CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (hls)

25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV142,022109,381122,382146,823119,426106,011
Giá vốn hàng bán83,89866,01577,94077,88567,86459,954
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,08443,30144,44168,71451,20046,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,63722,79322,86442,04828,54623,843
Tổng lợi nhuận trước thuế34,48022,94023,01543,02228,93824,292
Lợi nhuận sau thuế 27,58018,37518,40334,36024,86519,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,58018,37518,40334,36024,86519,388
Tổng tài sản ngắn hạn124,494118,33898,07196,19189,428124,494118,33898,07196,19189,42879,94973,48586,30382,04687,960
Tiền mặt21,40814,9014,2996,3317,10321,40814,9014,2996,3317,10312,2034,5381,29913,53914,894
Đầu tư tài chính ngắn hạn42,51534,10021,41025,2213,00042,51534,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,000
Hàng tồn kho45,07143,76447,44841,23731,64845,07143,76447,44841,23731,64833,74325,63815,65410,93113,166
Tài sản dài hạn50,72640,64348,18662,72942,40450,72640,64348,18662,72942,40437,47931,51819,4278,9297,653
Tài sản cố định17,40620,61227,42714,20119,30917,40620,61227,42714,20119,30922,74424,58317,3056,9247,383
Đầu tư tài chính dài hạn13,0009,00013,0009,00010,000
Tổng tài sản175,220158,981146,257158,920131,833175,220158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,614
Tổng nợ19,50418,20614,68118,92716,68919,50418,20614,68118,92716,68920,25315,43313,19119,83615,994
Vốn chủ sở hữu155,716140,775131,575139,993115,144155,716140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,620

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.47K1.65K1.91K3.57K3.05K2.97K
Giá cuối kỳ17.50K19.61K12.57K11.35K9.22K6.04K
Giá / EPS (PE)7.09 (lần)11.92 (lần)6.58 (lần)3.18 (lần)3.03 (lần)2.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.38 (lần)2 (lần)0.99 (lần)0.74 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)
Giá sổ sách13.94K12.60K13.66K14.54K14.11K14.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.56 (lần)0.92 (lần)0.78 (lần)0.65 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.05%74.44%67.05%60.53%67.83%68.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.95%25.56%32.95%39.47%32.16%31.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.13%11.45%10.04%11.91%12.66%17.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.53%12.93%11.16%13.52%14.49%20.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.87%88.55%89.96%88.09%87.34%82.75%
6/ Thanh toán hiện hành648.27%660.88%681.95%516.41%545.66%394.75%
7/ Thanh toán nhanh413.58%416.47%352.01%295.02%352.55%228.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.48%83.22%29.89%33.99%43.34%60.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.05%68.80%83.68%92.39%90.59%90.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.08%92.43%124.79%152.64%133.54%132.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.21%77.70%93.01%104.88%103.72%109.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho186.15%150.84%164.26%188.87%214.43%177.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.42%16.80%15.04%23.40%20.82%18.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.74%11.56%12.58%21.62%18.86%16.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.71%13.05%13.99%24.54%21.59%19.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)33%28%24%44%37%32%
Tăng trưởng doanh thu29.84%-10.62%-16.65%22.94%12.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận50.10%-0.15%-46.44%38.19%28.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.13%24.01%-22.43%13.41%-17.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.61%6.99%-6.01%21.58%18.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.21%8.70%-7.97%20.55%12.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |