CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

32.90
0.90
(2.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,93046,52040,52242,33343,841158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034
Giá vốn hàng bán25,08821,80121,97224,28722,89584,67898,60092,834117,99171,303119,71688,07391,32991,19872,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,84224,71918,55018,04520,94673,94678,66673,00370,97181,56660,51278,63068,76172,47568,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,53222,87016,73716,27119,53867,95471,83064,95957,70065,03550,15754,49026,99733,65324,264
Tổng lợi nhuận trước thuế10,51622,72516,73716,27819,28867,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,07323,606
Lợi nhuận sau thuế 8,41218,07713,39013,02215,43053,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,77921,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,40118,07113,36813,03015,35653,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,49720,811
Tổng tài sản ngắn hạn169,059163,288148,065143,718136,756143,718108,21069,75159,94365,04258,10862,04350,31575,01271,712
Tiền mặt47,84093,35388,90982,54672,88182,54647,0889,4054,19620,6205,42816,5496,88219,7636,986
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,50030,50030,80031,10030,10031,10030,00029,50029,5008,50024,957
Hàng tồn kho12,28112,28112,28112,27012,27412,27012,27112,28512,29431,32730,71528,00627,41380711,026
Tài sản dài hạn207,825212,101218,255220,123225,619220,123245,100276,672315,736349,231374,044405,459435,689471,801516,659
Tài sản cố định204,244209,878215,513216,626212,705216,626238,881275,631314,464330,799369,460403,373427,808465,100510,498
Đầu tư tài chính dài hạn2,0001,9361,122
Tổng tài sản376,884375,389366,319363,840362,375363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813588,372
Tổng nợ62,21569,13127,68738,59750,15538,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031388,144
Vốn chủ sở hữu314,669306,258338,632325,243312,220325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782200,227

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.52K2.56K2.72K2.44K2.68K2.34K2.12K2.19K1.22K1.60K1.39K1.39K1.83K1.02K0.76K1.91K1.54K1.18K1.05K1.04K
Giá cuối kỳ36K42.49K35.28K26.20K29.52K16.29K14.45K13.62K9.91K8.29K5.15K4.13K2.49K1.42K3.40K3.29K2.14K5.14K5.23KK
Giá / EPS (PE)14.30 (lần)16.60 (lần)12.96 (lần)10.76 (lần)11.02 (lần)6.97 (lần)6.82 (lần)6.21 (lần)8.10 (lần)5.20 (lần)3.71 (lần)2.97 (lần)1.36 (lần)1.39 (lần)4.49 (lần)1.72 (lần)1.39 (lần)4.37 (lần)4.98 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.55 (lần)5.63 (lần)4.18 (lần)3.32 (lần)3.28 (lần)2.24 (lần)1.68 (lần)1.72 (lần)1.30 (lần)1.06 (lần)0.55 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.34 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.98K15.49K15.54K15.20K15.18K14.66K14.37K14.08K13.03K13.23K13.35K12.98K12.63K11.77K28.71K13.90K13.16K12.66K11.49K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.40 (lần)2.74 (lần)2.27 (lần)1.72 (lần)1.94 (lần)1.11 (lần)1.01 (lần)0.97 (lần)0.76 (lần)0.63 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.41 (lần)0.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.86%39.50%30.63%20.13%15.96%15.70%13.45%13.27%10.35%13.72%12.19%10.69%10.67%11.23%8.65%1.89%4.37%15.34%16.46%9.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.14%60.50%69.37%79.87%84.04%84.30%86.55%86.73%89.65%86.28%87.81%89.31%89.33%88.77%91.35%98.11%95.63%84.66%83.54%90.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.51%10.61%7.65%7.83%15.13%25.70%30.19%36.77%43.69%49.20%65.97%68.82%71.50%71.68%68.36%80.31%80.14%73.55%71.16%76.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.77%11.87%8.29%8.50%17.83%34.59%43.25%58.15%77.58%96.85%193.85%220.70%250.86%253.14%216.05%407.89%403.46%278.12%246.78%320.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.49%89.39%92.35%92.17%84.87%74.30%69.81%63.23%56.31%50.80%34.03%31.18%28.50%28.32%31.64%19.69%19.86%26.45%28.84%23.77%
6/ Thanh toán hiện hành271.73%372.36%400.16%256.99%105.44%71.07%90.91%107.74%110.60%153.25%44.41%33.59%32.08%62.64%60%11.56%33.37%133.17%360.80%90.08%
7/ Thanh toán nhanh251.99%340.57%354.78%211.72%83.81%36.84%42.86%59.11%50.34%151.60%37.58%32.14%32.02%61.33%53.71%11.16%33.23%132.99%360.31%89.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.89%213.87%174.13%34.65%7.38%22.53%8.49%28.74%15.13%40.38%4.33%5.57%6.52%11.16%22.42%2.84%6.82%26.07%93.52%14.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.13%43.60%50.17%47.87%50.30%36.90%41.70%35.66%32.94%29.93%23.97%20.03%18.74%16.41%13.92%13.69%9.51%12.41%14.74%17.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.37%110.37%163.82%237.76%315.24%235.03%310.16%268.69%318.18%218.20%196.67%187.45%175.66%146.07%160.85%725.67%217.77%80.91%89.54%187.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.85%48.77%54.33%51.94%59.27%49.66%59.74%56.39%58.49%58.92%70.44%64.24%65.73%57.93%43.98%69.51%47.87%46.93%51.10%74.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho758.47%690.12%803.52%755.67%959.74%227.61%389.76%314.48%333.16%11,300.87%658.33%1,838.99%36,474.26%2,634.75%675.60%8,130.43%20,376.71%23,720.69%25,216.98%40,822.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.79%33.88%32.26%30.84%29.76%32.12%24.70%27.61%16.04%20.47%14.76%16.69%22.06%14.97%5.99%19.82%24.44%19.80%17.89%17.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.03%14.77%16.19%14.76%14.97%11.85%10.30%9.84%5.28%6.13%3.54%3.34%4.13%2.46%0.83%2.71%2.32%2.46%2.64%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.80%16.52%17.53%16.02%17.64%15.95%14.76%15.57%9.38%12.06%10.39%10.72%14.50%8.67%2.64%13.77%11.70%9.29%9.14%13.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)57%63%58%55%48%69%37%52%28%37%29%39%55%40%14%51%62%51%47%49%
Tăng trưởng doanh thu7.75%-10.52%6.89%-12.24%23.61%-15.18%8.11%4.13%-2.19%16.05%12.72%0.51%21.75%34.99%30.69%%6.04%1.21%-0.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.92%-6.03%11.82%-9.07%14.55%10.30%-3.28%79.21%-23.33%60.96%-0.35%-23.94%79.37%237.20%-60.47%%30.88%12.03%0.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.05%42.73%-0.37%-52.26%-46.60%-18.40%-24.10%-19.04%-21.08%-30.69%-9.70%-9.52%6.33%20.07%9.40%%50.79%24.21%12.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.78%-0.31%2.19%0.14%3.58%2.03%2.05%8.01%-1.47%38.73%2.81%2.84%7.30%2.48%106.55%%3.95%10.22%45.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4%2.98%1.99%-7.79%-9.32%-4.14%-7.56%-3.81%-11.12%-7.06%-5.80%-6%6.61%14.50%28.53%%38.40%20.18%20.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |