CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

47.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,751
Giá vốn hàng bán93,30679,15924,17539,033110,857104,47172,66084,32463,47441,461
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,11256,937-5,18814,89644,68345,97746,77745,37540,95547,089
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,88717,945-29,189-13,3609,0307,5645,7964,6416,23211,663
Tổng lợi nhuận trước thuế13,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,52412,659
Lợi nhuận sau thuế 13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,805
Tổng tài sản ngắn hạn47,75238,04518,72932,07952,26547,75238,04518,72932,07952,26535,76227,60017,24016,77027,936
Tiền mặt3,5224,4455,1562,9334,4843,5224,4455,1562,9334,4846,1436,3785,4778,02214,284
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,02029,5202,62018,50038,90038,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,3004,000
Hàng tồn kho6705901,0719858556705901,0719858551,4071,7351,1561,5711,700
Tài sản dài hạn65,55564,84077,17377,39279,81265,55564,84077,17377,39279,81291,77895,874105,225113,676121,386
Tài sản cố định57,43761,44470,55572,23274,41557,43761,44470,55572,23274,41585,37585,54091,864100,258105,500
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản113,307102,88595,902109,471132,077113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323
Tổng nợ13,74416,40028,00212,50816,63713,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,25032,290
Vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,963115,44099,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K2KKK0.78K0.66K0.54K0.42K0.54K1.05K1.31K1.61K
Giá cuối kỳ18K24.30K22K25.60K10.57K7.20K11.28K12.62K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)12.80 (lần)12.16 (lần) (lần) (lần)13.59 (lần)10.92 (lần)20.83 (lần)29.92 (lần)27.57 (lần)14.22 (lần)11.42 (lần)9.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.10 (lần)1.66 (lần)10.77 (lần)4.41 (lần)0.63 (lần)0.44 (lần)0.88 (lần)0.90 (lần)1.34 (lần)1.57 (lần)1.34 (lần)1.49 (lần)
Giá sổ sách10.71K9.30K7.30K10.43K12.42K12.30K12.18K12.16K12.28K12.59K11.68K11.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.68 (lần)2.61 (lần)3.01 (lần)2.45 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần)0.93 (lần)1.04 (lần)1.22 (lần)1.19 (lần)1.28 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.14%36.98%19.53%29.30%39.57%28.04%22.35%14.08%12.86%18.71%18.95%24.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.86%63.02%80.47%70.70%60.43%71.96%77.65%85.92%87.14%81.29%81.05%75.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.13%15.94%29.20%11.43%12.60%10.35%8.29%7.68%12.46%21.62%12.39%7.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.80%18.96%41.24%12.90%14.41%11.54%9.03%8.32%14.23%27.59%14.14%7.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.87%84.06%70.80%88.57%87.40%89.65%91.71%92.32%87.54%78.38%87.61%92.89%
6/ Thanh toán hiện hành362.20%240.17%68.49%269.41%327.07%283.29%280.06%187.39%104.76%87%155.59%364.19%
7/ Thanh toán nhanh357.11%236.44%64.57%261.14%321.71%272.14%262.46%174.83%94.95%81.71%145.56%343.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.71%28.06%18.86%24.63%28.06%48.66%64.72%59.53%50.11%44.48%31.52%241.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.52%132.28%19.80%49.26%117.76%117.96%96.73%105.91%80.06%59.44%83.93%80.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn319.19%357.72%101.38%168.11%297.60%420.69%432.74%752.32%622.71%317.69%442.79%326.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu153.09%157.36%27.96%55.62%134.74%131.58%105.47%114.72%91.45%75.83%95.80%86.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13,926.27%13,416.78%2,257.24%3,962.74%12,965.73%7,425.09%4,187.90%7,294.46%4,040.36%2,438.88%2,543.10%2,049.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.58%13.66%-153.07%-24.30%4.65%4.08%4.22%3.02%4.84%11.05%11.74%16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.54%18.06%%%5.47%4.81%4.08%3.20%3.88%6.57%9.86%12.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.14%21.49%%%6.26%5.36%4.45%3.47%4.43%8.38%11.25%13.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%23%-120%-34%7%6%7%5%8%24%32%45%
Tăng trưởng doanh thu11.99%616.79%-64.79%-65.33%3.39%25.96%-7.91%24.20%17.67%%10.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.63%-163.95%121.79%-281.22%17.94%21.77%28.38%-22.47%-48.40%%-18.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.20%-41.43%123.87%-24.82%26.04%29.02%8.79%-42.13%-49.67%%85.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.12%27.37%-29.97%-16.01%0.96%0.97%0.16%-0.99%-2.42%%0.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.13%7.28%-12.40%-17.12%3.56%3.29%0.82%-6.12%-12.64%%6.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |