CTCP Hoàng Hà (hhg)

2
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,53311,94415,87914,41319,23861,474104,44694,335112,429222,557262,414346,101275,060187,566164,639
Giá vốn hàng bán17,71917,12622,41221,08926,47287,250134,859128,607147,472191,407224,461271,119214,709144,380137,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5,186-5,182-6,534-6,677-7,234-25,776-30,414-34,272-35,04331,15037,95374,98260,35143,18626,693
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,666-8,803-9,791-11,505-11,512-42,161-51,475-58,249-63,8637074,72448,19343,52819,857788
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,826-8,819-10,019-12,050-11,421-43,245-57,821-68,553-66,2838312,17347,90950,86841,8276,269
Lợi nhuận sau thuế -8,826-8,819-10,019-12,045-11,421-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,826-8,819-10,019-12,045-11,421-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Tổng tài sản ngắn hạn8,4828,84912,5319,68110,6097,1167,68538,49452,010142,589138,755150,469190,90263,00619,972
Tiền mặt3292822,0256604022822671,2506,9526,2555,8034,92635,3615,0922,048
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,2781,2781,190380
Hàng tồn kho1,6931,2112,9432,5364,4417201,4813,5233,23510,4159,53525,06189,24013,0738,133
Tài sản dài hạn192,795197,227202,500209,911216,815198,853227,579276,639368,321371,686410,908418,223386,530273,088255,839
Tài sản cố định180,319185,984191,203196,849202,707185,984211,611253,577294,222306,433335,496352,787325,005233,452233,972
Đầu tư tài chính dài hạn1,2781,2781,2781,2781,27824,67625,18641,81942,33342,33317,33317,333
Tổng tài sản201,277206,076215,031219,591227,424205,970235,264315,133420,331514,275549,663568,691577,433336,094275,812
Tổng nợ90,64785,68485,82080,36176,14886,51472,56794,616131,260158,921194,430214,483246,746131,103136,512
Vốn chủ sở hữu110,630120,392129,211139,230151,275119,456162,696220,518289,071355,354355,233354,208330,687204,991139,300

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.01K0.04K1.32K1.41K1.97K0.46K0.15KKK0.43K0.56K0.05K
Giá cuối kỳ2.30K1.90K1.50K9.10K2K1.40K1.70K6.45K6.14K8.39K6.29K2.19K2.41K2.70K6.73KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)95.05 (lần)42.16 (lần)4.88 (lần)4.36 (lần)4.25 (lần)13.65 (lần)15.07 (lần) (lần) (lần)15.68 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.17K3.42K4.66K6.32K8.28K10.18K10.18K12.28K11.47K12.23K10.24K9.19K9.04K9.81K10.24K4.73K4.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.56 (lần)0.32 (lần)1.44 (lần)0.24 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.69 (lần)0.61 (lần)0.24 (lần)0.27 (lần)0.28 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.21%3.45%3.27%12.22%12.37%27.73%25.24%26.46%33.06%18.75%7.24%12.63%5.50%9.29%40.67%34.06%18.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.79%96.54%96.73%87.78%87.63%72.27%74.76%73.54%66.94%81.25%92.76%87.37%94.50%90.71%59.33%65.94%81.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.04%42%30.84%30.02%31.23%30.90%35.37%37.72%42.73%39.01%49.49%56.30%57.10%54.28%45.03%71.43%46.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu81.94%72.42%44.60%42.91%45.41%44.72%54.73%60.55%74.62%63.96%98%128.84%133.08%118.72%81.90%250.02%88.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.96%58%69.15%69.98%68.77%69.10%64.63%62.28%57.27%60.99%50.51%43.70%42.90%45.72%54.97%28.57%53.06%
6/ Thanh toán hiện hành17.97%12.34%11.31%55.91%56.16%135.64%135.09%168.84%142.72%152.11%52.89%74.99%29.27%61%607.50%184.92%243.36%
7/ Thanh toán nhanh14.38%11.09%9.13%50.79%52.66%125.74%125.81%140.72%76.01%120.55%31.35%53.18%16.20%47.43%579.24%173.66%168.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.70%0.49%0.39%1.82%7.51%5.95%5.65%5.53%26.44%12.29%5.42%8.67%5.91%11.17%30.30%26.95%20.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.21%29.85%44.40%29.93%26.75%43.28%47.74%60.86%47.63%55.81%59.69%55.51%53.98%50%44.53%38.07%57.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn645.71%863.88%1,359.09%245.06%216.17%156.08%189.12%230.01%144.08%297.70%824.35%439.53%981.40%538.30%109.50%111.76%317.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.51%51.46%64.20%42.78%38.89%62.63%73.87%97.71%83.18%91.50%118.19%127.02%125.82%109.37%81%133.24%108.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,627.64%12,118.06%9,105.94%3,650.50%4,558.64%1,837.80%2,354.07%1,081.84%240.60%1,104.41%1,696.13%1,230.47%1,820.28%1,920.96%1,828.15%1,408.07%842.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-72.50%-70.34%-55.36%-72.67%-58.96%0.23%0.54%11.02%14.77%17.64%3.81%1.24%-6.73%-2.01%5.17%8.94%1.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%0.10%0.26%6.71%7.03%9.84%2.27%0.69%%%2.30%3.40%0.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%0.14%0.40%10.77%12.28%16.14%4.50%1.58%%%4.19%11.91%1.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-51%-50%-43%-53%-45%%1%14%19%23%5%2%-8%-3%7%12%1%
Tăng trưởng doanh thu-45.76%-41.14%10.72%-16.09%-49.48%-15.19%-24.18%25.83%46.65%13.93%3.71%2.58%6.06%29.30%31.57%39.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.08%-25.22%-15.66%3.42%-12,995.53%-63.47%-96.31%-6.10%22.79%427.72%217.26%-118.97%255.11%-150.27%-23.86%1,014.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.04%19.22%-23.30%-27.92%-17.41%-18.26%-9.35%-13.08%88.21%-3.96%-15.22%-1.63%3.34%38.81%-29.10%220.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-26.87%-26.58%-26.22%-23.71%-18.65%0.03%0.29%7.11%61.32%47.16%11.47%1.61%-7.81%-4.24%116.43%13.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.50%-12.45%-25.34%-25.03%-18.27%-6.44%-3.35%-1.51%71.81%21.86%-3.56%-0.24%-1.75%15.15%12.48%110.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |