Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (hgt)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV13,85215,00715,46713,11810,37857,44451,05636,6448,96128,97293,78786,12681,50377,943
Giá vốn hàng bán10,69711,35711,78910,1596,26744,00236,28728,73914,61132,70076,58367,80564,22760,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1553,6513,6782,9584,11113,44214,7697,905-5,650-3,72917,20318,32217,27617,647
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,17576,516-2,4441,031-1,52565,927942-5,994-29,894-31,8613,0763,379278-9,518
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,16776,534-2,4431,033-1,47965,9581,002-5,980-31,221-42,3643,7563,7281,421-7,146
Lợi nhuận sau thuế -9,16774,784-2,4431,033-1,47964,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,194-7,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,16774,784-2,4431,033-1,47964,2081,002-5,980-31,221-42,3643,7533,5931,187-7,620
Tổng tài sản ngắn hạn122,031152,48767,41266,01264,319122,03164,31963,62966,08960,26479,92577,37268,394205,929
Tiền mặt53,98485,68946,97344,39642,63953,98442,63942,87838,27640,95251,03761,99956,528142,723
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,00045,00045,0008038008001,300800
Hàng tồn kho410401388352329410329293195486752877845907
Tài sản dài hạn132,001135,671144,591146,557147,683132,001147,683149,493134,218165,345189,729193,037199,941165,064
Tài sản cố định38,96340,07940,78941,67842,78338,96342,78346,95225,14438,78740,83342,74439,32644,433
Đầu tư tài chính dài hạn82,41684,65592,50393,82493,13082,41693,13091,66094,050111,238125,405125,189116,04085,686
Tổng tài sản254,031288,157212,003212,569212,001254,031212,001213,121200,307225,608269,653270,409268,335370,993
Tổng nợ49,30574,26471,71469,83770,30249,30570,30272,42453,62943,82645,50748,51644,291148,143
Vốn chủ sở hữu204,726213,893140,290142,732141,699204,726141,699140,697146,677181,782224,146221,893224,043222,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.21K0.05KKKK0.19K0.18K0.06KK
Giá cuối kỳ10.20K8.30K9.70K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)3.18 (lần)165.67 (lần) (lần) (lần) (lần)53.29 (lần)55.66 (lần)168.49 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.55 (lần)3.25 (lần)5.29 (lần)22.32 (lần)6.90 (lần)2.13 (lần)2.32 (lần)2.45 (lần)2.57 (lần)
Giá sổ sách10.24K7.08K7.03K7.33K9.09K11.21K11.09K11.20K11.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)1.17 (lần)1.38 (lần)1.36 (lần)1.10 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)0.89 (lần)0.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.04%30.34%29.86%32.99%26.71%29.64%28.61%25.49%55.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.96%69.66%70.14%67.01%73.29%70.36%71.39%74.51%44.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.41%33.16%33.98%26.77%19.43%16.88%17.94%16.51%39.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.08%49.61%51.48%36.56%24.11%20.30%21.86%19.77%66.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.59%66.84%66.02%73.23%80.57%83.12%82.06%83.49%60.07%
6/ Thanh toán hiện hành305.74%129.59%126.32%152.83%146.23%182.02%169.73%159.20%140.79%
7/ Thanh toán nhanh304.72%128.93%125.74%152.38%145.05%180.31%167.81%157.23%140.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn135.25%85.91%85.12%88.51%99.37%116.23%136.01%131.58%97.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.61%24.08%17.19%4.47%12.84%34.78%31.85%30.37%21.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.07%79.38%57.59%13.56%48.08%117.34%111.31%119.17%37.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.06%36.03%26.04%6.11%15.94%41.84%38.81%36.38%34.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,732.20%11,029.48%9,808.53%7,492.82%6,728.40%10,183.91%7,731.47%7,600.83%6,647.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần111.77%1.96%-16.32%-348.41%-146.22%4%4.17%1.46%-9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)25.28%0.47%%%%1.39%1.33%0.44%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)31.36%0.71%%%%1.67%1.62%0.53%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)146%3%-21%-214%-130%5%5%2%-13%
Tăng trưởng doanh thu12.51%39.33%308.93%-69.07%-69.11%8.90%5.67%4.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6,307.98%-116.76%-80.85%-26.30%-1,228.80%4.45%202.70%-115.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.87%-2.93%35.05%22.37%-3.69%-6.20%9.54%-70.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu44.48%0.71%-4.08%-19.31%-18.90%1.02%-0.96%0.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.83%-0.53%6.40%-11.21%-16.33%-0.28%0.77%-27.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |