CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

10
-0.10
(-0.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV176,453199,166224,727382,590215,505884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Giá vốn hàng bán157,625179,317207,871344,914185,984753,438503,781505,191384,678641,221518,039350,982502,065426,940441,542
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,82819,84916,85637,67629,521131,15541,00435,39369,94080,56571,48564,87669,52376,14584,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,1298,239-2,7973,93014,92814,340-18,687-13,1355,2971,4111,0655,39020,2964611,239
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,2439,174-2,1094,41015,38018,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế -4,2808,643-1,4413,31015,38018,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7807,977-2,5254,34614,18718,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản ngắn hạn826,630745,290670,491705,009698,101610,293521,961679,046489,937536,359586,823492,566538,533512,876515,989
Tiền mặt142,389133,42039,15448,6933,02544,88634,186141,362130,96199,368115,386128,229130,656117,64348,021
Đầu tư tài chính ngắn hạn193,169177,096181,124165,793160,620123,86072,52596,03519410761621215,05072,00072,150
Hàng tồn kho154,979105,184102,476140,510184,743133,31088,58380,45268,45057,12861,52952,92553,55875,403120,989
Tài sản dài hạn166,075165,637180,747182,215122,791113,50180,93138,17651,13549,885271,47736,76264,47871,473133,556
Tài sản cố định3,3432,8983,0763,2552,3249829536915,65915,36514,02916,21235,62938,83843,653
Đầu tư tài chính dài hạn96,40996,40996,409159,394103,39493,77764,66313,77118,74917,88618,54718,81821,39431,61267,801
Tổng tài sản992,705910,927851,238887,224820,893723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ556,046469,988417,571452,116389,094374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu436,659440,939433,667435,108431,799349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.82KK1.42K0.24K0.07K0.08K0.25K0.67K0.23K0.07K0.78KK1.97K6.38K4.06K3.78K
Giá cuối kỳ10.70K7.20K10.80K9.76K5.97K6.24K5.35K3.74K4.59K3.07K3.81K2.87K4.12K9.63K9.78KKK
Giá / EPS (PE)48.10 (lần)8.77 (lần) (lần)6.88 (lần)24.77 (lần)91.77 (lần)65.24 (lần)14.71 (lần)6.83 (lần)13.20 (lần)54.26 (lần)3.67 (lần) (lần)4.88 (lần)1.53 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.18 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách19.36K15.50K14.14K14.62K14.70K14.44K14.70K14.62K16.76K16.86K16.63K16.55K19.62K23.07K33.91K32.75K30.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.46 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.27%84.32%86.58%94.68%90.55%91.49%68.37%93.05%89.31%87.77%79.44%74.15%67%66.43%68.16%61.26%72.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.73%15.68%13.42%5.32%9.45%8.51%31.63%6.95%10.69%12.23%20.56%25.85%33.01%33.57%31.84%38.74%27.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.01%51.70%47.08%54.03%38.71%44.44%61.37%37.71%37.30%34.92%42.26%28.17%38.89%27.25%45.59%39.61%34.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu127.34%107.04%88.98%117.53%63.16%80%158.84%60.53%59.49%53.66%73.19%39.22%63.64%37.45%83.79%65.58%52.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.99%48.30%52.92%45.97%61.29%55.56%38.63%62.29%62.70%65.08%57.74%71.83%61.11%72.75%54.41%60.39%65.41%
6/ Thanh toán hiện hành148.80%163.31%184.20%175.73%237.50%207.96%112.29%249.88%263.56%281.11%204.54%318.30%201.21%328.80%175.73%187.47%211.06%
7/ Thanh toán nhanh120.90%127.63%152.94%154.91%204.32%185.81%100.51%223.03%237.35%239.78%156.58%276.24%169.58%303.85%159.75%148.21%160.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.63%12.01%12.06%36.58%63.49%38.53%22.08%65.05%63.94%64.48%19.04%94.70%67.61%123.43%41.31%32.82%22.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.02%122.22%90.38%75.38%84.02%123.13%68.69%78.56%94.88%86.09%81.01%84.24%85.39%114.82%116.91%96.25%76.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.91%144.95%104.39%79.61%92.79%134.58%100.46%84.43%106.23%98.09%101.98%113.61%127.46%172.84%171.53%157.12%106.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu225.10%253.04%170.79%163.96%137.09%221.62%177.79%126.12%151.32%132.29%140.30%117.28%139.74%157.82%214.87%159.38%117.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho574.10%565.18%568.71%627.94%561.98%1,122.43%841.94%663.17%937.42%566.21%364.94%633.05%681.81%1,786.40%1,429.36%595.26%353.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.51%2.09%-4.74%5.92%1.20%0.21%0.31%1.38%2.65%1.04%0.30%4.02%-5.28%5.42%8.76%7.78%10.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.51%2.56%%4.46%1.01%0.26%0.22%1.08%2.51%0.90%0.24%3.39%%6.22%10.24%7.49%8.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.15%5.30%%9.71%1.64%0.47%0.56%1.74%4.01%1.38%0.42%4.72%%8.55%18.81%12.40%12.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%-5%6%1%%%2%3%1%%5%-6%7%12%10%13%
Tăng trưởng doanh thu1.01%62.34%0.79%18.91%-37.02%22.44%41.76%-27.31%13.72%-4.39%20.13%-12.29%-24.70%-5.28%39.61%46.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.41%-171.74%-180.65%488.60%254.50%-17.08%-67.75%-62.16%189.04%231.19%-91.01%-166.76%-173.46%-41.40%57.10%7.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả42.91%31.83%-26.75%85.01%-19.61%-50.53%163.90%-11.26%10.22%-25.66%87.42%-35.61%44.52%-42.36%32.32%34.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.13%9.58%-3.24%-0.58%1.82%-1.78%0.56%-12.79%-0.58%1.40%0.42%4.50%-14.96%28.96%3.56%8.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.93%20.05%-15.94%32.56%-7.71%-31.70%62.15%-12.22%3.19%-10.04%24.93%-11.10%1.25%-3.56%14.95%17.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |