CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

57.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV276,660244,423244,981335,761268,005
Giá vốn hàng bán163,024146,107153,477246,630155,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV113,63698,31691,50489,131112,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,93157,82956,12157,12965,334
Tổng lợi nhuận trước thuế78,28660,08756,26362,61865,334
Lợi nhuận sau thuế 70,17256,07954,60657,08561,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,61843,93441,27346,51947,528
Tổng tài sản ngắn hạn302,716262,958186,659180,532207,211302,716262,958186,659180,532207,211117,969125,294166,585185,854168,421
Tiền mặt146,86397,35288,04388,089106,408146,86397,35288,04388,089106,40838,00124,35659,99556,86263,045
Đầu tư tài chính ngắn hạn68,14328,5001,4561,00079568,14328,5001,4561,00079520,44043,45019,300
Hàng tồn kho2,2248,4536,1662,4417,6182,2248,4536,1662,4417,6187,53818,9598,47318,53326,931
Tài sản dài hạn335,195363,121363,985389,339354,924335,195363,121363,985389,339354,924340,688220,15154,49579,35178,789
Tài sản cố định312,309329,355339,307357,906354,019312,309329,355339,307357,906354,01913,35516,85220,28219,32015,038
Đầu tư tài chính dài hạn1,7001,7001,7001,7001,7001,7001,7001,70060,00060,100
Tổng tài sản637,911626,079550,644569,871562,135637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209
Tổng nợ198,573223,631280,693333,908372,613198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768168,778
Vốn chủ sở hữu439,338402,448269,951235,963189,522439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,43778,432

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.27K7.32K9.83K11.08K11.32K
Giá cuối kỳ48.60K43.40K51.04K45.25K21.76K
Giá / EPS (PE)5.24 (lần)5.93 (lần)5.19 (lần)4.09 (lần)1.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)1.07 (lần)0.88 (lần)0.57 (lần)0.34 (lần)
Giá sổ sách73.22K67.07K64.27K56.18K45.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.65 (lần)0.79 (lần)0.81 (lần)0.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.45%42%33.90%31.68%36.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.55%58%66.10%68.32%63.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.13%35.72%50.98%58.59%66.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.20%55.57%103.98%141.51%196.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.87%64.28%49.02%41.41%33.71%
6/ Thanh toán hiện hành257.63%231.81%132.03%110.43%149.28%
7/ Thanh toán nhanh255.74%224.35%127.66%108.94%143.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn124.99%85.82%62.27%53.88%76.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.37%39.04%44.49%58.92%47.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.39%92.95%131.25%185.98%129.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu62.97%60.73%90.75%142.29%141.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,330.22%1,728.46%2,489.09%10,103.65%2,047.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.10%17.97%16.85%13.85%17.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.72%7.02%7.50%8.16%8.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.66%10.92%15.29%19.71%25.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%30%27%19%30%
Tăng trưởng doanh thu13.19%-0.23%-27.04%25.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.59%6.45%-11.28%-2.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.21%-20.33%-15.94%-10.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.17%49.08%14.40%24.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.89%13.70%-3.37%1.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |