CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

28.60
0.50
(1.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8063,9862,8784,8302,94313,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
Giá vốn hàng bán8,7884,3311,6202,4631,8907,63115,1576,75542,999298,877312,599260,33753,331258,053379,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,017-3461,2582,3671,0535,90620,29274,170139,029121,258126,144122,50771,84283,49794,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3952905159848582,9448,45522,28586,11593,41391,75072,27557,46866,13480,224
Tổng lợi nhuận trước thuế3963055151,6369033,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
Lợi nhuận sau thuế 3112044011,3537313,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3112044011,3537313,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Tổng tài sản ngắn hạn1,795,9961,932,235499,545481,852478,245483,833492,291465,723491,570598,439633,377673,760549,264634,421704,480
Tiền mặt35,92224,25128,39351,55739,78551,55768,21891,274130,606223,85576,45191,08383,790216,017120,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0681,0681,06838,81091,31083,6749,0749,07440,07428,62831,394
Hàng tồn kho1,721,2191,854,766414,394367,136349,667369,117303,337223,452153,60517,90397,93560,769193,433206,778336,395
Tài sản dài hạn93,79495,62197,379108,706110,556108,706115,747108,458120,914130,860141,283159,517137,023102,5895,453
Tài sản cố định29,07029,84930,63631,42432,30531,42435,05138,78045,15451,41557,85337,5485,1121,6682,335
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
Tổng tài sản1,889,7902,027,856596,924590,557588,801592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933
Tổng nợ1,464,3751,602,533171,806180,719165,314167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465
Vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839423,487424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.17K0.24K0.76K3.71K3.79K3.67K2.89K2.23K2.56K4.29K
Giá cuối kỳ27.10K25.60K28.60K37.70K22.70K12.77K7.16K5.38K4.07K5.34K5K
Giá / EPS (PE)238.87 (lần)155.10 (lần)117.24 (lần)49.54 (lần)6.11 (lần)3.37 (lần)1.95 (lần)1.86 (lần)1.83 (lần)2.08 (lần)1.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)24.09 (lần)37.83 (lần)16.14 (lần)9.32 (lần)2.49 (lần)0.61 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.65 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)
Giá sổ sách21.27K21.24K21.13K22.30K21.83K22.89K20.40K24.86K23.27K22.68K21.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.21 (lần)1.35 (lần)1.69 (lần)1.04 (lần)0.56 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.04%81.65%80.96%81.11%80.26%82.06%81.76%80.86%80.03%86.08%99.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.96%18.35%19.04%18.89%19.74%17.94%18.24%19.14%19.97%13.92%0.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.49%28.30%30.49%22.32%28.73%37.23%47.33%40.32%32.18%38.46%38.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu344.22%39.47%43.87%28.73%40.32%59.30%89.86%67.57%47.45%62.50%61.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.51%71.70%69.51%77.68%71.27%62.77%52.67%59.68%67.82%61.54%61.76%
6/ Thanh toán hiện hành134.05%724.55%481.24%434.19%317.84%253.01%200.79%257.25%451.88%355.70%279.67%
7/ Thanh toán nhanh5.58%171.79%184.71%225.87%218.52%245.44%169.74%234.05%292.74%239.77%146.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.68%77.21%66.69%85.09%84.45%94.64%24.24%34.78%68.93%121.11%47.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.19%2.28%5.83%14.09%29.72%57.61%56.64%45.94%18.24%46.34%66.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.25%2.80%7.20%17.38%37.03%70.21%69.27%56.82%22.79%53.84%67.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.29%3.19%8.39%18.14%41.70%91.77%107.53%76.99%26.89%75.31%108.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1%2.07%5%3.02%27.99%1,669.42%319.19%428.40%27.57%124.80%112.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.08%24.39%13.76%18.81%40.80%18.06%16.73%15.10%35.61%15.01%18.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.56%0.80%2.65%12.12%10.40%9.48%6.94%6.49%6.96%12.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.53%0.78%1.15%3.41%17.01%16.57%17.99%11.62%9.58%11.30%19.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%43%32%225%173%25%23%22%84%20%23%
Tăng trưởng doanh thu-22.08%-61.82%-56.19%-55.54%-56.67%-4.24%14.60%205.85%-63.35%-27.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.85%-32.34%-67.95%-79.50%-2.11%3.35%27%29.67%-13.06%-40.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả785.81%-9.54%44.67%-27.18%-35.18%-25.95%9.12%52.14%-22.09%4.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.46%0.52%-5.24%2.18%-4.65%12.20%-17.95%6.84%2.62%3.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản220.96%-2.55%5.90%-6.25%-16.02%-5.86%-7.03%21.42%-6.88%3.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |