CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh (hfb)

8.70
0.80
(10.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV584,433461,468443,551385,347467,582406,796
Giá vốn hàng bán550,934426,193410,026350,823427,097362,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,49935,27533,52634,52440,48544,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,88611,02511,81812,49515,71114,346
Tổng lợi nhuận trước thuế8,92511,02811,81312,49414,96813,592
Lợi nhuận sau thuế 7,1038,7799,3969,90311,86110,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1038,7799,3899,87411,72810,664
Tổng tài sản ngắn hạn459,367436,603419,191354,747374,494459,367436,603419,191354,747374,494340,033292,474266,466262,900208,259
Tiền mặt65,66845,99159,62664,24745,94465,66845,99159,62664,24745,94456,93848,29745,82238,12251,913
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho106,776114,770100,490101,42896,896106,776114,770100,490101,42896,89659,25162,93057,17011,1062,502
Tài sản dài hạn27,56333,06140,76537,92539,87627,56333,06140,76537,92539,87641,79741,49460,59860,92247,668
Tài sản cố định25,99629,92636,04431,63127,12425,99629,92636,04431,63127,12421,09827,25737,65045,38243,574
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản486,931469,664459,956392,672414,370486,931469,664459,956392,672414,370381,830333,968327,064323,822255,927
Tổng nợ385,714366,771357,636286,911311,141385,714366,771357,636286,911311,141279,572229,939226,237224,985151,785
Vốn chủ sở hữu101,216102,892102,319105,761103,229101,216102,892102,319105,761103,229102,257104,029100,82798,838104,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.78K0.96K1.03K1.09K1.29K1.17K
Giá cuối kỳ8.70K11.09K18.72K9.57K5.79K3.65K
Giá / EPS (PE)11.15 (lần)11.50 (lần)18.14 (lần)8.82 (lần)4.49 (lần)3.11 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.22 (lần)0.38 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách11.12K11.31K11.24K11.62K11.34K11.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.98 (lần)1.66 (lần)0.82 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.34%92.96%91.14%90.34%90.38%89.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.66%7.04%8.86%9.66%9.62%10.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.21%78.09%77.75%73.07%75.09%73.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu381.08%356.46%349.53%271.28%301.41%273.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.79%21.91%22.25%26.93%24.91%26.78%
6/ Thanh toán hiện hành119.10%119.04%117.21%123.64%120.36%121.63%
7/ Thanh toán nhanh91.41%87.75%89.11%88.29%89.22%100.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.03%12.54%16.67%22.39%14.77%20.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.02%98.25%96.43%98.13%112.84%106.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.23%105.70%105.81%108.63%124.86%119.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu577.41%448.50%433.50%364.36%452.96%397.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho515.97%371.35%408.03%345.88%440.78%612.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.22%1.90%2.12%2.56%2.51%2.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.46%1.87%2.04%2.51%2.83%2.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.02%8.53%9.18%9.34%11.36%10.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu26.65%4.04%15.10%-17.59%14.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.09%-6.50%-4.91%-15.81%9.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.16%2.55%24.65%-7.79%11.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.63%0.56%-3.25%2.45%0.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.68%2.11%17.13%-5.24%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |