CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin (hlc)

11.20
-1.20
(-9.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV943,057565,184759,348730,968710,9492,998,5573,134,0713,751,3583,229,0092,721,6163,155,0023,150,7692,723,2022,404,6472,245,210
Giá vốn hàng bán847,774509,567652,619662,150625,0702,672,1112,752,0933,361,0362,827,4832,206,7622,675,0522,626,2762,164,0171,933,9081,858,985
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV95,28355,617106,72968,81885,879326,447381,978390,322401,526514,854479,950524,493559,185470,739386,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,18313,82457,87829,05721,658131,943119,27497,96187,535128,68991,48566,56262,21455,24036,479
Tổng lợi nhuận trước thuế32,56714,19632,33129,25526,307108,349124,04399,02287,34143,38379,34866,65263,75754,39339,648
Lợi nhuận sau thuế 26,32711,30821,42621,33920,99980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,32711,30821,42621,33920,99980,40099,16878,62469,62642,55120,15953,21451,00643,30030,920
Tổng tài sản ngắn hạn601,566517,340585,001460,468903,995601,566966,0491,072,426904,045884,722172,017556,812271,851304,501218,385
Tiền mặt14,781171,04347,31614,4857,19114,7817,1915,4985,2122,7512,8461,5161,1581,270658
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho253,066253,665194,494145,971145,716253,066146,96086,231425,889399,087119,125118,858201,86892,970134,401
Tài sản dài hạn1,002,8231,040,7441,087,9771,197,2771,276,0511,002,8231,281,4611,787,8382,192,7292,653,3253,076,6413,378,0373,775,8523,877,2752,982,020
Tài sản cố định780,268868,144921,5901,024,2321,070,742780,2681,070,9501,537,5641,918,2612,327,7732,661,2912,988,0383,139,5662,927,7281,872,584
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,604,3891,558,0841,672,9781,657,7452,180,0461,604,3892,247,5102,860,2633,096,7743,538,0473,248,6583,934,8494,047,7034,181,7773,200,405
Tổng nợ1,185,2261,165,2481,291,4491,214,6901,772,5951,185,2261,825,7942,487,6992,754,0953,222,4432,955,4463,608,5823,730,2873,881,2502,942,081
Vốn chủ sở hữu419,163392,836381,529443,055407,451419,163421,716372,565342,679315,604293,212326,267317,416300,527258,324

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.16K3.90K3.09K2.74K1.67K0.79K2.09K2.01K1.70K1.22K2.62K2.39K1.74K4.31K4.83K3.24K
Giá cuối kỳ12.30K11.29K7.04K12.38K5.80K4.84K4.61K4.29K4.81K3.96K3.84K3.20K3.68K2.47K2.79K3.81K
Giá / EPS (PE)3.89 (lần)2.89 (lần)2.28 (lần)4.52 (lần)3.46 (lần)6.10 (lần)2.20 (lần)2.14 (lần)2.82 (lần)3.25 (lần)1.47 (lần)1.34 (lần)2.12 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)1.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách16.49K16.59K14.66K13.48K12.42K11.54K12.84K12.49K11.82K10.16K18.24K20.83K12.75K12.85K13.77K13.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.68 (lần)0.48 (lần)0.92 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.50%42.98%37.49%29.19%25.01%5.30%14.15%6.72%7.28%6.82%9.65%15.09%11.65%12.40%28.15%14.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.50%57.02%62.51%70.81%74.99%94.70%85.85%93.28%92.72%93.18%90.35%84.91%88.35%87.60%71.85%85.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.87%81.24%86.97%88.93%91.08%90.97%91.71%92.16%92.81%91.93%90.39%88.58%90.18%88.59%88.85%85.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu282.76%432.94%667.72%803.70%1,021.04%1,007.96%1,106.02%1,175.20%1,291.48%1,138.91%941.01%775.65%918.07%776.75%796.98%569.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.13%18.76%13.03%11.07%8.92%9.03%8.29%7.84%7.19%8.07%9.61%11.42%9.82%11.41%11.15%14.94%
6/ Thanh toán hiện hành60.29%63.21%64.53%66.58%86.08%20.73%62.03%50.01%50.95%51.59%51.81%41.57%30.09%45.83%107.57%49.75%
7/ Thanh toán nhanh34.93%53.59%59.34%35.21%47.25%6.37%48.79%12.87%35.40%19.84%24.69%23.52%9.26%26.62%76.90%26.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.48%0.47%0.33%0.38%0.27%0.34%0.17%0.21%0.21%0.16%0.12%0.08%0.07%0.06%1.02%2%
9/ Vòng quay Tổng tài sản186.90%139.45%131.15%104.27%76.92%97.12%80.07%67.28%57.50%70.15%80.52%85.23%97.79%125.87%121.58%131.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn498.46%324.42%349.80%357.17%307.62%1,834.12%565.86%1,001.73%789.70%1,028.10%834.79%564.63%839.64%1,014.78%431.84%923.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu715.37%743.17%1,006.90%942.28%862.35%1,076.01%965.70%857.93%800.14%869.14%838.21%746.30%995.55%1,103.58%1,090.59%877.44%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,055.89%1,872.68%3,897.71%663.90%552.95%2,245.58%2,209.59%1,072%2,080.14%1,383.16%1,329.38%1,060.86%1,013.96%1,960.40%1,200.52%1,603.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.68%3.16%2.10%2.16%1.56%0.64%1.69%1.87%1.80%1.38%1.71%1.54%1.37%3.04%3.22%2.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.01%4.41%2.75%2.25%1.20%0.62%1.35%1.26%1.04%0.97%1.38%1.31%1.34%3.83%3.91%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.18%23.52%21.10%20.32%13.48%6.88%16.31%16.07%14.41%11.97%14.37%11.48%13.63%33.56%35.10%24.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%2%2%2%1%2%2%2%2%2%2%2%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu-4.32%-16.46%16.18%18.64%-13.74%0.13%15.70%13.25%7.10%5.30%14.75%22.49%-10.54%21.42%31.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.93%26.13%12.92%63.63%111.08%-62.12%4.33%17.80%40.04%-15.42%27.88%37.62%-59.73%14.75%49.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-35.08%-26.61%-9.67%-14.53%9.03%-18.10%-3.26%-3.89%31.92%22.91%23.95%38.05%17.21%16.94%47.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.61%13.19%8.72%8.58%7.64%-10.13%2.79%5.62%16.34%1.55%2.17%63.40%-0.83%19.99%5.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.61%-21.42%-7.64%-12.47%8.91%-17.44%-2.79%-3.21%30.66%20.85%21.46%40.54%15.15%17.28%41.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |