CTCP Sách Đại học Dạy nghề (hev)

21.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3671,9192,4273,2353,33115,58540,05238,85034,36139,16629,30121,78821,08122,54322,335
Giá vốn hàng bán1,4831,2151,7902,1492,36112,40830,76329,07324,68427,68320,58313,03112,49713,97914,447
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8847046371,0879703,1779,2889,7779,65211,4838,7188,7578,5848,5647,888
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2-397-271-399-10-1,5452,0792,3921,9752,4601,5682,2132,3232,3392,267
Tổng lợi nhuận trước thuế-2-387-271-563-26-1,7592,0492,3862,3202,5061,5532,2112,3222,3582,297
Lợi nhuận sau thuế -2-387-271-563-26-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,765
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2-387-271-563-26-1,7591,5812,0251,9691,9731,2261,7381,8221,8011,765
Tổng tài sản ngắn hạn13,59112,88412,40912,83514,02012,76216,55020,23622,32620,23019,70818,21018,47219,11219,320
Tiền mặt9981,6109671,4439281,4432,9292,0956,5332,1274,3932,5372,7496,0071,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0044,5004,5004,0474,0194,0475,0005,0005,0006,0005,0006,0003,5901177,400
Hàng tồn kho6,1806,2826,2026,9066,9536,9067,9609,3926,8356,5447,8728,1408,3228,5889,161
Tài sản dài hạn7977669619561,2559561,5201,1822671,2281,3961,1501,147105686
Tài sản cố định5545546556557566558571,058
Đầu tư tài chính dài hạn7588911,0001,000634
Tổng tài sản14,38813,64913,37113,79015,27513,71718,07021,41822,59321,45721,10419,36119,61919,21720,006
Tổng nợ2,1791,4397739271,8488492,0435,3916,7905,8235,8433,5784,0103,7913,577
Vốn chủ sở hữu12,20912,21112,59812,86313,42612,86916,02816,02815,80315,63415,26115,78315,60915,42716,430

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.58K2.02K1.97K1.97K1.23K1.74K1.82K1.80K1.76K2.29K2.52K2.31K3.49K3.38K2.49K2K1.62K1K0.25K
Giá cuối kỳ30K30K34.48K25.77K11.79K9.11K8.06K8.07K8.29K6.44K6.30K5.25K4.56K2.57K3.23K3.41K2.75K11.42K78.70K78.70K78.70K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)21.81 (lần)12.73 (lần)5.99 (lần)4.62 (lần)6.57 (lần)4.64 (lần)4.55 (lần)3.58 (lần)3.57 (lần)2.29 (lần)1.81 (lần)1.11 (lần)0.93 (lần)1.01 (lần)1.11 (lần)5.70 (lần)48.70 (lần)79.02 (lần)311.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.02 (lần)1.92 (lần)0.86 (lần)0.66 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.38 (lần)3.68 (lần)4.95 (lần)16.31 (lần)
Giá sổ sách12.21K12.87K16.03K16.03K15.80K15.63K15.26K15.78K15.61K15.43K16.43K16.26K16.28K15.15K15.62K15.34K13.70K14.46K4.30K3.42K3.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.46 (lần)2.33 (lần)2.15 (lần)1.61 (lần)0.75 (lần)0.58 (lần)0.53 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần)0.79 (lần)18.29 (lần)22.98 (lần)24.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.46%93.04%91.59%94.48%98.82%94.28%93.39%94.06%94.15%99.45%96.57%97.25%98.55%98.71%97.02%95.57%94.58%97.78%93.96%100%97.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.54%6.97%8.41%5.52%1.18%5.72%6.61%5.94%5.85%0.55%3.43%2.75%1.45%1.28%2.98%4.43%5.42%2.22%6.04%%2.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.14%6.19%11.31%25.17%30.05%27.14%27.69%18.48%20.44%19.73%17.88%23.61%24.50%28.02%34.46%33.09%33.29%30.35%51.49%39.36%33.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.85%6.60%12.75%33.63%42.97%37.25%38.29%22.67%25.69%24.57%21.77%30.90%32.45%38.92%52.59%49.45%49.89%43.57%106.16%64.91%49.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.86%93.82%88.70%74.83%69.95%72.86%72.31%81.52%79.56%80.28%82.13%76.39%75.50%71.98%65.54%66.92%66.71%69.65%48.51%60.64%66.95%
6/ Thanh toán hiện hành623.73%1,503.18%810.08%375.37%328.81%347.42%337.29%508.94%460.65%504.14%540.12%416.52%406.53%355.67%283.77%292.10%286.87%325.54%184.69%258.73%300.72%
7/ Thanh toán nhanh340.11%689.75%420.46%201.15%228.14%235.03%202.57%281.44%253.12%277.60%284.01%208.79%202.93%180.67%155.78%205.52%240.11%325.54%110.90%181.77%194.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.80%169.96%143.37%38.86%96.22%36.53%75.18%70.91%68.55%158.45%39.53%70.97%61.29%48.63%25.13%85.33%116.02%73.20%83.33%131.84%121.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.14%113.62%221.65%181.39%152.09%182.53%138.84%112.54%107.45%117.31%111.64%112.60%109.46%116.94%116.13%119.90%183.28%145.25%240.81%281.27%101.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn73.20%122.12%242.01%191.98%153.91%193.60%148.68%119.65%114.12%117.95%115.61%115.78%111.07%118.47%119.69%125.46%193.78%148.55%256.29%281.27%104.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.48%121.10%249.89%242.39%217.43%250.52%192%138.05%135.06%146.13%135.94%147.39%144.97%162.45%177.20%179.17%274.72%208.54%496.44%463.82%152%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho107.39%179.67%386.47%309.55%361.14%423.03%261.47%160.09%150.17%162.77%157.70%148.79%144.84%152.83%171.97%289.63%853.06%%427.28%711.55%237.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.29%-11.29%3.95%5.21%5.73%5.04%4.18%7.98%8.64%7.99%7.90%9.54%10.70%9.40%12.59%12.30%6.61%6.64%7.57%6.27%5.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%8.75%9.45%8.72%9.20%5.81%8.98%9.29%9.37%8.82%10.75%11.71%10.99%14.62%14.74%12.11%9.65%18.22%17.63%5.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%9.86%12.63%12.46%12.62%8.03%11.01%11.67%11.67%10.74%14.07%15.51%15.27%22.31%22.03%18.16%13.85%37.56%29.08%7.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-18%-14%5%7%8%7%6%13%15%13%12%15%16%15%19%18%9%9%11%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-32.62%-61.09%3.09%13.06%-12.27%33.67%34.48%3.35%-6.49%0.93%-6.83%1.59%-4.14%-11.09%0.75%-27%24.78%41.25%34.44%229.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.75%-211.26%-21.93%2.84%-0.20%60.93%-29.46%-4.61%1.17%2.04%-22.86%-9.35%9.12%-33.65%3.17%35.81%24.15%24.01%62.25%293.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.91%-58.44%-62.10%-20.60%16.61%-0.34%63.30%-10.77%5.78%5.98%-28.83%-4.83%-10.45%-28.23%8.35%10.93%8.46%38.01%105.44%41.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.06%-19.71%%1.42%1.08%2.44%-3.31%1.11%1.18%-6.10%1.02%-0.07%7.42%-3.02%1.88%11.93%-5.28%236.24%25.61%7.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.81%-24.09%-15.63%-5.20%5.29%1.67%9%-1.32%2.09%-3.94%-6.03%-1.24%2.41%-11.71%4.02%11.59%-1.11%134.16%57.03%19.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |