CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

292.70
-32.40
(-9.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,756112,45183,75752,48627,788370,449175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183
Giá vốn hàng bán46,42129,35624,51928,23412,414130,80193,53275,99270,23854,52261,74765,09751,55959,74855,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV75,33583,09459,23824,25215,374239,64882,150124,98883,88319,23127,48747,06252,69227,79630,026
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh75,23374,06963,81724,0619,097234,13770,96069,80491,59515,8337,82241,62229,6329,15822,987
Tổng lợi nhuận trước thuế72,69673,69663,04023,3968,473229,78569,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,180
Lợi nhuận sau thuế 57,90958,65249,94818,8286,249183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,90958,65249,94818,8286,249183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,619
Tổng tài sản ngắn hạn343,494287,470192,581148,248169,067343,844168,956143,676128,09398,83794,685145,198165,804133,503132,390
Tiền mặt105,181132,82674,52524,86723,051105,18123,05120,12418,77218,7307,54016,62634,23945,18799,710
Đầu tư tài chính ngắn hạn202,700123,70082,60088,900100,000202,700100,00069,00073,00030,00051,800103,000106,30062,800
Hàng tồn kho23,49624,34528,00326,66834,80423,84634,69339,64831,62536,51433,05315,37718,61220,60625,173
Tài sản dài hạn81,01774,39173,00057,93169,41681,01769,88671,83398,94679,60683,692105,43097,254116,815142,676
Tài sản cố định17,80918,96415,09014,75123,42117,80914,49917,25817,84520,12528,09036,72733,24135,08843,509
Đầu tư tài chính dài hạn46,86440,54441,94727,61340,37046,86440,37041,20570,73749,81942,85053,72554,22569,89382,727
Tổng tài sản424,511361,860265,581206,179238,483424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065
Tổng nợ79,27653,00053,69341,74141,22581,70041,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,603
Vốn chủ sở hữu345,234308,860211,889164,438197,258343,161197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.54K4.35K4.28K5.59K0.93K0.50K2.79K2.12K1.34K1.64K2.39K6.87K21.95K24.91K9.59K3.83K4.25K6.79K4.88K
Giá cuối kỳ228.73K32.93K31.69K27.06K25.77K28.10K24.62K22.82K24.07K24.41K26.23K27.65K20.27K17.26K16.67K10.58K69K69K69K
Giá / EPS (PE)15.74 (lần)7.56 (lần)7.40 (lần)4.84 (lần)27.79 (lần)56.53 (lần)8.81 (lần)10.74 (lần)17.96 (lần)14.92 (lần)10.99 (lần)4.03 (lần)0.92 (lần)0.69 (lần)1.74 (lần)2.76 (lần)16.22 (lần)10.16 (lần)14.15 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.78 (lần)2.36 (lần)1.99 (lần)2.21 (lần)4.40 (lần)3.97 (lần)2.77 (lần)2.76 (lần)3.46 (lần)3.61 (lần)2.86 (lần)2.10 (lần)0.70 (lần)0.53 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)7.35 (lần)5.29 (lần)7.28 (lần)
Giá sổ sách27.23K15.68K14.45K15.38K11.96K12.02K17.07K16.77K16.83K16.15K18.13K21.43K40.63K32.60K18.88K14.44K12.10K10.80K5.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)8.40 (lần)2.10 (lần)2.19 (lần)1.76 (lần)2.15 (lần)2.34 (lần)1.44 (lần)1.36 (lần)1.43 (lần)1.51 (lần)1.45 (lần)1.29 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.88 (lần)0.73 (lần)5.70 (lần)6.39 (lần)11.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.93%70.74%66.67%56.42%55.39%53.08%57.93%63.03%53.33%48.13%55.85%65.82%86.21%87.46%92.05%92.04%91.95%83.54%67.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.07%29.26%33.33%43.58%44.61%46.92%42.07%36.97%46.67%51.87%44.15%34.18%13.79%12.54%7.95%7.96%8.05%16.46%32.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.23%17.30%15.54%14.66%15.56%15.11%14.16%19.66%15.27%26.03%20.99%19.06%11.30%23.09%21.45%18.36%35.77%32.30%43.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.81%20.91%18.39%17.18%18.43%17.80%16.50%24.46%18.02%35.19%26.57%23.55%12.74%30.02%27.30%22.49%55.69%47.71%76.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.77%82.70%84.46%85.34%84.44%84.89%85.84%80.34%84.73%73.97%79.01%80.94%88.70%76.91%78.55%81.64%64.23%67.70%56.77%
6/ Thanh toán hiện hành499.27%595.40%700.35%637.44%679.20%689.57%655.05%433.36%543.31%229.29%467.07%1,013.23%762.82%380.99%433.10%509.05%258.17%276.86%169.18%
7/ Thanh toán nhanh464.64%473.14%507.08%480.06%428.28%448.85%585.68%384.72%459.45%185.70%392.37%951.94%731.33%360.07%413.52%459.77%238.77%256.47%159.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn152.72%81.23%98.09%93.42%128.71%54.91%75.01%89.49%183.90%172.69%357.58%875.48%721.33%301.21%195.33%262.42%49.96%161.80%91.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.19%73.56%93.26%67.88%41.33%50.03%44.75%39.63%34.97%30.97%39.93%49.69%63.38%76.79%65.93%49.17%49.83%81.82%93.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.74%103.98%139.88%120.32%74.62%94.24%77.25%62.88%65.57%64.34%71.50%75.49%73.52%87.80%71.62%53.42%54.19%97.94%138.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107.95%88.94%110.41%79.55%48.95%58.93%52.13%49.33%41.28%41.87%50.54%61.40%71.46%99.84%83.93%60.23%77.59%120.86%164.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho548.52%269.60%191.67%222.10%149.32%186.81%423.34%277.02%289.95%219.12%251.17%477.32%515.84%375.57%591.62%307.51%410.08%599.20%1,086.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.44%31.22%26.84%45.69%15.84%7.02%31.39%25.67%19.29%24.21%26.06%52.22%75.60%76.52%60.53%44.08%45.32%52.03%51.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)43.11%22.97%25.03%31.02%6.55%3.51%14.05%10.17%6.75%7.50%10.40%25.95%47.92%58.76%39.90%21.68%22.58%42.57%47.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)53.37%27.77%29.63%36.35%7.75%4.14%16.36%12.66%7.96%10.13%13.17%32.06%54.02%76.39%50.80%26.55%35.16%62.88%84.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)140%59%71%100%21%10%54%52%28%37%46%137%261%326%162%79%80%115%117%
Tăng trưởng doanh thu110.86%-12.59%30.40%108.97%-17.35%-20.44%7.59%19.08%2.77%-26.21%-30.36%-9.37%-6.35%105.38%82.29%-7.38%-28.07%37.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận233.91%1.70%-23.41%502.75%86.54%-82.21%31.53%58.50%-18.10%-31.45%-65.25%-37.41%-7.47%159.65%150.28%-9.90%-37.35%39.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả97.77%23.38%0.57%19.92%3.02%-24.07%-31.36%35.29%-46.62%17.99%-4.57%94.94%-44.45%89.83%58.78%-51.81%30.79%17.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu73.73%8.52%-6.05%28.58%-0.49%-29.61%1.79%-0.35%4.25%-10.92%-15.40%5.48%30.85%72.66%30.81%19.32%12.05%87.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản77.88%10.83%-5.08%27.23%0.04%-28.83%-4.72%5.09%-9%-4.85%-13.34%15.59%13.46%76.34%35.95%-6.13%18.11%56.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |