CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

16.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV292,879347,148325,365281,995243,357
Giá vốn hàng bán248,470299,827282,981241,412203,417
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,40847,31842,38340,58139,940
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,67015,04312,50811,7458,386
Tổng lợi nhuận trước thuế14,62714,70012,44711,6138,628
Lợi nhuận sau thuế 12,47511,50410,5469,9877,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,47511,50410,5469,9877,122
Tổng tài sản ngắn hạn84,841108,929142,093157,354124,29284,841108,929142,093157,354124,29286,73094,20399,46288,933
Tiền mặt33,57949,37787,917110,01291,99833,57949,37787,917110,01291,99855,18952,71759,05355,187
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,3362,7212,1692,3351,7443,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
Tài sản dài hạn521,610514,989526,224532,377539,311521,610514,989526,224532,377539,311500,652540,376569,035259,441
Tài sản cố định504,758500,107509,011524,985537,191504,758500,107509,011524,985537,191499,093539,135561,390251,029
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản606,451623,918668,317689,731663,603606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Tổng nợ34,79258,47181,46290,55354,52534,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
Vốn chủ sở hữu571,658565,447586,855599,178609,078571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K1.92K1.76K1.66K1.19K
Giá cuối kỳ11.27K33.72K12.79K7K5.86K
Giá / EPS (PE)5.42 (lần)17.59 (lần)7.28 (lần)4.21 (lần)4.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.23 (lần)0.58 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách95.28K94.24K97.81K99.86K101.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.12 (lần)0.36 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.99%17.46%21.26%22.81%18.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.01%82.54%78.74%77.19%81.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.74%9.37%12.19%13.13%8.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.09%10.34%13.88%15.11%8.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.26%90.63%87.81%86.87%91.78%
6/ Thanh toán hiện hành243.85%186.30%174.43%173.77%228.76%
7/ Thanh toán nhanh234.26%181.64%171.77%171.19%225.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.51%84.45%107.92%121.49%169.32%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.29%55.64%48.68%40.88%36.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn345.21%318.69%228.98%179.21%195.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu51.23%61.39%55.44%47.06%39.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,448.14%11,019%13,046.61%10,338.84%11,663.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.26%3.31%3.24%3.54%2.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.06%1.84%1.58%1.45%1.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.18%2.03%1.80%1.67%1.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-15.63%6.69%15.38%15.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.44%9.08%5.60%40.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-40.50%-28.22%-10.04%66.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.10%-3.65%-2.06%-1.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.80%-6.64%-3.10%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |