CTCP Hòa Việt (hjc)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV276,450279,756252,19344,100156,491852,499608,694551,630495,030437,378366,076427,797425,196568,637728,239
Giá vốn hàng bán258,331234,096232,87637,711136,007763,015541,118491,469441,123390,988316,285380,790420,958510,002647,536
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,11845,66019,3186,38920,48489,48467,57660,16153,90746,39049,79147,0064,23558,39280,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,2876,8297,618-9764,61417,75811,2039,7417,0048,94210,4675,041-44,0741,08513,130
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4466,8007,612-9764,61417,88211,2639,70316,5589,05610,5675,286-43,5181,14113,298
Lợi nhuận sau thuế 3,4215,4096,201-9763,61614,0558,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4215,4096,201-9763,61614,0558,8807,67716,1349,05610,5675,286-43,51880110,256
Tổng tài sản ngắn hạn272,264285,061305,708214,759207,805272,264207,805158,455143,455119,876111,336173,975209,000278,022409,623
Tiền mặt3,79112,3502,5212,15910,1713,79110,17113,4763,43936,5176,3061,6657123,2531,576
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,00056,00056,000
Hàng tồn kho184,846213,667211,81761,31450,849184,84650,84930,97123,68324,74436,96585,408128,873210,234298,277
Tài sản dài hạn49,73647,00848,54449,98052,20449,73652,20456,16961,53670,47178,34182,35777,46958,46562,256
Tài sản cố định48,53045,70647,08049,18351,31648,53051,31654,96859,13066,06674,25181,88654,75357,84561,781
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản322,000332,070354,252264,739260,009322,000260,009214,624204,992190,346189,677256,332286,469336,487471,879
Tổng nợ139,258152,749180,34093,32487,618139,25887,61849,56446,18447,67356,059133,281168,704175,076302,033
Vốn chủ sở hữu176,054179,321173,912171,415172,392176,054172,392165,061158,808142,674133,618123,051117,765161,412169,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K0.69K0.60K1.26K0.70K0.82K0.41KK0.06K0.80K1.51K2.62K2.87K2.87K2.70K1.97K0.85K
Giá cuối kỳ5.80K7.30K9.60K8.20K5.10K5.60K4.80K3K5K9.18K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K11.10K
Giá / EPS (PE)5.30 (lần)10.57 (lần)16.07 (lần)6.53 (lần)7.24 (lần)6.81 (lần)11.67 (lần) (lần)80.23 (lần)11.50 (lần)7.34 (lần)4.24 (lần)3.87 (lần)3.86 (lần)4.11 (lần)5.64 (lần)13.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.37 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách13.70K13.41K12.84K12.36K11.10K10.40K9.57K9.16K12.56K13.21K13.75K14.31K14.29K13.31K12.19K11.42K9.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)0.54 (lần)0.50 (lần)0.33 (lần)0.40 (lần)0.69 (lần)0.81 (lần)0.78 (lần)0.78 (lần)0.83 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.55%79.92%73.83%69.98%62.98%58.70%67.87%72.96%82.62%86.81%89.68%89.83%85.33%78.47%84.98%71.23%48.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.45%20.08%26.17%30.02%37.02%41.30%32.13%27.04%17.38%13.19%10.32%10.17%14.67%21.53%15.02%28.77%51.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.25%33.70%23.09%22.53%25.05%29.55%52%58.89%52.03%64.01%72.81%68.37%58.74%52.60%74.17%59.22%47.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.10%50.82%30.03%29.08%33.41%41.95%108.31%143.25%108.47%177.83%267.82%216.12%142.39%110.98%287.09%145.20%89.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.68%66.30%76.91%77.47%74.96%70.45%48%41.11%47.97%35.99%27.19%31.63%41.26%47.40%25.83%40.78%52.67%
6/ Thanh toán hiện hành195.51%237.17%319.70%310.62%251.45%198.61%135.27%123.89%158.80%135.62%123.17%132.15%145.26%149.62%114.58%120.30%103.35%
7/ Thanh toán nhanh62.77%179.14%257.21%259.34%199.55%132.67%68.86%47.50%38.72%36.87%37.04%46.52%70.43%73.96%56.48%41.43%69.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.72%11.61%27.19%7.45%76.60%11.25%1.29%0.42%1.86%0.52%0.08%0.67%1.24%0.84%5.70%1.39%16.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản264.75%234.10%257.02%241.49%229.78%193%166.89%148.43%168.99%154.33%126.67%178.40%190.22%212.83%140.55%107.18%134.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn313.11%292.92%348.13%345.08%364.86%328.80%245.90%203.44%204.53%177.78%141.25%198.59%222.93%271.23%165.40%150.46%274.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu484.23%353.09%334.20%311.72%306.56%273.97%347.66%361.05%352.29%428.76%465.92%563.96%461.08%449.02%544.06%262.80%255.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho412.78%1,064.17%1,586.87%1,862.61%1,580.13%855.63%445.85%326.65%242.59%217.09%178.53%274.06%371.37%443.92%276.64%190.39%673.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.65%1.46%1.39%3.26%2.07%2.89%1.24%-10.23%0.14%1.41%2.36%3.25%4.36%4.81%4.08%6.55%3.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.36%3.42%3.58%7.87%4.76%5.57%2.06%%0.24%2.17%2.99%5.79%8.29%10.23%5.73%7.02%4.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.98%5.15%4.65%10.16%6.35%7.91%4.30%%0.50%6.04%11%18.31%20.10%21.59%22.18%17.22%8.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%4%2%3%1%-10%%2%3%4%5%6%5%8%4%
Tăng trưởng doanh thu40.05%10.34%11.43%13.18%19.48%-14.43%0.61%-25.23%-21.92%-11.58%-20.60%22.52%10.17%-9.83%120.93%24.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận58.28%15.67%-52.42%78.16%-14.30%99.91%-112.15%-5,532.96%-92.19%-47.24%-42.26%-8.77%-0.11%6.34%37.47%131.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả58.94%76.78%7.32%-3.12%-14.96%-57.94%-21%-3.64%-42.03%-36.20%19.09%52.04%37.66%-57.76%110.99%94.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.12%4.44%3.94%11.31%6.78%8.59%4.49%-27.04%-4.97%-3.91%-3.89%0.17%7.29%9.26%6.72%20.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.84%21.15%4.70%7.69%0.35%-26%-10.52%-14.86%-28.69%-27.42%11.82%30.64%23.26%-40.45%68.47%55.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |