CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (hem)

14.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,286161,84469,61089,80185,702406,956521,820446,361550,966501,928544,176542,734686,618569,485493,112
Giá vốn hàng bán45,044155,98057,18476,02174,653363,632438,532382,469477,000408,348429,891445,416591,782486,473418,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,1404,97312,42113,72811,00442,33282,75263,27471,58693,237112,94996,63491,14480,58571,531
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,2119,44713,15115,17612,33144,06546,8196,07516,40490,61098,86890,73374,94262,70961,351
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2119,70913,79115,03612,31244,80846,6846,16113,61090,801102,06389,41075,34662,97562,533
Lợi nhuận sau thuế 13,19110,04913,70214,66611,10143,47942,61061910,74184,67394,13680,32868,16357,15957,473
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,19110,04913,70214,66611,10143,47942,61061910,73984,63291,52380,40966,95055,48255,739
Tổng tài sản ngắn hạn344,718356,942354,809423,328409,501382,142468,603493,735448,154649,512445,471399,591376,791296,693263,189
Tiền mặt38,48621,77625,02467,34013,35121,77614,42420,533101,19273,80441,95157,353112,29435,82918,096
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,610102,18987,97042,89766,670102,189101,90971,90028,170207,00018,44472,34031,30071,600100,628
Hàng tồn kho65,63166,957101,55699,029111,94866,957133,537164,469180,070144,845109,841152,297120,62475,54439,783
Tài sản dài hạn389,478421,257421,063409,958429,141390,018416,841358,236377,709409,954429,195438,536356,179362,202371,286
Tài sản cố định71,59471,63669,49868,75968,54071,63669,83075,17682,386105,689120,14199,32991,85872,72570,590
Đầu tư tài chính dài hạn250,337279,469253,394239,609261,177248,024249,145262,473268,614278,777275,922259,010259,168279,666296,892
Tổng tài sản734,196778,200775,871833,286838,642772,160885,444851,971825,8641,059,466874,666838,127732,970658,894634,475
Tổng nợ189,155240,154247,717279,972202,588240,154260,231229,470205,096389,673230,111265,949156,479123,19576,064
Vốn chủ sở hữu545,040538,046528,154553,314636,054532,007625,213622,501620,768669,793644,555572,178576,491535,699558,411

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K1.12K1.10K0.02K0.28K2.19K2.49K2.19K1.82K1.51K1.51K1.85K2.14K2.27K2.04K
Giá cuối kỳ15.92K17.24K20.45K10.79K10.35K9.47K8.94K7.28KK13.70K13.70K13.70K13.70K13.70K13.70K
Giá / EPS (PE)11.94 (lần)15.35 (lần)18.58 (lần)674.67 (lần)37.30 (lần)4.33 (lần)3.59 (lần)3.33 (lần) (lần)9.09 (lần)9.05 (lần)7.40 (lần)6.40 (lần)6.05 (lần)6.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.08K13.75K16.15K16.08K16.04K17.31K17.52K15.55K15.67K14.56K15.17K14.96K13.77K13.96K12.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)1.25 (lần)1.27 (lần)0.67 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần) (lần)0.94 (lần)0.90 (lần)0.92 (lần)1 (lần)0.98 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.95%49.49%52.92%57.95%54.26%61.31%50.93%47.68%51.41%45.03%41.48%38.26%36.96%36.73%35.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.05%50.51%47.08%42.05%45.74%38.69%49.07%52.32%48.59%54.97%58.52%61.74%63.04%63.27%64.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.76%31.10%29.39%26.93%24.83%36.78%26.31%31.73%21.35%18.70%11.99%13.82%36.72%27.42%26.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.70%45.14%41.62%36.86%33.04%58.18%35.70%46.48%27.14%23%13.62%16.04%58.02%37.77%35.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.24%68.90%70.61%73.07%75.17%63.22%73.69%68.27%78.65%81.30%88.01%86.18%63.28%72.58%73.96%
6/ Thanh toán hiện hành184.92%164.96%180.41%216.57%219.94%168.44%199.11%154.76%252.40%253.19%367.28%299.43%109.99%140.74%145.78%
7/ Thanh toán nhanh149.71%136.06%129%144.43%131.57%130.88%150.02%95.77%171.60%188.72%311.76%253.85%79.69%93.59%87.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.65%9.40%5.55%9.01%49.66%19.14%18.75%22.21%75.22%30.58%25.25%64.91%44.32%28.31%24.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.88%52.70%58.93%52.39%66.71%47.38%62.22%64.76%93.68%86.43%77.72%76.75%68.34%68.56%66.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn108.36%106.49%111.36%90.40%122.94%77.28%122.16%135.82%182.23%191.94%187.36%200.61%184.89%186.66%187.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.53%76.49%83.46%71.70%88.76%74.94%84.43%94.85%119.10%106.31%88.31%89.06%107.99%94.45%89.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho509.25%543.08%328.40%232.55%264.90%281.92%391.38%292.47%490.60%643.96%1,051.59%1,051.70%540.83%425.94%364.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.82%10.68%8.17%0.14%1.95%16.86%16.82%14.82%9.75%9.74%11.30%13.90%14.40%17.18%18.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.03%5.63%4.81%0.07%1.30%7.99%10.46%9.59%9.13%8.42%8.79%10.67%9.84%11.78%12.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.47%8.17%6.82%0.10%1.73%12.64%14.20%14.05%11.61%10.36%9.98%12.38%15.55%16.23%16.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%12%10%%2%21%21%18%11%11%13%17%18%22%24%
Tăng trưởng doanh thu-26.46%-22.01%16.91%-18.99%9.77%-7.76%0.27%-20.96%20.57%15.49%0.58%-10.39%12.73%18.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.92%2.04%6,783.68%-94.24%-87.31%-7.53%13.82%20.10%20.67%-0.46%-18.21%-13.48%-5.54%10.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.63%-7.72%13.41%11.88%-47.37%69.34%-13.48%69.96%27.02%61.96%-13.85%-69.96%51.44%20.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.31%-14.91%0.44%0.28%-7.32%3.92%12.65%-0.75%7.61%-4.07%1.44%8.66%-1.40%12.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.45%-12.79%3.93%3.16%-22.05%21.13%4.36%14.35%11.24%3.85%-0.67%-20.21%13.08%14.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |