97%-1.01%14.01%-0.79%6.32%47.42%8.07%13.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.22%11.79%-9.25%41.28%-6.36%7.46%-16.28%36.74%-9.78%-21.34%5.62%-0.39%-13.38%10.38%17.49%13.54%75.93%6.04%-14.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |