CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

24.85
0.15
(0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV134,589171,50685,324191,486168,743666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154396,149
Giá vốn hàng bán67,23187,16370,61993,06792,704367,921818,785866,463464,359585,553539,050302,930372,441323,158325,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,32484,34314,70598,41875,483297,536479,246485,860374,613238,991176,211107,191106,419100,39366,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,61661,71345658,44040,732162,961537,691387,094289,603178,294120,00396,75968,84260,66531,438
Tổng lợi nhuận trước thuế19,35161,65011558,44640,785163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,68330,367
Lợi nhuận sau thuế 13,33550,4991,11947,54932,440131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,61023,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,07850,2941,32146,85732,488131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,74022,688
Tổng tài sản ngắn hạn2,345,6222,589,3442,271,1072,093,8442,351,7202,093,8442,270,9262,670,4202,106,2471,530,5101,299,8281,385,9541,313,6581,089,6451,050,590
Tiền mặt22,605314,96033,34012,9159,35412,91511,54261,69129,92853,90683,92793,36527,59117,35630,646
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,6144,6144,6014,59088,0204,59071,5909,5459,5449,5444,1944,1943,4582,6112,731
Hàng tồn kho1,343,8011,303,1421,282,7801,137,6061,145,8501,137,6061,091,8251,859,3151,607,206937,017650,771991,883913,400853,198872,035
Tài sản dài hạn2,539,3122,513,7672,482,2022,604,6452,188,3702,605,0312,150,9151,106,4621,226,037932,815338,618115,861110,488107,560157,119
Tài sản cố định304,527308,125311,772315,351319,005315,351327,580341,180851,671560,58944,74245,13947,25845,44642,931
Đầu tư tài chính dài hạn824,769823,341814,555819,547701,542819,934686,62623,81022,37221,74226,32924,43824,80723,97275,739
Tổng tài sản4,884,9345,103,1114,753,3094,698,4884,540,0894,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,2051,207,709
Tổng nợ2,614,7772,846,2882,844,1762,790,8622,640,4722,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816597,923
Vốn chủ sở hữu2,270,1582,256,8231,909,1321,907,6261,899,6171,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389609,786

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.97K3.88K3.58K3.53K2.50K2.07K1.78K1.41K1.16K0.83K0.99K1.56K3.63K5.18K9.51K4.28K3.26K1.28K0.86K0.91K
Giá cuối kỳ26.95K26.51K18.77K49.37K15.36K8.60K4.21K4.42K2.70K3.16K3.23K2.60K1.98K1.98K3.93K3.85K1.09K4.84K70K70K70K
Giá / EPS (PE)37.47 (lần)27.21 (lần)4.84 (lần)13.80 (lần)4.35 (lần)3.44 (lần)2.03 (lần)2.48 (lần)1.91 (lần)2.72 (lần)3.90 (lần)2.63 (lần)1.27 (lần)0.55 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.25 (lần)1.49 (lần)54.78 (lần)81.22 (lần)76.80 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)7.17 (lần)5.38 (lần)1.56 (lần)3.03 (lần)1.18 (lần)0.60 (lần)0.30 (lần)0.48 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.03 (lần)0.14 (lần)5.37 (lần)7.17 (lần)7.74 (lần)
Giá sổ sách14.64K14.12K17.24K17.16K17.51K19.98K15.92K15.88K16.25K15.43K22.25K21.88K22.11K25.22K24.55K24.31K15.51K14.54K9.39K3.24K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)1.88 (lần)1.09 (lần)2.88 (lần)0.88 (lần)0.43 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.07 (lần)0.33 (lần)7.46 (lần)21.62 (lần)17.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ155 (Mi)135 (Mi)108 (Mi)86 (Mi)65 (Mi)58 (Mi)50 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)27 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.02%44.56%51.36%70.70%63.21%62.13%79.33%92.29%92.24%91.02%86.99%87.18%87%86.52%83.57%87.13%94.67%95.41%88.39%89.24%86.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.98%55.44%48.64%29.30%36.79%37.87%20.67%7.71%7.76%8.98%13.01%12.82%13%13.48%16.43%12.87%5.33%4.59%11.61%10.76%13.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.53%59.39%57.85%60.71%65.73%53.01%51%52.32%53.10%47.01%49.51%54.56%55.05%53.98%57.14%74.76%78.24%79.78%82.34%91.98%88.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.18%146.27%137.25%154.51%191.76%112.80%104.09%109.74%113.20%88.72%98.05%120.09%122.49%117.29%133.29%296.26%359.46%394.66%466.32%1,147.19%748.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.47%40.61%42.15%39.29%34.27%46.99%49%47.68%46.90%52.99%50.49%45.44%44.95%46.02%42.86%25.24%21.76%20.22%17.66%8.02%11.78%
6/ Thanh toán hiện hành111.80%101.59%143%181.76%121.93%186.57%243.45%334.38%309.33%276.70%242.16%216.78%208.16%222.99%193.88%147.53%159.95%164.33%149.09%111.66%114.28%
7/ Thanh toán nhanh47.75%46.39%74.25%55.21%28.89%72.35%121.56%95.08%94.25%60.04%41.16%32.85%35.22%51.54%58.70%32.68%31.47%50.47%32.77%22.32%23.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.08%0.63%0.73%4.20%1.73%6.57%15.72%22.53%6.50%4.41%7.06%2.85%3.24%9.81%15.06%10.84%1.86%7.47%3.42%0.46%0.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.93%14.17%29.48%37.34%25.47%33.47%43.70%27.66%33.65%35.76%32.80%21.48%22.39%32.01%39.88%38.93%53.29%47.42%24.53%24.17%26.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.85%31.81%57.39%52.81%40.30%53.87%55.08%29.97%36.48%39.29%37.71%24.64%25.74%37%47.72%44.68%56.29%49.70%27.75%27.08%30.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.68%34.91%69.93%95.03%74.31%71.23%89.18%58.01%71.73%67.49%64.97%47.28%49.82%69.56%93.04%154.27%244.82%234.56%138.92%301.42%225.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho23.67%32.34%74.99%46.60%28.89%62.49%82.83%30.54%40.78%37.88%37.36%21.50%19.96%33.22%43.72%35.10%56.47%53.28%27.59%25.66%30.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.14%19.77%32.18%21.94%27.12%17.55%14.62%19.33%12.12%11.15%5.73%9.55%14.16%20.69%22.66%25.37%11.26%9.55%9.80%8.83%10.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.28%2.80%9.48%8.19%6.91%5.87%6.39%5.35%4.08%3.99%1.88%2.05%3.17%6.62%9.04%9.88%6%4.53%2.40%2.13%2.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.91%6.90%22.50%20.85%20.15%12.50%13.04%11.21%8.70%7.53%3.72%4.51%7.05%14.39%21.08%39.14%27.57%22.40%13.61%26.62%22.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%36%51%36%50%25%19%27%16%15%7%13%22%30%35%41%14%13%13%12%13%
Tăng trưởng doanh thu-10.07%-48.90%-7.57%66.15%2.94%15.17%72.35%-13.31%11.91%8.08%45%-6.08%-27.58%-9.83%46.15%1.26%9.85%158.56%33.61%7.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.49%-68.61%35.57%34.40%59.08%38.26%30.35%38.20%21.68%110.42%-13.04%-36.65%-50.45%-17.66%30.55%128.14%29.51%151.98%48.27%-5.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.97%9.10%11.56%4.69%67.73%56.25%6.35%3.92%34.36%-5.87%-13.85%-2.97%5.61%6.12%9.03%32.44%-4.14%29.60%17.84%23.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.51%2.37%25.59%29.93%-1.33%44.19%12.12%7.19%5.29%4.03%5.52%-1.03%1.12%20.61%142.33%60.70%5.25%53.13%189.90%-19.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.60%6.27%17.08%13.34%35.28%50.35%9.10%5.45%18.96%-0.87%-5.05%-2.10%3.54%12.33%42.67%38.59%-2.24%33.75%31.64%18.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |