CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

16.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV325,859292,879347,148325,365281,995243,357
Giá vốn hàng bán275,007248,470299,827282,981241,412203,417
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,85044,40847,31842,38340,58139,940
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,60014,67015,04312,50811,7458,386
Tổng lợi nhuận trước thuế16,48014,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,39912,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản ngắn hạn75,80884,841108,929142,093157,35475,80884,841108,929142,093157,354124,29286,73094,20399,46288,933
Tiền mặt51,04933,57949,37787,917110,01251,04933,57949,37787,917110,01291,99855,18952,71759,05355,187
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,5323,3362,7212,1692,3352,5323,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
Tài sản dài hạn197,674521,610514,989526,224532,377197,674521,610514,989526,224532,377539,311500,652540,376569,035259,441
Tài sản cố định192,302504,758500,107509,011524,985192,302504,758500,107509,011524,985537,191499,093539,135561,390251,029
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản273,482606,451623,918668,317689,731273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ27,43034,79258,47181,46290,55327,43034,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu246,052571,658565,447586,855599,178246,052571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.40K2.08K1.92K1.76K1.66K1.19K
Giá cuối kỳ16.10K11.27K33.72K12.79K7K5.86K
Giá / EPS (PE)6.71 (lần)5.42 (lần)17.59 (lần)7.28 (lần)4.21 (lần)4.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.23 (lần)0.58 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách41.01K95.28K94.24K97.81K99.86K101.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.12 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.72%13.99%17.46%21.26%22.81%18.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.28%86.01%82.54%78.74%77.19%81.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.03%5.74%9.37%12.19%13.13%8.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.15%6.09%10.34%13.88%15.11%8.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.97%94.26%90.63%87.81%86.87%91.78%
6/ Thanh toán hiện hành276.37%243.85%186.30%174.43%173.77%228.76%
7/ Thanh toán nhanh267.14%234.26%181.64%171.77%171.19%225.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn186.11%96.51%84.45%107.92%121.49%169.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản119.15%48.29%55.64%48.68%40.88%36.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn429.85%345.21%318.69%228.98%179.21%195.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.44%51.23%61.39%55.44%47.06%39.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,861.26%7,448.14%11,019%13,046.61%10,338.84%11,663.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.42%4.26%3.31%3.24%3.54%2.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.27%2.06%1.84%1.58%1.45%1.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.85%2.18%2.03%1.80%1.67%1.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%4%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu11.26%-15.63%6.69%15.38%15.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.42%8.44%9.08%5.60%40.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.16%-40.50%-28.22%-10.04%66.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-56.96%1.10%-3.65%-2.06%-1.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-54.90%-2.80%-6.64%-3.10%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |