CTCP Hưng Đạo Container (hdo)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV3871311,5506,1731,1689,02324,08327,417183,348221,278168,562184,635139,343176,082155,400
Giá vốn hàng bán20026,6741,46571,9242,234102,29739,34036,990199,914185,862160,899158,49593,286118,645108,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV187-26,54358-65,751-1,066-93,274-15,257-9,574-16,56635,4147,66326,11243,80157,42946,872
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-366-81,165-836-82,488-2,054-166,592-21,746-27,009-34,6879,488-33,232-16,743-72212,20314,250
Tổng lợi nhuận trước thuế-475-87,634-836-93,528-1,413-184,439-26,711-40,206-34,9201,342-31,017-17,5536679,70015,193
Lợi nhuận sau thuế -475-87,634-836-93,528-1,413-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-475-87,634-836-93,528-1,413-184,439-26,711-43,655-35,2571,342-31,017-17,5533626,44111,217
Tổng tài sản ngắn hạn4,2314,3358,9259,92499,7564,20854,81756,342246,467306,656252,075221,270201,060183,986122,593
Tiền mặt41704,0502,28985,4707036,7134,1468,5764,3277,48615,30013,19211,39526,193
Đầu tư tài chính ngắn hạn87
Hàng tồn kho5515511,1341,9989,43055110,90526,99482,978212,585189,913131,546117,24498,30730,300
Tài sản dài hạn5,4605,83573,99273,60979,1915,84080,043120,07739,29744,24474,333117,66098,282101,69767,022
Tài sản cố định5,4155,79013,92613,52118,9255,79419,76747,02638,75941,86771,447111,79295,40296,63962,644
Đầu tư tài chính dài hạn60,00060,00060,00060,00058,867150
Tổng tài sản9,69110,17182,91783,533178,94710,047134,860176,419285,765350,901326,408338,931299,342285,683189,615
Tổng nợ165,758149,615133,178149,627134,810165,639106,013120,861206,551236,430213,279194,785194,505181,194134,041
Vốn chủ sở hữu-156,067-139,444-50,261-66,09444,137-155,59228,84755,55879,214114,470113,129144,146104,837104,48955,574

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.09KKK0.04K0.68K2.61K
Giá cuối kỳ0.30K0.40K0.60K0.80K2.20K2K2.90K4.40K6.90K6.03K14.30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)22.29 (lần) (lần) (lần)180.31 (lần)8.86 (lần)5.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.62 (lần)0.75 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.26 (lần)0.36 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)
Giá sổ sách-9.20K-9.17K1.93K3.71K5.30K7.65K7.56K9.64K11.08K11.05K12.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.03 (lần)-0.04 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.38 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.55 (lần)1.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.66%41.88%40.65%31.94%86.25%87.39%77.23%65.28%67.17%64.40%64.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.34%58.13%59.35%68.06%13.75%12.61%22.77%34.72%32.83%35.60%35.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1,710.43%1,648.64%78.61%68.51%72.28%67.38%65.34%57.47%64.98%63.42%70.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-106.21%-106.46%367.50%217.54%260.75%206.54%188.53%135.13%185.53%173.41%241.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1,610.43%-1,548.64%21.39%31.49%27.72%32.62%34.66%42.53%35.02%36.58%29.31%
6/ Thanh toán hiện hành5.95%5.92%87.09%46.92%128.49%138.65%131.95%117.90%106.56%111.62%97.68%
7/ Thanh toán nhanh5.17%5.15%69.77%24.44%85.23%42.53%32.54%47.81%44.42%51.98%73.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.06%0.10%58.33%3.45%4.47%1.96%3.92%8.15%6.99%6.91%20.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.04%89.81%17.86%15.54%64.16%63.06%51.64%54.48%46.55%61.64%81.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.78%214.42%43.93%48.66%74.39%72.16%66.87%83.44%69.30%95.70%126.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-5.28%-5.80%83.49%49.35%231.46%193.31%149%128.09%132.91%168.52%279.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18,196.55%18,565.70%360.75%137.03%240.92%87.43%84.72%120.49%79.57%120.69%358.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2,214.21%-2,044.10%-110.91%-159.23%-19.23%0.61%-18.40%-9.51%0.26%3.66%7.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%0.38%%%0.12%2.25%5.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.17%%%0.35%6.16%20.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-182%-180%-68%-118%-18%1%-19%-11%%5%10%
Tăng trưởng doanh thu%-62.53%-12.16%-85.05%-17.14%31.27%-8.71%32.50%-20.86%13.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%590.50%-38.81%23.82%-2,727.20%-104.33%76.70%-4,948.90%-94.38%-42.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%56.24%-12.29%-41.49%-12.64%10.85%9.49%0.14%7.35%35.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-639.37%-48.08%-29.86%-30.80%1.19%-21.52%37.50%0.33%88.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-92.55%-23.56%-38.26%-18.56%7.50%-3.69%13.23%4.78%50.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |