CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

18.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,189152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,429
Giá vốn hàng bán103,11693,30679,15924,17539,033110,857104,47172,66084,32463,474
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,07359,11256,937-5,18814,89644,68345,97746,77745,37540,955
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,48312,88717,945-29,189-13,3609,0307,5645,7964,6416,232
Tổng lợi nhuận trước thuế14,27713,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,524
Lợi nhuận sau thuế 13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,059
Tổng tài sản ngắn hạn72,30447,75238,04518,72932,07972,30447,75238,04518,72932,07952,26535,76227,60017,24016,770
Tiền mặt3,6013,5224,4455,1562,9333,6013,5224,4455,1562,9334,4846,1436,3785,4778,022
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,50038,02029,5202,62018,50063,50038,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,300
Hàng tồn kho5746705901,0719855746705901,0719858551,4071,7351,1561,571
Tài sản dài hạn63,89065,55564,84077,17377,39263,89065,55564,84077,17377,39279,81291,77895,874105,225113,676
Tài sản cố định56,38657,43761,44470,55572,23256,38657,43761,44470,55572,23274,41585,37585,54091,864100,258
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản136,194113,307102,88595,902109,471136,194113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446
Tổng nợ23,43813,74416,40028,00212,50823,43813,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,250
Vốn chủ sở hữu112,75699,56486,48567,90096,963112,75699,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K1.41K2KKK0.78K0.66K0.54K0.42K0.54K1.05K1.31K1.61K
Giá cuối kỳ47.50K18K24.30K22K25.60K10.57K7.20K11.28K12.62K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)33.48 (lần)12.80 (lần)12.16 (lần) (lần) (lần)13.59 (lần)10.92 (lần)20.83 (lần)29.92 (lần)27.57 (lần)14.22 (lần)11.42 (lần)9.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.83 (lần)1.10 (lần)1.66 (lần)10.77 (lần)4.41 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)0.88 (lần)0.90 (lần)1.34 (lần)1.57 (lần)1.34 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách12.13K10.71K9.30K7.30K10.43K12.42K12.30K12.18K12.16K12.28K12.59K11.68K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.92 (lần)1.68 (lần)2.61 (lần)3.01 (lần)2.45 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần)0.93 (lần)1.04 (lần)1.22 (lần)1.19 (lần)1.28 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.09%42.14%36.98%19.53%29.30%39.57%28.04%22.35%14.08%12.86%18.71%18.95%24.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.91%57.86%63.02%80.47%70.70%60.43%71.96%77.65%85.92%87.14%81.29%81.05%75.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.21%12.13%15.94%29.20%11.43%12.60%10.35%8.29%7.68%12.46%21.62%12.39%7.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.79%13.80%18.96%41.24%12.90%14.41%11.54%9.03%8.32%14.23%27.59%14.14%7.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.79%87.87%84.06%70.80%88.57%87.40%89.65%91.71%92.32%87.54%78.38%87.61%92.89%
6/ Thanh toán hiện hành449.60%362.20%240.17%68.49%269.41%327.07%283.29%280.06%187.39%104.76%87%155.59%364.19%
7/ Thanh toán nhanh446.03%357.11%236.44%64.57%261.14%321.71%272.14%262.46%174.83%94.95%81.71%145.56%343.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.39%26.71%28.06%18.86%24.63%28.06%48.66%64.72%59.53%50.11%44.48%31.52%241.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.68%134.52%132.28%19.80%49.26%117.76%117.96%96.73%105.91%80.06%59.44%83.93%80.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.02%319.19%357.72%101.38%168.11%297.60%420.69%432.74%752.32%622.71%317.69%442.79%326.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.52%153.09%157.36%27.96%55.62%134.74%131.58%105.47%114.72%91.45%75.83%95.80%86.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17,964.46%13,926.27%13,416.78%2,257.24%3,962.74%12,965.73%7,425.09%4,187.90%7,294.46%4,040.36%2,438.88%2,543.10%2,049.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.45%8.58%13.66%-153.07%-24.30%4.65%4.08%4.22%3.02%4.84%11.05%11.74%16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.69%11.54%18.06%%%5.47%4.81%4.08%3.20%3.88%6.57%9.86%12.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.70%13.14%21.49%%%6.26%5.36%4.45%3.47%4.43%8.38%11.25%13.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%14%23%-120%-34%7%6%7%5%8%24%32%45%
Tăng trưởng doanh thu2.47%11.99%616.79%-64.79%-65.33%3.39%25.96%-7.91%24.20%17.67%%10.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.86%-29.63%-163.95%121.79%-281.22%17.94%21.77%28.38%-22.47%-48.40%%-18.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả70.53%-16.20%-41.43%123.87%-24.82%26.04%29.02%8.79%-42.13%-49.67%%85.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.25%15.12%27.37%-29.97%-16.01%0.96%0.97%0.16%-0.99%-2.42%%0.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.20%10.13%7.28%-12.40%-17.12%3.56%3.29%0.82%-6.12%-12.64%%6.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |